XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/08/2024
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 860 |
400N | 2563 5129 8744 |
1TR | 3844 |
3TR | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 |
10TR | 97440 57798 |
15TR | 24188 |
30TR | 31252 |
2TỶ | 458760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/07/24
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 6 | 60 63 60 | |
2 | 22 29 | 7 | 70 71 74 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 40 40 49 44 44 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 25/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 4070 0040 7440 8760 | 51 0071 | 1622 8832 1252 | 2563 | 8744 3844 9974 | 7798 4188 | 5129 2649 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
32 3 Ngày - 3 lần
40 3 Ngày - 5 lần
63 3 Ngày - 3 lần
22 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 4 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
70 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
61
29 lần
09
24 lần
21
22 lần
24
21 lần
34
19 lần
69
18 lần
47
17 lần
83
16 lần
12
15 lần
16
15 lần
07
14 lần
78
14 lần
35
13 lần
79
13 lần
30
12 lần
38
12 lần
58
11 lần
86
11 lần
73
10 lần
14
9 lần
20
9 lần
27
9 lần
80
9 lần
01
8 lần
02
8 lần
25
8 lần
42
8 lần
62
8 lần
72
8 lần
93
8 lần
13
7 lần
18
7 lần
28
7 lần
39
7 lần
94
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
40 | 7 Lần | ![]() |
|
50 | 7 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 11 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
71 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100