XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/06/2025
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K2 |
100N | 51 |
200N | 765 |
400N | 2518 1827 5821 |
1TR | 4064 |
3TR | 14170 01796 58160 30366 16302 78198 30849 |
10TR | 95414 14987 |
15TR | 63898 |
30TR | 91094 |
2TỶ | 829171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 14/06/25
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 14 18 | 6 | 60 66 64 65 |
2 | 27 21 | 7 | 71 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 49 | 9 | 94 98 96 98 |
Long An - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 8160 | 51 5821 9171 | 6302 | 4064 5414 1094 | 765 | 1796 0366 | 1827 4987 | 2518 8198 3898 | 0849 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
18 3 Ngày - 4 lần
51 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
76
36 lần
47
22 lần
97
22 lần
77
19 lần
46
18 lần
35
16 lần
41
16 lần
86
16 lần
74
15 lần
03
14 lần
01
12 lần
16
12 lần
67
12 lần
30
11 lần
78
11 lần
82
11 lần
68
10 lần
72
10 lần
28
9 lần
31
9 lần
44
9 lần
62
9 lần
12
8 lần
19
8 lần
43
8 lần
08
7 lần
09
7 lần
13
7 lần
57
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
18 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
25 | 6 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
25 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
81 | 12 Lần | ![]() |
|
18 | 11 Lần | ![]() |
|
34 | 11 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100