XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/06/2023
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5E |
100N | 76 |
200N | 775 |
400N | 6752 7899 2193 |
1TR | 2455 |
3TR | 51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 |
10TR | 81765 06321 |
15TR | 51890 |
30TR | 29032 |
2TỶ | 183144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/05/23
0 | 00 06 | 5 | 55 52 |
1 | 19 12 | 6 | 65 65 |
2 | 21 29 | 7 | 71 75 76 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 90 99 93 |
Vũng Tàu - 30/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 1890 | 5671 6321 | 6752 9912 9032 | 2193 | 3144 | 775 2455 0165 1765 | 76 1006 | 7899 1919 9929 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/05/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
12 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
29 lần
94
21 lần
51
19 lần
20
18 lần
24
17 lần
08
16 lần
43
16 lần
70
15 lần
89
15 lần
23
14 lần
11
13 lần
28
13 lần
46
13 lần
37
11 lần
18
10 lần
30
10 lần
83
10 lần
88
10 lần
91
10 lần
15
9 lần
40
9 lần
57
9 lần
58
9 lần
92
9 lần
39
8 lần
49
8 lần
66
8 lần
84
8 lần
96
8 lần
34
7 lần
45
7 lần
60
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
65 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
25 | 11 Lần | ![]() |
|
65 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100