Thống kê giải đặc biệt
Thống kê giải Đặc biệt Xổ số Miền Bắc trong vòng 28 ngày (từ ngày 01/02/2025 đến ngày 28/02/2025)
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
05164 01/02/2025 |
61517 02/02/2025 |
46386 03/02/2025 |
98201 04/02/2025 |
01847 05/02/2025 |
04217 06/02/2025 |
70668 07/02/2025 |
54528 08/02/2025 |
64615 09/02/2025 |
66686 10/02/2025 |
58978 11/02/2025 |
94132 12/02/2025 |
97158 13/02/2025 |
51690 14/02/2025 |
75155 15/02/2025 |
25938 16/02/2025 |
08798 17/02/2025 | ... 18/02/2025 | ... 19/02/2025 | ... 20/02/2025 | ... 21/02/2025 | ... 22/02/2025 | ... 23/02/2025 | ... 24/02/2025 | ... 25/02/2025 | ... 26/02/2025 | ... 27/02/2025 | ... 28/02/2025 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất năm 2025 |
|||
---|---|---|---|
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
17 | 3 lần | 01 | 2 lần |
15 | 2 lần | 50 | 2 lần |
58 | 2 lần | 86 | 2 lần |
04 | 1 lần | 06 | 1 lần |
07 | 1 lần | 08 | 1 lần |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về ít nhất năm 2025 |
|||
---|---|---|---|
Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
04 | 1 lần | 06 | 1 lần |
07 | 1 lần | 08 | 1 lần |
09 | 1 lần | 11 | 1 lần |
19 | 1 lần | 23 | 1 lần |
28 | 1 lần | 29 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng 2 số cuối giải đặc biệt |
|||
---|---|---|---|
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
0 | 1 lần | 1 lần | 3 lần |
1 | 3 lần | 1 lần | 3 lần |
2 | 1 lần | 1 lần | 0 lần |
3 | 2 lần | 0 lần | 1 lần |
4 | 1 lần | 1 lần | 3 lần |
5 | 2 lần | 2 lần | 2 lần |
6 | 2 lần | 2 lần | 1 lần |
7 | 1 lần | 3 lần | 1 lần |
8 | 2 lần | 6 lần | 2 lần |
9 | 2 lần | 0 lần | 1 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/02/2025

Thống kê XSMT 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |