XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/05/2025
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 6365 3044 4412 |
1TR | 8399 |
3TR | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
10TR | 69962 50382 |
15TR | 83173 |
30TR | 98042 |
2TỶ | 488973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/04/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 | 6 | 62 65 |
2 | 28 | 7 | 73 73 71 78 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 46 41 48 44 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 9541 8871 | 4412 9962 0382 8042 | 373 3173 8973 | 3044 | 6365 | 5146 | 97 | 3428 3948 8478 | 8399 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
50 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 6 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18
20 lần
22
20 lần
40
18 lần
34
16 lần
52
15 lần
60
15 lần
58
14 lần
27
13 lần
19
12 lần
21
12 lần
68
12 lần
74
12 lần
85
12 lần
32
11 lần
35
11 lần
26
10 lần
49
10 lần
93
10 lần
02
9 lần
51
9 lần
25
8 lần
43
8 lần
59
8 lần
72
8 lần
03
7 lần
04
7 lần
09
7 lần
63
7 lần
70
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
28 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
73 | 7 Lần | ![]() |
|
61 | 6 Lần | ![]() |
|
65 | 6 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 12 Lần | ![]() |
|
41 | 11 Lần | ![]() |
|
65 | 11 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
82 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100