XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 324 |
400N | 1499 2175 7016 |
1TR | 4134 |
3TR | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
10TR | 34339 82762 |
15TR | 83400 |
30TR | 90632 |
2TỶ | 851225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/06/22
0 | 00 02 02 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 62 61 |
2 | 25 22 27 24 | 7 | 71 75 |
3 | 32 39 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 | 0761 0871 | 02 4222 6102 2762 0632 | 324 4134 | 2175 1225 | 7016 | 2927 0817 | 6348 | 1499 4339 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/06/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
54
32 lần
74
24 lần
98
23 lần
85
21 lần
86
17 lần
68
16 lần
65
15 lần
19
13 lần
83
13 lần
04
12 lần
64
12 lần
77
12 lần
51
11 lần
82
11 lần
95
11 lần
18
10 lần
42
10 lần
79
10 lần
87
10 lần
94
10 lần
30
9 lần
59
9 lần
84
9 lần
03
8 lần
26
8 lần
45
8 lần
53
8 lần
69
8 lần
72
8 lần
01
7 lần
08
7 lần
09
7 lần
31
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
99 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
12 | 6 Lần | ![]() |
|
13 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
12 | 12 Lần | ![]() |
|
39 | 10 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
99 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100