XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/09/2024
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2 |
100N | 05 |
200N | 814 |
400N | 9830 7670 7861 |
1TR | 6408 |
3TR | 46072 87528 21603 70786 57910 15660 95085 |
10TR | 32745 60692 |
15TR | 21014 |
30TR | 87854 |
2TỶ | 603390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 14/09/24
0 | 03 08 05 | 5 | 54 |
1 | 14 10 14 | 6 | 60 61 |
2 | 28 | 7 | 72 70 |
3 | 30 | 8 | 86 85 |
4 | 45 | 9 | 90 92 |
Long An - 14/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 7670 7910 5660 3390 | 7861 | 6072 0692 | 1603 | 814 1014 7854 | 05 5085 2745 | 0786 | 6408 7528 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
10 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
85 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
31 lần
18
30 lần
01
29 lần
58
28 lần
12
23 lần
44
20 lần
75
18 lần
88
18 lần
38
17 lần
16
14 lần
87
13 lần
95
12 lần
09
11 lần
43
11 lần
51
11 lần
13
10 lần
15
10 lần
06
9 lần
52
9 lần
57
9 lần
26
8 lần
74
8 lần
79
8 lần
80
8 lần
83
8 lần
21
7 lần
36
7 lần
47
7 lần
55
7 lần
93
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Tăng 1 | |
63 | 3 Lần | Không tăng | |
85 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 6 Lần | Tăng 2 | |
03 | 5 Lần | Tăng 1 | |
29 | 5 Lần | Không tăng | |
63 | 5 Lần | Không tăng | |
65 | 5 Lần | Giảm 1 | |
99 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 11 Lần | Tăng 1 | |
84 | 10 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
53 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Tăng 1 | |
65 | 9 Lần | Không tăng | |
82 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Tăng 1 | |
93 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 14 Lần | 6 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 0 | ||
5 Lần | 2 | 4 | 15 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 6 | 6 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 3 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 8 | 4 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 15 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100