In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc

Còn 13:44:50 nữa đến xổ số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1347 ngày 30/04/2025
01 17 26 33 36 44
Giá trị Jackpot
54,850,604,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 54,850,604,500
Giải nhất 5 số 21 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,377 300,000
Giải ba 3 số 23,867 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #918 ngày 30/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 64
530
960
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 49
054
307
340
091
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 73
032
596
820
124
059
039
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 125
296
174
760
202
902
540
108
358
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 31
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 644
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,928
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  30/04/2025
7
 
5
8
 
7
1
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/04/2025
10
24
25
27
35
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 30/04/2025
XỔ SỐ Miền Bắc
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB
53078
G.Nhất
38822
G.Nhì
93316
70828
G.Ba
20028
93965
76530
01948
44899
01191
G.Tư
6822
2507
6624
1906
G.Năm
9800
4549
0685
4777
0450
0417
G.Sáu
886
921
159
G.Bảy
75
27
38
35

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc

Bắc Ninh
000 07 06 559 50
117 16 665
227 21 22 24 28 28 22 775 77 78
338 35 30 886 85
449 48 999 91

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bắc Ninh

0123456789
9800
0450
6530
921
1191
6822
8822
6624
75
35
0685
3965
886
1906
3316
27
4777
0417
2507
38
0028
1948
0828
3078
159
4549
4899

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 30/04/2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

72  ( 24 ngày )
46  ( 18 ngày )
37  ( 15 ngày )
25  ( 12 ngày )
95  ( 12 ngày )
51  ( 11 ngày )
80  ( 11 ngày )
93  ( 10 ngày )
44  ( 8 ngày )
62  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

86 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

21 ( 3 Lần ) Tăng 1
22 ( 3 Lần ) Tăng 1
86 ( 3 Lần ) Không tăng
02 ( 2 Lần ) Không tăng
06 ( 2 Lần ) Tăng 1
08 ( 2 Lần ) Giảm 1
18 ( 2 Lần ) Không tăng
19 ( 2 Lần ) Không tăng
24 ( 2 Lần ) Tăng 1
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
35 ( 2 Lần ) Tăng 1
38 ( 2 Lần ) Không tăng
48 ( 2 Lần ) Giảm 1
54 ( 2 Lần ) Không tăng
57 ( 2 Lần ) Giảm 2
73 ( 2 Lần ) Giảm 1
74 ( 2 Lần ) Không tăng
77 ( 2 Lần ) Tăng 1
78 ( 2 Lần ) Tăng 1
94 ( 2 Lần ) Không tăng
98 ( 2 Lần ) Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

48 ( 6 Lần ) Tăng 1
22 ( 5 Lần ) Tăng 1
49 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Không tăng
04 ( 4 Lần ) Không tăng
15 ( 4 Lần ) Giảm 1
28 ( 4 Lần ) Tăng 1
38 ( 4 Lần ) Giảm 1
54 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Không tăng
86 ( 4 Lần ) Tăng 1
97 ( 4 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 0
0 5 Lần 2
8 Lần 0
1 7 Lần 0
12 Lần 5
2 9 Lần 1
7 Lần 0
3 2 Lần 4
6 Lần 4
4 9 Lần 1
9 Lần 0
5 8 Lần 3
5 Lần 2
6 9 Lần 2
11 Lần 2
7 9 Lần 1
6 Lần 2
8 16 Lần 2
7 Lần 1
9 7 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL