XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/02/2023
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 73 |
200N | 910 |
400N | 7178 3123 2541 |
1TR | 2375 |
3TR | 08784 73036 77725 83856 45284 48547 01178 |
10TR | 18442 25304 |
15TR | 75881 |
30TR | 15333 |
2TỶ | 970167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/02/23
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 25 23 | 7 | 78 75 78 73 |
3 | 33 36 | 8 | 81 84 84 |
4 | 42 47 41 | 9 |
TP. HCM - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 2541 5881 | 8442 | 73 3123 5333 | 8784 5284 5304 | 2375 7725 | 3036 3856 | 8547 0167 | 7178 1178 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/02/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
23 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
44 lần
24
35 lần
29
19 lần
12
18 lần
99
17 lần
00
16 lần
72
15 lần
57
13 lần
08
12 lần
44
12 lần
89
12 lần
11
11 lần
90
11 lần
45
9 lần
54
9 lần
98
9 lần
01
8 lần
16
8 lần
50
8 lần
58
8 lần
82
8 lần
92
8 lần
93
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
15
7 lần
31
7 lần
34
7 lần
71
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
40 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
65 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 6 Lần | ![]() |
|
46 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 16 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
75 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100