Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/01/2021
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 64 |
200N | 247 |
400N | 8563 7304 8147 |
1TR | 3935 |
3TR | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 |
10TR | 72476 88936 |
15TR | 52039 |
30TR | 01520 |
2TỶ | 285895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/01/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 63 64 |
2 | 20 25 | 7 | 76 |
3 | 39 36 35 | 8 | |
4 | 48 49 41 47 47 | 9 | 95 91 |
Cần Thơ - 20/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 | 9511 5191 3641 6761 | 8563 | 64 7304 | 3935 6825 5895 | 2476 8936 | 247 8147 | 4248 | 9649 2039 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 20/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
11 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
38 lần
72
27 lần
55
22 lần
84
17 lần
98
17 lần
21
15 lần
92
15 lần
05
14 lần
58
14 lần
75
13 lần
77
13 lần
24
12 lần
27
12 lần
08
10 lần
97
10 lần
00
9 lần
02
9 lần
33
9 lần
17
8 lần
28
8 lần
30
8 lần
42
8 lần
57
8 lần
88
8 lần
37
7 lần
50
7 lần
65
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
04 | 6 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 5 Lần | ![]() |
|
67 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
40 | 15 Lần | ![]() |
|
25 | 13 Lần | ![]() |
|
67 | 11 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100