In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2023

- Xổ số tự chọn Power 6/55
Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 01/04/2023
12 34 39 44 49 55 14
Giá trị Jackpot 1
36.853.249.350
Giá trị Jackpot 2
4.388.287.550
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 36.853.249.350
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4.388.287.550
Giải nhất 5 số 3 40.000.000
Giải nhì 4 số 467 500.000
Giải ba 3 số 9782 50.000
KẾT QUẢ MAX3D PRO
01/042023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
791
029
2 Tỷ 0
Giải nhất
481
607
713
859
30Tr 0
Giải nhì
863
543
888
960
013
354
10Tr 8
Giải ba
790
274
951
329
313
373
866
379
4Tr 7
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 43
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 327
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4122
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  01/04/2023
7
 
1
6
 
1
3
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/04/2023
03
07
13
21
29
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/04/2023
XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ bảyXổ Số Nam Định
ĐB
70344
G.Nhất
29158
G.Nhì
24102
22255
G.Ba
23385
08995
78861
88142
93756
42929
G.Tư
0962
4828
0948
7865
G.Năm
5076
2309
1465
4650
5070
1375
G.Sáu
549
093
772
G.Bảy
09
18
34
91

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc

Nam Định
009 09 02 550 56 55 58
118 665 62 65 61
228 29 772 76 70 75
334 885
449 48 42 44 991 93 95

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Nam Định

0123456789
4650
5070
91
8861
772
0962
8142
4102
093
34
0344
1465
1375
7865
3385
8995
2255
5076
3756
18
4828
0948
9158
09
549
2309
2929

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/04/2023

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

24  ( 17 ngày )
11  ( 15 ngày )
27  ( 14 ngày )
21  ( 13 ngày )
77  ( 12 ngày )
15  ( 11 ngày )
06  ( 8 ngày )
35  ( 8 ngày )
54  ( 8 ngày )
57  ( 8 ngày )
69  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

95 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
42 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
48 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

42 ( 3 Lần ) Tăng 1
47 ( 3 Lần ) Không tăng
48 ( 3 Lần ) Tăng 1
95 ( 3 Lần ) Không tăng
09 ( 2 Lần ) Tăng 2
16 ( 2 Lần ) Giảm 3
18 ( 2 Lần ) Tăng 1
23 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
29 ( 2 Lần ) Tăng 1
34 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Giảm 1
62 ( 2 Lần ) Tăng 1
65 ( 2 Lần ) Tăng 2
70 ( 2 Lần ) Tăng 1
75 ( 2 Lần ) Tăng 1
81 ( 2 Lần ) Không tăng
85 ( 2 Lần ) Không tăng
86 ( 2 Lần ) Không tăng
89 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

16 ( 6 Lần ) Không tăng
17 ( 5 Lần ) Giảm 1
30 ( 5 Lần ) Giảm 1
85 ( 5 Lần ) Không tăng
95 ( 5 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
6 Lần 2
0 5 Lần 1
7 Lần 5
1 7 Lần 2
9 Lần 2
2 11 Lần 3
6 Lần 2
3 7 Lần 3
15 Lần 2
4 7 Lần 0
6 Lần 2
5 12 Lần 4
8 Lần 1
6 7 Lần 4
7 Lần 1
7 7 Lần 2
10 Lần 1
8 10 Lần 2
7 Lần 0
9 8 Lần 3
app xo so minh chinh
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 (3000đ/phút)
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL