XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/02/2023
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 12 |
200N | 681 |
400N | 4409 2363 8962 |
1TR | 4549 |
3TR | 55361 36357 45001 74609 74031 63124 78477 |
10TR | 64475 58055 |
15TR | 45999 |
30TR | 01558 |
2TỶ | 566289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/01/23
0 | 01 09 09 | 5 | 58 55 57 |
1 | 12 | 6 | 61 63 62 |
2 | 24 | 7 | 75 77 |
3 | 31 | 8 | 89 81 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 31/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
681 5361 5001 4031 | 12 8962 | 2363 | 3124 | 4475 8055 | 6357 8477 | 1558 | 4409 4549 4609 5999 6289 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 31/01/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
20 lần
33
19 lần
86
19 lần
16
17 lần
23
16 lần
96
16 lần
82
15 lần
44
13 lần
02
12 lần
15
12 lần
21
12 lần
42
11 lần
47
11 lần
07
10 lần
32
9 lần
34
9 lần
71
9 lần
90
9 lần
91
9 lần
03
8 lần
36
8 lần
45
8 lần
59
8 lần
14
7 lần
18
7 lần
43
7 lần
52
7 lần
64
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
37 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
25 | 13 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
79 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100