XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/04/2023
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 38 |
200N | 352 |
400N | 9886 9061 5350 |
1TR | 0679 |
3TR | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 |
10TR | 34956 97110 |
15TR | 49861 |
30TR | 38436 |
2TỶ | 510899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/03/23
0 | 01 | 5 | 56 52 50 52 |
1 | 10 13 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | 79 79 | |
3 | 36 36 38 | 8 | 86 |
4 | 48 43 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 7110 | 9061 6401 9861 | 352 2352 | 0813 6543 | 9886 9336 4956 8436 | 38 4848 | 0679 5579 0899 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
24 lần
55
22 lần
03
21 lần
44
17 lần
29
16 lần
89
15 lần
39
14 lần
85
13 lần
32
12 lần
04
11 lần
15
11 lần
51
11 lần
58
11 lần
05
10 lần
07
10 lần
08
10 lần
09
10 lần
73
10 lần
93
10 lần
35
9 lần
62
9 lần
68
9 lần
70
9 lần
78
9 lần
83
9 lần
88
9 lần
27
8 lần
57
8 lần
90
8 lần
97
8 lần
17
7 lần
26
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
43 | 6 Lần | ![]() |
|
61 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
18 | 13 Lần | ![]() |
|
43 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100