XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Nai
Xổ số Đồng Nai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2023
XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K1 |
100N | 02 |
200N | 694 |
400N | 6911 8521 4071 |
1TR | 4316 |
3TR | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 |
10TR | 34889 10520 |
15TR | 34263 |
30TR | 09223 |
2TỶ | 291649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/12/23
0 | 08 02 | 5 | 53 |
1 | 16 11 | 6 | 63 67 68 |
2 | 23 20 21 | 7 | 71 |
3 | 8 | 89 81 85 | |
4 | 49 | 9 | 96 94 |
Đồng Nai - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 | 6911 8521 4071 3181 | 02 | 9853 4263 9223 | 694 | 0885 | 4316 4296 | 2467 | 1368 2508 | 4889 1649 |
Thống kê Xổ Số Đồng Nai - Xổ số Miền Nam đến Ngày 06/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
63 4 Ngày - 4 lần
68 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52
28 lần
80
21 lần
26
18 lần
39
16 lần
30
14 lần
47
14 lần
61
13 lần
88
13 lần
59
12 lần
95
12 lần
64
11 lần
84
11 lần
25
10 lần
51
10 lần
32
9 lần
62
9 lần
73
9 lần
78
9 lần
15
8 lần
35
8 lần
72
8 lần
03
7 lần
18
7 lần
38
7 lần
46
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 11 Lần | ![]() |
|
56 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Nai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100