XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/05/2022
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 98 |
200N | 224 |
400N | 8706 2281 4688 |
1TR | 3191 |
3TR | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 |
10TR | 39408 13407 |
15TR | 60613 |
30TR | 24244 |
2TỶ | 547303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/05/22
0 | 03 08 07 08 05 04 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 44 42 | 9 | 93 91 98 |
Cần Thơ - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2281 3191 | 5642 8022 | 4593 0613 7303 | 224 3404 4244 | 9305 | 8706 | 1367 3407 | 98 4688 8308 9408 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/05/2022
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
28 lần
69
24 lần
53
23 lần
82
23 lần
00
22 lần
33
22 lần
27
20 lần
15
19 lần
16
19 lần
25
17 lần
23
16 lần
59
16 lần
83
16 lần
18
12 lần
56
12 lần
01
11 lần
52
11 lần
77
11 lần
90
11 lần
11
10 lần
19
10 lần
43
10 lần
61
10 lần
36
9 lần
40
9 lần
48
9 lần
49
9 lần
29
8 lần
94
8 lần
02
7 lần
68
7 lần
72
7 lần
85
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
73 | 6 Lần | ![]() |
|
92 | 6 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
39 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 13 Lần | ![]() |
|
68 | 13 Lần | ![]() |
|
73 | 13 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 3 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100