XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 554 |
400N | 4088 7799 7958 |
1TR | 9810 |
3TR | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
10TR | 56420 31106 |
15TR | 36876 |
30TR | 90838 |
2TỶ | 389615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/04/25
0 | 06 | 5 | 58 54 |
1 | 15 13 10 | 6 | |
2 | 20 25 26 | 7 | 76 71 71 |
3 | 38 | 8 | 85 81 88 88 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 6420 | 71 3981 8071 | 5913 | 554 | 3285 6725 9615 | 2926 1106 6876 | 4088 7958 9888 0838 | 7799 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 24/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
13 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 4 lần
76 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 4 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
51
22 lần
34
21 lần
03
19 lần
33
19 lần
02
18 lần
09
18 lần
93
17 lần
52
16 lần
68
16 lần
42
14 lần
45
14 lần
14
13 lần
64
13 lần
01
12 lần
57
12 lần
18
11 lần
95
10 lần
07
9 lần
08
9 lần
46
9 lần
79
9 lần
94
9 lần
41
8 lần
62
8 lần
97
8 lần
12
7 lần
19
7 lần
22
7 lần
55
7 lần
59
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
71 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
15 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 11 Lần | ![]() |
|
77 | 11 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 3 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 16 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100