XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Nai
Xổ số Đồng Nai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/12/2024
XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K1 |
100N | 92 |
200N | 737 |
400N | 7271 7050 3315 |
1TR | 3243 |
3TR | 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 |
10TR | 76609 81615 |
15TR | 55469 |
30TR | 79399 |
2TỶ | 711691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/12/24
0 | 09 | 5 | 59 50 |
1 | 15 11 15 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 34 30 37 37 | 8 | |
4 | 42 43 | 9 | 91 99 92 |
Đồng Nai - 04/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 5730 | 7271 4011 1691 | 92 5242 | 3243 | 7034 | 3315 1615 | 737 9127 2637 | 5659 6609 5469 9399 |
Thống kê Xổ Số Đồng Nai - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
30 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 6 lần
50 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
23 lần
31
22 lần
48
21 lần
36
20 lần
60
16 lần
78
16 lần
77
14 lần
20
13 lần
41
13 lần
14
12 lần
46
12 lần
39
11 lần
70
11 lần
82
11 lần
38
10 lần
62
10 lần
13
9 lần
58
9 lần
67
9 lần
76
9 lần
79
9 lần
80
9 lần
83
9 lần
06
8 lần
10
8 lần
49
8 lần
52
8 lần
98
8 lần
19
7 lần
29
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
34 | 4 Lần | Tăng 1 | |
37 | 4 Lần | Tăng 1 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
30 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Tăng 2 | |
30 | 5 Lần | Tăng 1 | |
37 | 5 Lần | Tăng 2 | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
34 | 4 Lần | Tăng 1 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Giảm 1 | |
61 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
37 | 11 Lần | Tăng 2 | |
08 | 10 Lần | Không tăng | |
30 | 10 Lần | Tăng 1 | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
83 | 10 Lần | Không tăng | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
15 | 9 Lần | Tăng 2 | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
44 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Giảm 1 | |
74 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Không tăng | |
97 | 9 Lần | Giảm 1 | |
99 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Nai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 0 | 0 | 11 Lần | 0 | ||
6 Lần | 3 | 1 | 11 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 1 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 10 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 6 | 4 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 7 | 12 Lần | 6 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 6 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 9 | 7 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100