In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị

Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/04/2023
XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
04
200N
555
400N
9584
6245
6905
1TR
7976
3TR
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
10TR
18379
75960
15TR
98142
30TR
18919
2TỶ
504530

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/03/23

005 04 555
119 660
225 779 78 77 74 76
330 880 86 81 84
442 45 9

Quảng Trị - 30/03/23

0123456789
0280
5960
4530
3581
8142
04
9584
5174
555
6245
6905
1225
7976
3786
9477
4578
8379
8919

Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 30/03/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

76 2 Ngày - 3 lần
78 2 Ngày - 3 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

92     31 lần
68     18 lần
28     17 lần
90     17 lần
08     15 lần
09     15 lần
12     14 lần
15     14 lần
27     14 lần
97     14 lần
26     11 lần
41     11 lần
52     11 lần
71     11 lần
75     11 lần
20     10 lần
36     10 lần
56     10 lần
70     10 lần
49     9 lần
82     9 lần
89     9 lần
14     8 lần
33     8 lần
38     8 lần
01     7 lần
02     7 lần
24     7 lần
54     7 lần
58     7 lần
61     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

22 3 Lần Không tăng
29 3 Lần Không tăng
45 3 Lần Tăng 1
76 3 Lần Tăng 1
78 3 Lần Tăng 1
84 3 Lần Tăng 1
85 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

18 5 Lần Không tăng
34 4 Lần Không tăng
42 4 Lần Không tăng
51 4 Lần Không tăng
69 4 Lần Không tăng
76 4 Lần Tăng 1
78 4 Lần Tăng 1
87 4 Lần Không tăng
93 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

66 15 Lần Không tăng
55 12 Lần Tăng 1
73 10 Lần Không tăng
99 10 Lần Không tăng
34 9 Lần Không tăng
51 9 Lần Không tăng
37 8 Lần Không tăng
39 8 Lần Giảm 1
70 8 Lần Không tăng
72 8 Lần Không tăng
77 8 Lần Tăng 1
88 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 2
0 8 Lần 3
8 Lần 0
1 8 Lần 3
7 Lần 0
2 5 Lần 0
11 Lần 3
3 8 Lần 3
5 Lần 2
4 12 Lần 5
7 Lần 1
5 10 Lần 5
9 Lần 2
6 9 Lần 1
11 Lần 6
7 11 Lần 1
14 Lần 4
8 6 Lần 1
10 Lần 2
9 13 Lần 4
app xo so minh chinh
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 (3000đ/phút)
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL