XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 75 |
200N | 974 |
400N | 0502 3686 2724 |
1TR | 1535 |
3TR | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 |
10TR | 84463 50844 |
15TR | 52464 |
30TR | 41591 |
2TỶ | 823499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/10/23
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 64 63 |
2 | 27 24 | 7 | 74 75 |
3 | 38 35 35 | 8 | 80 86 |
4 | 44 43 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 04/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 | 1591 | 0502 | 2843 4463 | 974 2724 0844 2464 | 75 1535 6255 3735 | 3686 | 7527 | 0838 | 5719 3499 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
91 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 4 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
30 lần
41
25 lần
09
24 lần
87
24 lần
89
22 lần
47
21 lần
18
16 lần
29
15 lần
73
15 lần
07
14 lần
56
14 lần
30
13 lần
81
13 lần
04
12 lần
08
12 lần
23
12 lần
85
12 lần
11
11 lần
60
11 lần
40
10 lần
48
10 lần
67
10 lần
50
9 lần
01
8 lần
93
8 lần
95
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
26
7 lần
32
7 lần
68
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
35 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
35 | 6 Lần | ![]() |
|
86 | 6 Lần | ![]() |
|
20 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
43 | 14 Lần | ![]() |
|
86 | 13 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100