XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/04/2025
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 79 |
200N | 665 |
400N | 9530 0262 5490 |
1TR | 5635 |
3TR | 70936 81210 34245 40668 55687 69395 68259 |
10TR | 12690 89153 |
15TR | 51525 |
30TR | 80368 |
2TỶ | 021388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/04/25
0 | 5 | 53 59 | |
1 | 10 | 6 | 68 68 62 65 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 35 30 | 8 | 88 87 |
4 | 45 | 9 | 90 95 90 |
Vũng Tàu - 22/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 5490 1210 2690 | 0262 | 9153 | 665 5635 4245 9395 1525 | 0936 | 5687 | 0668 0368 1388 | 79 8259 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
53 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
90 3 Ngày - 5 lần
10 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
33 lần
13
18 lần
57
17 lần
07
16 lần
38
14 lần
76
13 lần
26
12 lần
78
12 lần
22
11 lần
19
10 lần
27
10 lần
29
10 lần
49
10 lần
67
10 lần
75
10 lần
23
9 lần
34
9 lần
80
9 lần
82
9 lần
91
9 lần
94
9 lần
01
8 lần
21
8 lần
37
8 lần
44
8 lần
77
8 lần
52
7 lần
55
7 lần
60
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
36 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
81 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/04/2025

Thống kê XSMB 22/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/04/2025

Thống kê XSMT 22/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/04/2025

Thống kê XSMN 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/04/2025

Thống kê XSMB 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100