XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 93 |
200N | 938 |
400N | 6153 0893 8575 |
1TR | 5969 |
3TR | 28274 26986 39875 55916 79482 22112 91304 |
10TR | 97695 17264 |
15TR | 00833 |
30TR | 40192 |
2TỶ | 707032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/09/24
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 16 12 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | 74 75 75 | |
3 | 32 33 38 | 8 | 86 82 |
4 | 9 | 92 95 93 93 |
TP. HCM - 07/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9482 2112 0192 7032 | 93 6153 0893 0833 | 8274 1304 7264 | 8575 9875 7695 | 6986 5916 | 938 | 5969 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 07/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
04 4 Ngày - 4 lần
75 4 Ngày - 6 lần
33 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 5 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
54
31 lần
19
23 lần
46
20 lần
13
19 lần
25
19 lần
28
19 lần
87
19 lần
70
15 lần
29
13 lần
41
13 lần
50
13 lần
23
12 lần
42
12 lần
56
11 lần
45
10 lần
68
10 lần
89
10 lần
94
10 lần
14
9 lần
72
9 lần
02
8 lần
03
8 lần
09
8 lần
47
8 lần
67
8 lần
00
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
04 | 4 Lần | Tăng 1 | |
75 | 4 Lần | Tăng 1 | |
78 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Tăng 1 | |
98 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
20 | 5 Lần | Giảm 1 | |
53 | 5 Lần | Không tăng | |
75 | 5 Lần | Tăng 2 | |
04 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
48 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Giảm 1 | |
78 | 4 Lần | Không tăng | |
98 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
62 | 11 Lần | Không tăng | |
20 | 9 Lần | Giảm 2 | |
33 | 9 Lần | Tăng 1 | |
75 | 9 Lần | Tăng 2 | |
96 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
04 | 8 Lần | Tăng 1 | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
26 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Không tăng | |
53 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Tăng 1 | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Giảm 1 | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Tăng 1 | |
89 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Tăng 2 | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 4 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 6 | ||
11 Lần | 4 | 3 | 12 Lần | 2 | ||
5 Lần | 3 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 16 Lần | 7 | ||
9 Lần | 5 | 6 | 6 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 14 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 9 | 6 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100