In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị

Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/11/2024
XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
27
200N
355
400N
3476
9557
0558
1TR
4887
3TR
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
10TR
53070
49670
15TR
72963
30TR
59150
2TỶ
171350

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/10/24

008 550 50 58 57 58 55
111 663
227 770 70 76
330 881 87
448 994

Quảng Trị - 31/10/24

0123456789
5030
3070
9670
9150
1350
5711
2481
2963
3994
355
3476
27
9557
4887
0558
0158
3948
0708

Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 31/10/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

11 5 Ngày - 5 lần
57 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 5 lần
81 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 4 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 4 lần
63 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

01     22 lần
10     19 lần
33     16 lần
32     14 lần
49     14 lần
37     13 lần
53     13 lần
61     13 lần
98     13 lần
86     12 lần
41     11 lần
90     11 lần
43     10 lần
03     9 lần
20     9 lần
75     9 lần
79     9 lần
17     8 lần
23     8 lần
54     8 lần
74     8 lần
83     8 lần
02     7 lần
22     7 lần
46     7 lần
68     7 lần
73     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

11 4 Lần Tăng 1
58 4 Lần Tăng 2
70 4 Lần Tăng 2
08 3 Lần Tăng 1
30 3 Lần Tăng 1
71 3 Lần Không tăng
76 3 Lần Tăng 1
93 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

57 6 Lần Tăng 1
58 5 Lần Tăng 2
70 5 Lần Tăng 2
93 5 Lần Không tăng
11 4 Lần Tăng 1
27 4 Lần Tăng 1
28 4 Lần Không tăng
29 4 Lần Không tăng
30 4 Lần Tăng 1
71 4 Lần Không tăng
76 4 Lần Tăng 1
84 4 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

71 13 Lần Giảm 1
08 10 Lần Tăng 1
11 10 Lần Tăng 1
23 10 Lần Không tăng
50 10 Lần Tăng 2
64 10 Lần Không tăng
15 9 Lần Không tăng
84 9 Lần Không tăng
92 9 Lần Không tăng
94 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 0
0 11 Lần 3
9 Lần 0
1 14 Lần 3
9 Lần 3
2 4 Lần 1
8 Lần 1
3 3 Lần 0
5 Lần 0
4 7 Lần 3
13 Lần 6
5 6 Lần 1
7 Lần 2
6 10 Lần 1
10 Lần 1
7 12 Lần 4
8 Lần 4
8 13 Lần 5
11 Lần 1
9 10 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL