XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2023
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 70 |
200N | 212 |
400N | 9417 5711 0405 |
1TR | 0915 |
3TR | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 |
10TR | 66696 27905 |
15TR | 42591 |
30TR | 39360 |
2TỶ | 488382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/12/23
0 | 05 05 | 5 | 59 56 |
1 | 15 17 11 12 | 6 | 60 63 65 66 |
2 | 7 | 77 70 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 9 | 91 96 91 |
Cần Thơ - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9360 | 5711 4091 2591 | 212 8382 | 1463 | 0405 0915 9065 7905 | 3356 0166 6696 | 9417 3677 | 2759 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 06/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
82 4 Ngày - 4 lần
05 2 Ngày - 4 lần
11 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 4 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
39 lần
18
25 lần
10
13 lần
21
13 lần
83
12 lần
25
11 lần
49
10 lần
38
9 lần
43
9 lần
75
9 lần
86
9 lần
13
8 lần
32
8 lần
33
8 lần
50
8 lần
35
7 lần
47
7 lần
64
7 lần
71
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
05 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
99 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
43 | 11 Lần | ![]() |
|
99 | 11 Lần | ![]() |
|
31 | 10 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100