XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/06/2025
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T6-K2 |
100N | 62 |
200N | 592 |
400N | 1709 9504 7648 |
1TR | 5822 |
3TR | 68670 22406 46219 61149 22414 82507 05891 |
10TR | 25636 19354 |
15TR | 95175 |
30TR | 82186 |
2TỶ | 459223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/06/25
0 | 06 07 09 04 | 5 | 54 |
1 | 19 14 | 6 | 62 |
2 | 23 22 | 7 | 75 70 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 49 48 | 9 | 91 92 |
Bạc Liêu - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 | 5891 | 62 592 5822 | 9223 | 9504 2414 9354 | 5175 | 2406 5636 2186 | 2507 | 7648 | 1709 6219 1149 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
04 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
27
29 lần
61
29 lần
44
22 lần
50
20 lần
51
17 lần
29
15 lần
46
15 lần
90
15 lần
99
15 lần
53
14 lần
55
13 lần
69
13 lần
74
12 lần
16
11 lần
64
11 lần
52
10 lần
56
10 lần
96
10 lần
03
9 lần
05
9 lần
39
9 lần
73
9 lần
01
8 lần
35
8 lần
83
8 lần
43
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
62 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 7 Lần | ![]() |
|
22 | 6 Lần | ![]() |
|
95 | 6 Lần | ![]() |
|
72 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 12 Lần | ![]() |
|
62 | 12 Lần | ![]() |
|
36 | 11 Lần | ![]() |
|
17 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
52 | 10 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
82 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100