XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7B |
100N | 35 |
200N | 816 |
400N | 0264 2788 4536 |
1TR | 6117 |
3TR | 54743 69729 68805 34393 38063 64543 85113 |
10TR | 32168 13146 |
15TR | 24036 |
30TR | 17346 |
2TỶ | 180871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/07/25
0 | 05 | 5 | |
1 | 13 17 16 | 6 | 68 63 64 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 36 36 35 | 8 | 88 |
4 | 46 46 43 43 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 08/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0871 | 4743 4393 8063 4543 5113 | 0264 | 35 8805 | 816 4536 3146 4036 7346 | 6117 | 2788 2168 | 9729 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 08/07/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
13 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 4 lần
46 2 Ngày - 4 lần
64 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
44 lần
67
21 lần
37
19 lần
42
16 lần
48
14 lần
81
14 lần
83
14 lần
92
14 lần
61
13 lần
33
12 lần
99
12 lần
10
11 lần
25
11 lần
79
11 lần
90
11 lần
27
10 lần
07
9 lần
65
9 lần
04
8 lần
24
8 lần
44
8 lần
47
7 lần
52
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
11 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/07/2025

Thống kê XSMB 08/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/07/2025

Thống kê XSMT 08/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/07/2025

Thống kê XSMN 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/07/2025

Thống kê XSMB 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100