XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/02/2023
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 78 |
200N | 804 |
400N | 2059 6967 7063 |
1TR | 5312 |
3TR | 86343 63484 71488 51956 26337 24923 68153 |
10TR | 06113 74835 |
15TR | 24521 |
30TR | 91993 |
2TỶ | 206576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 04/02/23
0 | 04 | 5 | 56 53 59 |
1 | 13 12 | 6 | 67 63 |
2 | 21 23 | 7 | 76 78 |
3 | 35 37 | 8 | 84 88 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Long An - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 | 5312 | 7063 6343 4923 8153 6113 1993 | 804 3484 | 4835 | 1956 6576 | 6967 6337 | 78 1488 | 2059 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/02/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
04 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
30 lần
92
27 lần
82
23 lần
45
21 lần
85
17 lần
34
15 lần
00
14 lần
08
14 lần
14
14 lần
18
14 lần
91
13 lần
03
11 lần
55
11 lần
94
11 lần
28
10 lần
65
10 lần
02
9 lần
48
9 lần
05
8 lần
20
8 lần
36
8 lần
39
8 lần
62
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
41 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
71 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
71 | 14 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
73 | 12 Lần | ![]() |
|
56 | 11 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 17 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100