XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7D7 |
100N | 23 |
200N | 610 |
400N | 6224 8681 7282 |
1TR | 6502 |
3TR | 73789 93030 43734 72834 06515 02790 58862 |
10TR | 52527 50080 |
15TR | 85272 |
30TR | 78142 |
2TỶ | 796305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/07/24
0 | 05 02 | 5 | |
1 | 15 10 | 6 | 62 |
2 | 27 24 23 | 7 | 72 |
3 | 30 34 34 | 8 | 80 89 81 82 |
4 | 42 | 9 | 90 |
TP. HCM - 27/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
610 3030 2790 0080 | 8681 | 7282 6502 8862 5272 8142 | 23 | 6224 3734 2834 | 6515 6305 | 2527 | 3789 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
23 5 Ngày - 5 lần
15 3 Ngày - 3 lần
42 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 4 lần
62 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
54
19 lần
22
18 lần
53
18 lần
76
16 lần
69
15 lần
92
15 lần
06
13 lần
37
13 lần
61
12 lần
86
12 lần
19
11 lần
52
11 lần
57
11 lần
38
10 lần
11
9 lần
12
9 lần
66
9 lần
71
9 lần
46
8 lần
93
8 lần
13
7 lần
25
7 lần
28
7 lần
65
7 lần
85
7 lần
87
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
23 | 4 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
00 | 2 Lần | Không tăng | |
02 | 2 Lần | Tăng 1 | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
09 | 2 Lần | Không tăng | |
15 | 2 Lần | Tăng 1 | |
16 | 2 Lần | Không tăng | |
27 | 2 Lần | Tăng 1 | |
32 | 2 Lần | Không tăng | |
34 | 2 Lần | Tăng 2 | |
42 | 2 Lần | Tăng 1 | |
43 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Giảm 1 | |
70 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Không tăng | |
82 | 2 Lần | Không tăng | |
83 | 2 Lần | Không tăng | |
96 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 5 Lần | Không tăng | |
23 | 5 Lần | Tăng 1 | |
82 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 | |
94 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
18 | 11 Lần | Không tăng | |
11 | 10 Lần | Không tăng | |
30 | 10 Lần | Tăng 1 | |
20 | 9 Lần | Không tăng | |
23 | 9 Lần | Tăng 1 | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
82 | 9 Lần | Tăng 1 | |
89 | 9 Lần | Tăng 1 | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
96 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 0 | 0 | 13 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 4 | ||
9 Lần | 4 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 11 Lần | 5 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 7 | 5 Lần | 1 | ||
11 Lần | 7 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 9 | 11 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100