XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/02/2025
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 19 |
200N | 846 |
400N | 7658 1816 5242 |
1TR | 0897 |
3TR | 19319 64464 45836 36845 91810 86382 25012 |
10TR | 44716 43967 |
15TR | 88352 |
30TR | 03403 |
2TỶ | 180023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/02/25
0 | 03 | 5 | 52 58 |
1 | 16 19 10 12 16 19 | 6 | 67 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 45 42 46 | 9 | 97 |
TP. HCM - 17/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 5242 6382 5012 8352 | 3403 0023 | 4464 | 6845 | 846 1816 5836 4716 | 0897 3967 | 7658 | 19 9319 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 17/02/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
19 3 Ngày - 5 lần
58 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
80
28 lần
37
24 lần
65
19 lần
79
19 lần
38
18 lần
40
17 lần
43
14 lần
44
12 lần
60
12 lần
85
12 lần
04
11 lần
15
11 lần
78
11 lần
02
10 lần
34
10 lần
59
9 lần
61
9 lần
68
9 lần
95
9 lần
24
8 lần
56
8 lần
72
8 lần
87
8 lần
99
8 lần
00
7 lần
47
7 lần
74
7 lần
76
7 lần
84
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 6 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
94 | 12 Lần | ![]() |
|
22 | 11 Lần | ![]() |
|
57 | 11 Lần | ![]() |
|
77 | 11 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/02/2025

Thống kê XSMT 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100