XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/06/2025
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 504 |
400N | 6215 9932 9814 |
1TR | 6319 |
3TR | 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 |
10TR | 87349 27877 |
15TR | 18977 |
30TR | 97237 |
2TỶ | 506606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/06/25
0 | 06 04 | 5 | 56 |
1 | 19 15 14 13 | 6 | 65 |
2 | 7 | 77 77 70 74 | |
3 | 37 33 38 32 | 8 | |
4 | 49 42 | 9 |
Quảng Bình - 12/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 9932 5842 | 13 7033 | 504 9814 8674 | 6215 9865 | 1456 6606 | 7877 8977 7237 | 0138 | 6319 7349 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
70 4 Ngày - 4 lần
19 3 Ngày - 4 lần
38 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52
23 lần
01
19 lần
95
17 lần
07
16 lần
41
15 lần
62
15 lần
12
14 lần
72
14 lần
98
13 lần
43
12 lần
17
11 lần
23
10 lần
44
10 lần
47
10 lần
87
10 lần
00
9 lần
05
8 lần
28
8 lần
40
8 lần
48
8 lần
63
8 lần
10
7 lần
26
7 lần
81
7 lần
85
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
77 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
73 | 11 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100