xskt mien nam - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL34 | 08K34 | 34TV34 | |
100N | 29 | 06 | 15 |
200N | 149 | 954 | 931 |
400N | 4702 1546 4979 | 3405 3137 5051 | 8913 2845 1470 |
1TR | 4031 | 1955 | 9444 |
3TR | 80027 20991 90981 88631 95080 48463 58791 | 94597 62092 98732 90110 11969 61730 06315 | 45206 15745 52490 43010 82640 64857 54605 |
10TR | 73095 58253 | 98323 34120 | 32202 42536 |
15TR | 84675 | 91448 | 98191 |
30TR | 23818 | 09319 | 00012 |
2TỶ | 303042 | 854696 | 270569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 90 | 61 | 29 |
200N | 466 | 090 | 427 |
400N | 6058 2171 6231 | 3018 4486 3821 | 3762 4178 1049 |
1TR | 2577 | 4066 | 5783 |
3TR | 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
10TR | 87775 60059 | 74449 86644 | 98549 10589 |
15TR | 70628 | 70128 | 58581 |
30TR | 80523 | 55031 | 16586 |
2TỶ | 351303 | 650396 | 601298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 71 | 78 | 44 |
200N | 849 | 062 | 540 |
400N | 3645 8818 4236 | 4329 2253 0634 | 7078 1859 8223 |
1TR | 3128 | 2859 | 8590 |
3TR | 85407 73473 04547 09833 64649 25098 90019 | 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528 | 24266 56396 34028 27177 97717 74329 78390 |
10TR | 32135 01988 | 40808 45528 | 03840 36634 |
15TR | 85881 | 98154 | 32752 |
30TR | 79093 | 00607 | 20107 |
2TỶ | 960005 | 726304 | 076945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8C | T8-K3 | |
100N | 98 | 15 | 14 |
200N | 747 | 834 | 730 |
400N | 9389 4398 5778 | 4652 3759 3830 | 1695 5360 4961 |
1TR | 1590 | 3061 | 4606 |
3TR | 27354 53603 76951 79888 09021 60568 53239 | 02459 96907 59434 54701 14124 18490 24095 | 69827 44788 14048 37314 10468 87516 04274 |
10TR | 24496 16938 | 88044 15784 | 94242 93108 |
15TR | 50981 | 46896 | 90293 |
30TR | 04576 | 75165 | 37908 |
2TỶ | 280370 | 771028 | 012104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | T33 | T08K3 | |
100N | 06 | 22 | 32 |
200N | 498 | 190 | 233 |
400N | 5913 1642 4571 | 9539 7853 5393 | 1323 2367 9326 |
1TR | 6238 | 5713 | 7114 |
3TR | 72453 41282 36199 54266 22387 91059 68670 | 04536 37657 05484 85255 90500 04099 78392 | 15312 37892 62061 23739 52727 64592 61001 |
10TR | 82623 20593 | 27725 11976 | 82375 38066 |
15TR | 69628 | 92602 | 83724 |
30TR | 65820 | 10804 | 89739 |
2TỶ | 544764 | 756396 | 950403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 97 | 53 | 82 |
200N | 560 | 363 | 558 |
400N | 0943 8546 8280 | 1635 9180 5499 | 4594 6116 6044 |
1TR | 9427 | 0005 | 2528 |
3TR | 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 | 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880 | 01287 65270 88616 09298 86622 75881 77331 |
10TR | 80880 10156 | 40053 56817 | 73598 28839 |
15TR | 25697 | 56002 | 55039 |
30TR | 33807 | 13159 | 35662 |
2TỶ | 351628 | 262094 | 270067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3N25 | K3T8 | |
100N | 30 | 21 | 81 | 83 |
200N | 044 | 516 | 237 | 614 |
400N | 9499 2132 9738 | 5095 9277 8421 | 2354 7387 5901 | 4647 6251 3280 |
1TR | 0361 | 1379 | 3895 | 1971 |
3TR | 45443 81777 90256 29548 57276 00172 44059 | 77596 18503 93455 34094 47887 76946 12138 | 85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 | 00333 41103 91121 27043 23499 32415 59172 |
10TR | 28692 95777 | 23778 65165 | 19763 05875 | 61573 33303 |
15TR | 99851 | 58610 | 47087 | 97644 |
30TR | 98832 | 70925 | 09293 | 40598 |
2TỶ | 771331 | 497116 | 724872 | 545503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/08/2025

Thống kê XSMB 22/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/08/2025

Thống kê XSMT 22/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/08/2025

Thống kê XSMN 21/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/08/2025

Thống kê XSMB 21/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100