XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/04/2023
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3-K4 |
100N | 36 |
200N | 391 |
400N | 3498 4372 1002 |
1TR | 0834 |
3TR | 78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
10TR | 98365 66108 |
15TR | 75143 |
30TR | 51119 |
2TỶ | 043286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 28/03/23
0 | 08 02 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 63 |
2 | 29 29 | 7 | 72 |
3 | 33 33 34 36 | 8 | 86 80 |
4 | 43 45 | 9 | 98 91 |
Bạc Liêu - 28/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 | 391 | 4372 1002 | 8763 8433 7733 5143 | 0834 | 6845 8365 | 36 3286 | 3498 6108 | 4529 8829 1119 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/03/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
44
27 lần
59
25 lần
54
22 lần
26
20 lần
12
17 lần
57
16 lần
25
14 lần
40
14 lần
83
14 lần
05
13 lần
55
13 lần
75
13 lần
22
12 lần
51
12 lần
60
12 lần
64
12 lần
89
12 lần
00
11 lần
15
11 lần
73
11 lần
84
11 lần
30
10 lần
46
10 lần
67
10 lần
97
10 lần
37
9 lần
10
8 lần
78
8 lần
95
8 lần
03
7 lần
52
7 lần
58
7 lần
69
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 6 Lần | ![]() |
|
61 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
56 | 11 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100