In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị

Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2023
XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
93
200N
811
400N
1229
4970
1645
1TR
4609
3TR
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
10TR
68961
54896
15TR
86335
30TR
34968
2TỶ
240800

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/09/23

000 04 09 5
111 668 61
221 29 770 70 70
335 887
441 45 996 97 93

Quảng Trị - 28/09/23

0123456789
4970
8570
7970
0800
811
2121
2741
8961
93
7504
1645
6335
4896
3897
8687
4968
1229
4609

Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 28/09/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

96 4 Ngày - 4 lần
04 3 Ngày - 3 lần
09 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 6 lần
87 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

98     28 lần
14     21 lần
38     20 lần
56     20 lần
36     18 lần
60     15 lần
92     15 lần
17     13 lần
39     13 lần
77     12 lần
79     12 lần
06     11 lần
18     11 lần
08     10 lần
20     10 lần
34     10 lần
78     10 lần
07     9 lần
22     9 lần
59     9 lần
82     9 lần
23     8 lần
48     8 lần
25     7 lần
26     7 lần
37     7 lần
42     7 lần
62     7 lần
84     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

24 6 Lần Không tăng
80 5 Lần Không tăng
09 3 Lần Tăng 1
10 3 Lần Không tăng
33 3 Lần Không tăng
70 3 Lần Tăng 3
85 3 Lần Không tăng
96 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

24 7 Lần Giảm 1
87 6 Lần Không tăng
27 5 Lần Không tăng
80 5 Lần Không tăng
85 5 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

24 11 Lần Không tăng
75 10 Lần Không tăng
85 10 Lần Không tăng
87 10 Lần Tăng 1
09 9 Lần Tăng 1
34 9 Lần Không tăng
46 9 Lần Giảm 1
47 9 Lần Không tăng
50 9 Lần Giảm 1
72 9 Lần Không tăng
80 9 Lần Không tăng
88 9 Lần Không tăng
93 9 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 2
0 16 Lần 3
9 Lần 0
1 9 Lần 4
10 Lần 1
2 5 Lần 0
7 Lần 1
3 10 Lần 2
8 Lần 0
4 10 Lần 0
7 Lần 2
5 10 Lần 1
7 Lần 1
6 8 Lần 2
11 Lần 8
7 9 Lần 4
13 Lần 2
8 5 Lần 0
9 Lần 5
9 8 Lần 2
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL