XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023
KẾT QUẢ MAX 3D
02/102023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
011 201
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
630 020 589 014
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
399 811 951 334 934 348
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
495 607 508 729 936 534 021 886
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 36 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 77 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 473 | ||
Giải sáu - 40K | 3907 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023 |
1 6 3 2 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 80973 |
G.Nhất | 56435 |
G.Nhì | 74027 76063 |
G.Ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.Tư | 5054 8832 4262 5291 |
G.Năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.Sáu | 450 400 279 |
G.Bảy | 64 69 11 59 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hà Nội
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 400 4560 | 11 7381 5291 | 9002 8832 4262 | 9573 6063 0973 | 64 7274 4784 5054 | 6435 | 4027 | 69 59 279 9109 3809 8709 4399 9969 5199 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 02/10/2023

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 19 ngày )
82 ( 16 ngày )
72 ( 13 ngày )
13 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
90 ( 10 ngày )
31 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
74
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
44 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
09 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep