XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Nai
Xổ số Đồng Nai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/04/2023
XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K5 |
100N | 91 |
200N | 919 |
400N | 5006 4701 7159 |
1TR | 5217 |
3TR | 89859 65699 62607 14478 08067 93880 01918 |
10TR | 39341 17128 |
15TR | 61404 |
30TR | 31151 |
2TỶ | 379867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/03/23
0 | 04 07 06 01 | 5 | 51 59 59 |
1 | 18 17 19 | 6 | 67 67 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 91 |
Đồng Nai - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 | 91 4701 9341 1151 | 1404 | 5006 | 5217 2607 8067 9867 | 4478 1918 7128 | 919 7159 9859 5699 |
Thống kê Xổ Số Đồng Nai - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
26 lần
69
26 lần
27
21 lần
90
19 lần
33
14 lần
57
14 lần
63
13 lần
11
12 lần
55
12 lần
26
11 lần
32
11 lần
43
11 lần
82
11 lần
08
10 lần
44
10 lần
98
10 lần
36
9 lần
39
9 lần
00
8 lần
23
8 lần
34
8 lần
35
8 lần
97
8 lần
45
7 lần
48
7 lần
53
7 lần
68
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
87 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 6 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 11 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Nai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100