XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Nai
Xổ số Đồng Nai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/05/2022
XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K3 |
100N | 59 |
200N | 860 |
400N | 2134 3808 0709 |
1TR | 1584 |
3TR | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 |
10TR | 24151 34314 |
15TR | 12901 |
30TR | 18325 |
2TỶ | 117782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/05/22
0 | 01 08 09 | 5 | 51 59 |
1 | 14 17 | 6 | 60 |
2 | 25 28 | 7 | 76 |
3 | 35 34 | 8 | 82 84 |
4 | 40 | 9 | 99 95 |
Đồng Nai - 18/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 9140 | 4151 2901 | 7782 | 2134 1584 4314 | 4435 5695 8325 | 4476 | 9517 | 3808 5528 | 59 0709 0099 |
Thống kê Xổ Số Đồng Nai - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/05/2022
Các cặp số ra liên tiếp :
25 3 Ngày - 3 lần
35 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
05
26 lần
72
24 lần
18
18 lần
53
16 lần
11
14 lần
26
14 lần
45
14 lần
73
13 lần
15
12 lần
16
11 lần
62
11 lần
64
11 lần
88
11 lần
13
10 lần
24
10 lần
66
10 lần
86
10 lần
12
9 lần
20
9 lần
21
9 lần
47
9 lần
56
9 lần
70
9 lần
91
9 lần
80
8 lần
07
7 lần
49
7 lần
81
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
99 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
25 | 6 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 12 Lần | ![]() |
|
42 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
79 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
50 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Nai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100