XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Phước
Xổ số Bình Phước mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/06/2023
XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K4N23 |
100N | 79 |
200N | 333 |
400N | 9298 9778 7347 |
1TR | 8525 |
3TR | 97279 13525 21878 64546 59169 78649 58849 |
10TR | 56598 18042 |
15TR | 46861 |
30TR | 37888 |
2TỶ | 871775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/05/23
0 | 5 | ||
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 25 25 | 7 | 75 79 78 78 79 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 42 46 49 49 47 | 9 | 98 98 |
Bình Phước - 27/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6861 | 8042 | 333 | 8525 3525 1775 | 4546 | 7347 | 9298 9778 1878 6598 7888 | 79 7279 9169 8649 8849 |
Thống kê Xổ Số Bình Phước - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/05/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
96
30 lần
73
27 lần
39
21 lần
19
18 lần
27
18 lần
35
18 lần
97
18 lần
14
14 lần
63
14 lần
68
14 lần
95
14 lần
56
13 lần
07
12 lần
21
12 lần
30
11 lần
57
11 lần
18
10 lần
44
10 lần
06
9 lần
53
9 lần
80
9 lần
72
8 lần
74
8 lần
92
8 lần
38
7 lần
59
7 lần
76
7 lần
89
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
79 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 6 Lần | ![]() |
|
49 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100