XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Phước
Xổ số Bình Phước mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2025
XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4N25 |
100N | 78 |
200N | 947 |
400N | 8303 1793 3903 |
1TR | 8628 |
3TR | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 |
10TR | 47550 81769 |
15TR | 98524 |
30TR | 55267 |
2TỶ | 755438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/04/25
0 | 03 03 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 24 29 28 | 7 | 79 77 78 |
3 | 38 | 8 | 86 88 |
4 | 40 47 | 9 | 93 |
Bình Phước - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 7550 | 8303 1793 3903 0403 | 8524 | 3186 | 947 4877 5267 | 78 8628 0488 5438 | 3129 3979 1769 |
Thống kê Xổ Số Bình Phước - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
38 3 Ngày - 3 lần
79 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 6 lần
24 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
31 lần
64
24 lần
73
22 lần
72
20 lần
14
16 lần
39
16 lần
20
15 lần
99
15 lần
76
14 lần
94
14 lần
02
13 lần
45
13 lần
54
12 lần
05
11 lần
27
10 lần
30
10 lần
65
10 lần
13
9 lần
53
9 lần
55
9 lần
07
8 lần
66
8 lần
90
8 lần
37
7 lần
92
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
12 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
82 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
71 | 7 Lần | ![]() |
|
03 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 6 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
74 | 12 Lần | ![]() |
|
08 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 11 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
71 | 10 Lần | ![]() |
|
80 | 10 Lần | ![]() |
|
81 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 18 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100