KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K2 | K2T10 | K2T10 | |
| 100N | 23 | 19 | 59 |
| 200N | 520 | 103 | 805 |
| 400N | 0917 0828 0653 | 2703 0823 5959 | 1038 0039 5475 |
| 1TR | 1902 | 4325 | 6042 |
| 3TR | 69387 64401 86310 98478 14287 43974 76789 | 97479 79073 45129 17250 93807 96340 98512 | 28329 26604 28244 84567 63016 82533 13147 |
| 10TR | 32676 64074 | 65048 65443 | 72884 29992 |
| 15TR | 17964 | 12122 | 81445 |
| 30TR | 35707 | 91159 | 87224 |
| 2TỶ | 782645 | 234390 | 328901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| k41T10 | 10B | T10-K2 | |
| 100N | 10 | 07 | 45 |
| 200N | 232 | 632 | 970 |
| 400N | 1789 5991 9853 | 6527 3720 9280 | 3098 8509 8383 |
| 1TR | 5132 | 6557 | 8436 |
| 3TR | 95223 65352 88839 03260 66564 54782 15587 | 37707 37462 53573 50909 02331 64599 25492 | 78853 10864 44560 04786 06679 81304 87132 |
| 10TR | 66098 25068 | 00046 19702 | 05070 08700 |
| 15TR | 16156 | 88454 | 19612 |
| 30TR | 89543 | 89679 | 31233 |
| 2TỶ | 085979 | 040468 | 450556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10B2 | D41 | T10K2 | |
| 100N | 16 | 59 | 33 |
| 200N | 400 | 279 | 527 |
| 400N | 4326 2316 9265 | 1627 2614 1861 | 2155 0448 4836 |
| 1TR | 2999 | 8131 | 0769 |
| 3TR | 71472 95850 88041 27239 96242 01711 36384 | 66923 28391 29348 95094 02543 72881 54166 | 18963 38996 53367 35765 12104 59896 09042 |
| 10TR | 60472 86469 | 55545 15751 | 71760 33469 |
| 15TR | 95481 | 64222 | 55532 |
| 30TR | 83544 | 73695 | 61245 |
| 2TỶ | 761053 | 852574 | 572037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
| 100N | 50 | 09 | 79 |
| 200N | 340 | 325 | 493 |
| 400N | 2931 3499 7260 | 8148 8048 9656 | 3452 6132 7668 |
| 1TR | 7001 | 0924 | 5702 |
| 3TR | 90594 32592 49118 68217 94118 50625 89118 | 08191 57320 53780 04474 39952 10248 82486 | 32516 60164 41263 14005 67783 84955 89647 |
| 10TR | 38352 04351 | 24462 05941 | 41670 09959 |
| 15TR | 25065 | 72719 | 31776 |
| 30TR | 96372 | 99308 | 13734 |
| 2TỶ | 817385 | 073600 | 718562 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10A7 | 10K1 | K1T10 | K1T10 | |
| 100N | 38 | 68 | 62 | 39 |
| 200N | 279 | 783 | 917 | 670 |
| 400N | 7076 5152 2296 | 6606 0654 7400 | 4545 3614 9370 | 2371 7941 0614 |
| 1TR | 9840 | 6990 | 9864 | 1882 |
| 3TR | 35641 15591 03619 30705 99993 36204 74553 | 26678 87944 73999 12266 22944 28623 63801 | 16619 66244 22491 03742 05180 08978 88920 | 13161 37846 27529 83310 96670 45215 81144 |
| 10TR | 42663 30772 | 18253 38763 | 00339 08220 | 33967 78519 |
| 15TR | 75104 | 82850 | 09209 | 39357 |
| 30TR | 77282 | 33485 | 31927 | 35282 |
| 2TỶ | 075811 | 855961 | 415049 | 610090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL40 | 10KS40 | 27TV40 | |
| 100N | 56 | 86 | 30 |
| 200N | 680 | 823 | 470 |
| 400N | 4426 5713 4740 | 7709 5738 9855 | 0661 3946 4060 |
| 1TR | 6817 | 2180 | 8265 |
| 3TR | 75910 04434 73836 66932 42023 14012 35930 | 32459 46369 83068 73077 66226 56767 77966 | 28925 98449 98193 62878 19560 74562 69753 |
| 10TR | 25495 57126 | 43192 73159 | 79480 31310 |
| 15TR | 10988 | 85327 | 02358 |
| 30TR | 11217 | 68332 | 53122 |
| 2TỶ | 016360 | 324784 | 526440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
| 100N | 90 | 10 | 29 |
| 200N | 151 | 307 | 400 |
| 400N | 5580 7883 8938 | 1296 9358 3287 | 6970 0679 7603 |
| 1TR | 6224 | 6986 | 4733 |
| 3TR | 58349 70929 53921 88997 22790 12443 48447 | 20050 83823 38385 11530 98454 01930 25115 | 72899 39691 18921 52975 36246 03419 47494 |
| 10TR | 94081 41817 | 25621 70992 | 63523 97332 |
| 15TR | 28996 | 39262 | 76298 |
| 30TR | 70844 | 06925 | 00355 |
| 2TỶ | 406093 | 146408 | 008026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











