XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/07/2024
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T7-K4 |
100N | 33 |
200N | 093 |
400N | 1343 0491 1633 |
1TR | 1977 |
3TR | 28359 17388 32463 36443 42492 46980 17112 |
10TR | 61665 81488 |
15TR | 80497 |
30TR | 61875 |
2TỶ | 932708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/07/24
0 | 08 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 33 33 | 8 | 88 88 80 |
4 | 43 43 | 9 | 97 92 91 93 |
Bạc Liêu - 23/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 0491 | 2492 7112 | 33 093 1343 1633 2463 6443 | 1665 1875 | 1977 0497 | 7388 1488 2708 | 8359 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 23/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
92 5 Ngày - 5 lần
77 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 4 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 4 lần
91 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53
27 lần
96
20 lần
25
19 lần
67
19 lần
29
18 lần
50
16 lần
87
16 lần
31
15 lần
52
15 lần
62
13 lần
57
12 lần
83
11 lần
13
10 lần
45
10 lần
74
10 lần
06
9 lần
30
9 lần
14
8 lần
19
8 lần
32
8 lần
58
8 lần
02
7 lần
27
7 lần
44
7 lần
54
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
92 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
32 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
91 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
94 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100