XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/05/2022
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 728 |
400N | 2338 2573 2008 |
1TR | 6727 |
3TR | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
10TR | 34521 59272 |
15TR | 17313 |
30TR | 02469 |
2TỶ | 509098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/05/22
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 14 17 | 6 | 69 67 |
2 | 21 20 27 28 | 7 | 72 79 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 4020 | 0791 4521 | 9272 | 2573 7313 | 4114 | 67 6727 4147 6617 | 728 2338 2008 9098 | 7179 2469 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 19/05/2022
Các cặp số ra liên tiếp :
38 3 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 3 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53
24 lần
31
19 lần
54
15 lần
42
14 lần
49
14 lần
95
14 lần
15
13 lần
22
13 lần
40
13 lần
01
12 lần
02
12 lần
26
12 lần
87
12 lần
03
10 lần
78
10 lần
19
9 lần
35
9 lần
75
9 lần
10
8 lần
29
8 lần
36
8 lần
81
8 lần
82
8 lần
39
7 lần
41
7 lần
48
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
38 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
|
45 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 12 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
91 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100