XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 14/12/2024
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12B2 |
100N | 42 |
200N | 812 |
400N | 0327 9959 9008 |
1TR | 4083 |
3TR | 56404 02751 20728 36674 44157 55488 74941 |
10TR | 83319 13082 |
15TR | 11730 |
30TR | 25714 |
2TỶ | 673746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/12/24
0 | 04 08 | 5 | 51 57 59 |
1 | 14 19 12 | 6 | |
2 | 28 27 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 82 88 83 |
4 | 46 41 42 | 9 |
TP. HCM - 09/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 | 2751 4941 | 42 812 3082 | 4083 | 6404 6674 5714 | 3746 | 0327 4157 | 9008 0728 5488 | 9959 3319 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 09/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
82 4 Ngày - 4 lần
14 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38
21 lần
11
20 lần
65
20 lần
73
18 lần
75
16 lần
96
16 lần
24
15 lần
63
15 lần
16
14 lần
45
14 lần
54
13 lần
21
11 lần
36
11 lần
47
11 lần
69
10 lần
07
9 lần
13
9 lần
20
9 lần
40
9 lần
93
9 lần
97
9 lần
98
9 lần
02
8 lần
25
8 lần
26
8 lần
44
8 lần
56
8 lần
72
8 lần
80
8 lần
34
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
12 | 3 Lần | Không tăng | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
82 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 5 Lần | Tăng 1 | |
53 | 5 Lần | Không tăng | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
12 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
32 | 4 Lần | Giảm 2 | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Tăng 1 | |
61 | 4 Lần | Giảm 1 | |
78 | 4 Lần | Giảm 1 | |
79 | 4 Lần | Giảm 3 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
94 | 12 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
32 | 10 Lần | Không tăng | |
79 | 10 Lần | Không tăng | |
92 | 10 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Không tăng | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
12 | 8 Lần | Tăng 1 | |
21 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Giảm 1 | |
27 | 8 Lần | Tăng 1 | |
30 | 8 Lần | Tăng 1 | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
85 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 4 Lần | 2 | ||
11 Lần | 3 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 2 | 19 Lần | 5 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 6 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 12 Lần | 6 | ||
12 Lần | 5 | 5 | 12 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 5 | 8 | 7 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100