XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/12/2023
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1 |
100N | 09 |
200N | 947 |
400N | 9085 9453 7709 |
1TR | 1974 |
3TR | 28882 77427 13358 30343 65757 81450 58610 |
10TR | 26475 26054 |
15TR | 35332 |
30TR | 04281 |
2TỶ | 669051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 02/12/23
0 | 09 09 | 5 | 51 54 58 57 50 53 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 74 |
3 | 32 | 8 | 81 82 85 |
4 | 43 47 | 9 |
Long An - 02/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 8610 | 4281 9051 | 8882 5332 | 9453 0343 | 1974 6054 | 9085 6475 | 947 7427 5757 | 3358 | 09 7709 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
10 4 Ngày - 4 lần
27 4 Ngày - 4 lần
85 4 Ngày - 4 lần
32 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
21 lần
46
19 lần
05
18 lần
94
18 lần
15
15 lần
83
15 lần
84
15 lần
93
15 lần
36
14 lần
89
14 lần
04
13 lần
28
13 lần
86
13 lần
68
11 lần
99
11 lần
00
10 lần
24
10 lần
40
10 lần
67
10 lần
23
9 lần
60
9 lần
96
9 lần
48
8 lần
52
8 lần
98
8 lần
13
7 lần
59
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
85 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
91 | 7 Lần | ![]() |
|
85 | 6 Lần | ![]() |
|
22 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
06 | 11 Lần | ![]() |
|
21 | 10 Lần | ![]() |
|
91 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100