Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/01/2021
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 67 |
200N | 697 |
400N | 6678 5209 5980 |
1TR | 0528 |
3TR | 91757 85876 50759 77157 70133 92589 61181 |
10TR | 09766 15281 |
15TR | 74916 |
30TR | 92041 |
2TỶ | 502962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/01/21
0 | 09 | 5 | 57 59 57 |
1 | 16 | 6 | 62 66 67 |
2 | 28 | 7 | 76 78 |
3 | 33 | 8 | 81 89 81 80 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 19/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 | 1181 5281 2041 | 2962 | 0133 | 5876 9766 4916 | 67 697 1757 7157 | 6678 0528 | 5209 0759 2589 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
09 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 3 lần
67 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 3 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
45 lần
14
29 lần
58
25 lần
03
24 lần
18
21 lần
86
19 lần
88
18 lần
00
17 lần
74
17 lần
02
16 lần
94
16 lần
23
11 lần
35
11 lần
61
11 lần
44
10 lần
96
10 lần
99
10 lần
24
9 lần
42
9 lần
49
9 lần
50
9 lần
56
9 lần
87
9 lần
01
8 lần
08
8 lần
40
8 lần
48
8 lần
54
8 lần
84
8 lần
06
7 lần
10
7 lần
77
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 7 Lần | ![]() |
|
17 | 6 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 14 Lần | ![]() |
|
17 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100