XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 442 |
400N | 6098 0725 3382 |
1TR | 1652 |
3TR | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
10TR | 92805 47014 |
15TR | 80861 |
30TR | 62039 |
2TỶ | 247509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/11/23
0 | 09 05 | 5 | 52 |
1 | 14 17 16 | 6 | 61 66 65 |
2 | 20 27 25 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 92 98 |
Quảng Bình - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6020 | 0861 | 442 3382 1652 2792 | 7014 | 0725 4265 2805 | 9366 6316 | 8627 7117 | 6098 | 2039 7509 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 30/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
14 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
29 lần
54
20 lần
79
16 lần
15
15 lần
36
15 lần
60
14 lần
75
14 lần
26
12 lần
37
12 lần
46
12 lần
77
12 lần
02
11 lần
80
11 lần
22
10 lần
99
10 lần
33
9 lần
43
9 lần
19
8 lần
34
8 lần
56
8 lần
18
7 lần
28
7 lần
38
7 lần
44
7 lần
78
7 lần
83
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
04 | 5 Lần | ![]() |
|
35 | 5 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
04 | 13 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100