KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #241713
Ngày 17/06/2025 21:52
04141520222736424446
54575960697072747780
CHẲN: 14
LẺ: 6
LỚN: 13
BÉ: 7
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24-T6 | 6C | T6-K3 | |
100N | 62 | 03 | 34 |
200N | 688 | 866 | 295 |
400N | 1631 9277 9031 | 9728 9813 3857 | 7047 2401 4377 |
1TR | 0471 | 8519 | 8980 |
3TR | 47677 08492 76432 77535 04915 40090 48600 | 09160 94895 10723 09522 54385 43872 40272 | 51721 73653 88692 36882 69953 75220 48192 |
10TR | 21401 64680 | 68303 78849 | 12352 38709 |
15TR | 65897 | 08854 | 39538 |
30TR | 68034 | 37523 | 73794 |
2TỶ | 908466 | 179293 | 297786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 89 | 72 |
200N | 748 | 358 |
400N | 8602 5970 4373 | 1563 0783 4213 |
1TR | 9036 | 2545 |
3TR | 40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 | 82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076 |
10TR | 83783 83223 | 51194 66718 |
15TR | 66239 | 54191 |
30TR | 95530 | 01486 |
2TỶ | 990978 | 863157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/06/2025 |
6 0 7 3 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-2-11-14-5-13GC 10724 |
G.Nhất | 34039 |
G.Nhì | 84720 99572 |
G.Ba | 28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
G.Tư | 3309 8205 4550 4299 |
G.Năm | 5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
G.Sáu | 526 102 754 |
G.Bảy | 24 07 85 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1204 ngày 17/06/2025
07 13 18 22 32 44 43
Giá trị Jackpot 1
243,233,929,650
Giá trị Jackpot 2
4,049,570,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 243,233,929,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,049,570,550 |
Giải nhất | 5 số | 49 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,366 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 47,122 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #585 ngày 17/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 589 424 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 368 148 517 025 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 065 756 868 070 314 780 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 882 573 125 115 879 811 596 667 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 101 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 729 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,517 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/06/2025

Thống kê XSMB 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/06/2025

Thống kê XSMT 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/06/2025

Thống kê XSMN 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/06/2025

Thống kê XSMB 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/06/2025

Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
38 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
39 ( 8 ngày )
45 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
16 ( 6 ngày )
17 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
52 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
39 ( 8 ngày )
83 ( 7 ngày )
56 ( 6 ngày )
43 ( 5 ngày )
58 ( 5 ngày )
10 ( 4 ngày )
44 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
93 ( 16 ngày )
60 ( 15 ngày )
87 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
28 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
90 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100