Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2018

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 25/04/2018
04 15 17 23 29 43
Giá trị Jackpot
32.795.426.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.795.426.500 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1731 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 28859 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/04/2018 |
5 3 0 6 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 26550 |
G.Nhất | 29832 |
G.Nhì | 77662 58122 |
G.Ba | 25242 48879 52017 72008 10032 96515 |
G.Tư | 8040 0591 5337 1115 |
G.Năm | 5929 0387 1994 6644 6227 6337 |
G.Sáu | 019 154 662 |
G.Bảy | 75 97 59 79 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bắc Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 6550 | 0591 | 662 5242 0032 7662 8122 9832 | 154 1994 6644 | 75 1115 6515 | 97 0387 6227 6337 5337 2017 | 2008 | 59 79 019 5929 8879 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 25/04/2018

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93 ( 21 ngày )
05 ( 11 ngày )
47 ( 10 ngày )
88 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
57 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
27
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
27 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
31 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
1 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep