XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/03/2025
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 565 |
400N | 0226 5437 8150 |
1TR | 1066 |
3TR | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 |
10TR | 68182 11954 |
15TR | 21835 |
30TR | 40165 |
2TỶ | 421886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/03/25
0 | 5 | 54 50 | |
1 | 15 | 6 | 65 60 66 65 |
2 | 26 | 7 | 73 73 |
3 | 35 37 37 | 8 | 86 82 85 83 |
4 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 9960 | 8182 | 5173 7873 6283 | 1954 | 15 565 5585 1835 0165 | 0226 1066 1886 | 5437 1537 | 1098 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
26 4 Ngày - 4 lần
60 3 Ngày - 3 lần
66 3 Ngày - 3 lần
15 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
73 2 Ngày - 4 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
22 lần
91
19 lần
51
16 lần
34
15 lần
58
14 lần
03
13 lần
33
13 lần
48
13 lần
81
13 lần
02
12 lần
09
12 lần
25
12 lần
93
11 lần
04
10 lần
52
10 lần
68
10 lần
90
10 lần
76
9 lần
32
8 lần
40
8 lần
42
8 lần
45
8 lần
89
8 lần
14
7 lần
64
7 lần
84
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 6 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 11 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100