XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/06/2025
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 604 |
400N | 2105 1334 0371 |
1TR | 2640 |
3TR | 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 |
10TR | 25941 97755 |
15TR | 73045 |
30TR | 54695 |
2TỶ | 568403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/06/25
0 | 03 04 05 04 | 5 | 55 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 71 77 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 45 41 48 40 | 9 | 95 90 |
Quảng Trị - 12/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 6390 | 0371 5941 | 1083 8403 | 604 1334 4324 3764 8004 | 2105 7755 3045 4695 | 77 | 2448 3518 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
05 3 Ngày - 3 lần
34 3 Ngày - 4 lần
40 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 4 lần
18 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
34 lần
32
28 lần
98
25 lần
17
20 lần
19
16 lần
36
16 lần
53
15 lần
00
14 lần
56
14 lần
65
14 lần
86
13 lần
30
12 lần
62
10 lần
63
10 lần
47
9 lần
61
9 lần
67
9 lần
85
9 lần
52
8 lần
58
8 lần
59
8 lần
94
8 lần
06
7 lần
23
7 lần
28
7 lần
43
7 lần
50
7 lần
66
7 lần
73
7 lần
76
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
55 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | ![]() |
|
54 | 6 Lần | ![]() |
|
55 | 6 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 13 Lần | ![]() |
|
15 | 12 Lần | ![]() |
|
29 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
41 | 11 Lần | ![]() |
|
68 | 11 Lần | ![]() |
|
24 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 3 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100