XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/10/2025
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 17 |
200N | 309 |
400N | 7771 6732 0290 |
1TR | 1345 |
3TR | 84471 58120 80618 94537 17282 07642 22805 |
10TR | 42987 42685 |
15TR | 47716 |
30TR | 64878 |
2TỶ | 481776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/09/25
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 16 18 17 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 76 78 71 71 |
3 | 37 32 | 8 | 87 85 82 |
4 | 42 45 | 9 | 90 |
TP. HCM - 29/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 8120 | 7771 4471 | 6732 7282 7642 | 1345 2805 2685 | 7716 1776 | 17 4537 2987 | 0618 4878 | 309 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
16 4 Ngày - 5 lần
45 3 Ngày - 3 lần
90 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 4 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
25 lần
97
23 lần
25
21 lần
03
20 lần
62
20 lần
96
18 lần
00
17 lần
75
16 lần
29
15 lần
68
15 lần
02
14 lần
10
14 lần
43
13 lần
44
13 lần
51
13 lần
77
13 lần
70
12 lần
39
11 lần
66
11 lần
24
10 lần
27
10 lần
31
10 lần
56
10 lần
63
9 lần
15
8 lần
23
8 lần
47
8 lần
92
8 lần
50
7 lần
67
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
73 | 6 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
72 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
42 | 11 Lần | ![]() |
|
35 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
81 | 10 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
71 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/10/2025

Thống kê XSMB 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/10/2025

Thống kê XSMT 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/10/2025

Thống kê XSMN 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/10/2025

Thống kê XSMB 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100