XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2025
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4 |
100N | 23 |
200N | 157 |
400N | 3280 6309 2996 |
1TR | 9013 |
3TR | 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 |
10TR | 14848 53408 |
15TR | 55094 |
30TR | 37980 |
2TỶ | 302993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 26/04/25
0 | 08 04 09 | 5 | 50 57 |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 80 80 |
4 | 48 | 9 | 93 94 93 94 96 |
Long An - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 4010 7250 7980 | 23 9013 0693 2993 | 3804 9294 5094 | 2996 6836 | 157 | 4848 3408 | 6309 3579 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
79 5 Ngày - 5 lần
08 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 5 lần
04 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
94 2 Ngày - 4 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
76
29 lần
22
24 lần
00
19 lần
60
19 lần
20
17 lần
47
15 lần
97
15 lần
55
14 lần
88
14 lần
91
14 lần
11
13 lần
77
12 lần
46
11 lần
06
10 lần
58
10 lần
05
9 lần
32
9 lần
35
9 lần
38
9 lần
41
9 lần
53
9 lần
86
9 lần
99
9 lần
69
8 lần
74
8 lần
03
7 lần
56
7 lần
70
7 lần
83
7 lần
95
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
79 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 5 Lần | ![]() |
|
34 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
79 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
12 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
34 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
80 | 10 Lần | ![]() |
|
81 | 10 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100