XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/02/2025
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 82 |
200N | 633 |
400N | 8396 7108 0454 |
1TR | 7262 |
3TR | 95094 67097 62321 79380 67142 47404 00516 |
10TR | 33884 38639 |
15TR | 67523 |
30TR | 68834 |
2TỶ | 029591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/02/25
0 | 04 08 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 34 39 33 | 8 | 84 80 82 |
4 | 42 | 9 | 91 94 97 96 |
Vũng Tàu - 18/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 2321 9591 | 82 7262 7142 | 633 7523 | 0454 5094 7404 3884 8834 | 8396 0516 | 7097 | 7108 | 8639 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/02/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
96 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
34 lần
15
24 lần
93
24 lần
24
16 lần
11
14 lần
63
11 lần
85
11 lần
44
10 lần
13
9 lần
46
9 lần
86
9 lần
25
8 lần
45
8 lần
56
8 lần
57
8 lần
59
8 lần
64
8 lần
01
7 lần
07
7 lần
65
7 lần
68
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
58 | 6 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
82 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
36 | 11 Lần | ![]() |
|
81 | 11 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100