XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/09/2024
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 16 |
200N | 981 |
400N | 2121 3193 1200 |
1TR | 3793 |
3TR | 44615 14510 88045 35853 25549 95120 02501 |
10TR | 04583 44581 |
15TR | 12233 |
30TR | 32873 |
2TỶ | 410320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/09/24
0 | 01 00 | 5 | 53 |
1 | 15 10 16 | 6 | |
2 | 20 20 21 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 83 81 81 |
4 | 45 49 | 9 | 93 93 |
Vũng Tàu - 03/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 4510 5120 0320 | 981 2121 2501 4581 | 3193 3793 5853 4583 2233 2873 | 4615 8045 | 16 | 5549 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 4 lần
21 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
83 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
35 lần
30
31 lần
65
27 lần
02
22 lần
54
16 lần
39
15 lần
76
15 lần
79
15 lần
11
14 lần
67
14 lần
87
13 lần
09
12 lần
31
11 lần
42
11 lần
80
11 lần
86
11 lần
96
11 lần
07
10 lần
12
10 lần
89
10 lần
90
10 lần
23
9 lần
94
9 lần
06
8 lần
43
8 lần
92
8 lần
52
7 lần
55
7 lần
63
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Tăng 2 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Giảm 1 | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 7 Lần | Không tăng | |
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
00 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Giảm 2 | |
27 | 4 Lần | Giảm 1 | |
41 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Giảm 1 | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
75 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
01 | 13 Lần | Tăng 1 | |
27 | 12 Lần | Giảm 1 | |
95 | 12 Lần | Không tăng | |
00 | 11 Lần | Tăng 1 | |
12 | 11 Lần | Không tăng | |
28 | 10 Lần | Không tăng | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
53 | 9 Lần | Tăng 1 | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
93 | 9 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 3 | 0 | 8 Lần | 4 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 4 | ||
16 Lần | 3 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 7 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 14 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
5 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 8 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100