XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/10/2024
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 31 |
200N | 693 |
400N | 8711 7560 9740 |
1TR | 0386 |
3TR | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
10TR | 93755 50956 |
15TR | 24551 |
30TR | 59660 |
2TỶ | 593381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/24
0 | 02 | 5 | 51 55 56 53 |
1 | 10 11 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 81 80 83 86 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 9740 5480 5910 9660 | 31 8711 4551 3381 | 2802 | 693 4753 8583 | 3574 | 3755 | 0386 0956 | 3827 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 09/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
93 6 Ngày - 6 lần
11 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
30 lần
19
24 lần
07
21 lần
84
18 lần
09
15 lần
52
15 lần
54
15 lần
48
13 lần
59
13 lần
08
11 lần
21
11 lần
23
11 lần
28
11 lần
39
10 lần
50
10 lần
66
10 lần
18
9 lần
37
9 lần
77
9 lần
85
8 lần
89
8 lần
25
7 lần
34
7 lần
41
7 lần
71
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 5 Lần | Tăng 1 | |
11 | 4 Lần | Tăng 1 | |
20 | 4 Lần | Giảm 1 | |
00 | 3 Lần | Không tăng | |
31 | 3 Lần | Tăng 1 | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 6 Lần | Không tăng | |
20 | 5 Lần | Không tăng | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
45 | 4 Lần | Không tăng | |
58 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Tăng 2 | |
86 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 12 Lần | Không tăng | |
69 | 11 Lần | Không tăng | |
92 | 11 Lần | Không tăng | |
27 | 10 Lần | Tăng 1 | |
93 | 10 Lần | Không tăng | |
05 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
58 | 9 Lần | Giảm 1 | |
60 | 9 Lần | Tăng 1 | |
04 | 8 Lần | Không tăng | |
38 | 8 Lần | Không tăng | |
43 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Tăng 1 | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 18 Lần | 6 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 4 Lần | 0 | ||
6 Lần | 4 | 5 | 8 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 6 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100