XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Nai
Xổ số Đồng Nai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/03/2025
XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 81 |
200N | 033 |
400N | 7685 5130 7736 |
1TR | 7624 |
3TR | 76532 27227 59811 23670 08675 49727 86520 |
10TR | 26651 07288 |
15TR | 83863 |
30TR | 70970 |
2TỶ | 071864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/03/25
0 | 5 | 51 | |
1 | 11 | 6 | 64 63 |
2 | 27 27 20 24 | 7 | 70 70 75 |
3 | 32 30 36 33 | 8 | 88 85 81 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 12/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 3670 6520 0970 | 81 9811 6651 | 6532 | 033 3863 | 7624 1864 | 7685 8675 | 7736 | 7227 9727 | 7288 |
Thống kê Xổ Số Đồng Nai - Xổ số Miền Nam đến Ngày 12/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
70 4 Ngày - 6 lần
63 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
11 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 4 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46
26 lần
38
24 lần
67
23 lần
83
23 lần
10
22 lần
49
22 lần
98
22 lần
66
19 lần
74
18 lần
40
16 lần
94
16 lần
44
15 lần
23
11 lần
25
11 lần
59
10 lần
96
10 lần
93
9 lần
14
8 lần
21
8 lần
37
8 lần
43
8 lần
54
8 lần
18
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
70 | 6 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 11 Lần | ![]() |
|
30 | 11 Lần | ![]() |
|
55 | 11 Lần | ![]() |
|
63 | 11 Lần | ![]() |
|
99 | 11 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Nai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100