XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Phước
Xổ số Bình Phước mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/06/2025
XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K2N25 |
100N | 95 |
200N | 522 |
400N | 3907 5829 5255 |
1TR | 2580 |
3TR | 87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 |
10TR | 67821 95917 |
15TR | 53133 |
30TR | 76816 |
2TỶ | 618642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/06/25
0 | 06 07 | 5 | 54 55 |
1 | 16 17 18 17 13 | 6 | 60 |
2 | 21 29 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 97 95 |
Bình Phước - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 5260 | 7821 | 522 8642 | 0713 3133 | 7754 | 95 5255 | 1606 6816 | 3907 9917 5697 5917 | 3918 | 5829 |
Thống kê Xổ Số Bình Phước - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
21 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 4 lần
18 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
38 lần
73
29 lần
72
27 lần
14
23 lần
76
21 lần
94
21 lần
05
18 lần
65
17 lần
81
13 lần
36
12 lần
84
12 lần
19
11 lần
51
10 lần
57
10 lần
61
10 lần
82
10 lần
35
9 lần
59
9 lần
63
9 lần
85
9 lần
10
8 lần
31
8 lần
34
8 lần
24
7 lần
50
7 lần
67
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
42 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 6 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
08 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100