XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/03/2025
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3-K3 |
100N | 74 |
200N | 320 |
400N | 5543 1354 5586 |
1TR | 0256 |
3TR | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
10TR | 41694 15211 |
15TR | 92449 |
30TR | 10478 |
2TỶ | 104017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/03/25
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 17 11 17 | 6 | |
2 | 22 28 20 | 7 | 78 74 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 49 40 41 40 43 | 9 | 94 |
Bạc Liêu - 18/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 8340 3740 | 4941 5211 | 3922 | 5543 | 74 1354 1694 | 5586 0256 | 1617 4017 | 5428 0478 | 4639 2449 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
86 4 Ngày - 4 lần
28 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
11 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
34 lần
48
26 lần
70
24 lần
19
23 lần
97
23 lần
42
22 lần
47
20 lần
27
17 lần
61
17 lần
66
17 lần
73
15 lần
02
14 lần
88
13 lần
07
12 lần
65
11 lần
00
10 lần
26
10 lần
32
10 lần
44
10 lần
58
10 lần
64
10 lần
59
9 lần
71
9 lần
72
9 lần
95
9 lần
50
8 lần
84
8 lần
87
8 lần
05
7 lần
34
7 lần
93
7 lần
96
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
86 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
40 | 6 Lần | ![]() |
|
82 | 6 Lần | ![]() |
|
20 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
52 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 12 Lần | ![]() |
|
05 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
82 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
|
99 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100