XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/11/2025
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
| Thứ ba | Loại vé: 10D |
| 100N | 03 |
| 200N | 847 |
| 400N | 0138 7452 0002 |
| 1TR | 7680 |
| 3TR | 37344 22040 81466 22032 71330 35713 27298 |
| 10TR | 79747 69148 |
| 15TR | 93188 |
| 30TR | 13193 |
| 2TỶ | 630243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/10/25
| 0 | 02 03 | 5 | 52 |
| 1 | 13 | 6 | 66 |
| 2 | 7 | ||
| 3 | 32 30 38 | 8 | 88 80 |
| 4 | 43 47 48 44 40 47 | 9 | 93 98 |
Vũng Tàu - 28/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 2040 1330 | 7452 0002 2032 | 03 5713 3193 0243 | 7344 | 1466 | 847 9747 | 0138 7298 9148 3188 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
52 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
48 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
25
27 lần
55
22 lần
97
22 lần
82
20 lần
08
17 lần
68
16 lần
18
15 lần
41
15 lần
05
14 lần
91
13 lần
14
12 lần
90
10 lần
99
9 lần
24
8 lần
26
8 lần
34
8 lần
53
8 lần
54
8 lần
59
8 lần
61
8 lần
77
8 lần
86
8 lần
01
7 lần
45
7 lần
60
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 06 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 32 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 75 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 84 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 78 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 98 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 04 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 22 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 46 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 57 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 74 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 83 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 4 Lần | Giảm
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 36 | 13 Lần | Không tăng
|
|
| 63 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 11 | 10 Lần | Giảm
1 |
|
| 14 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 30 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 34 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 57 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 59 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 98 | 9 Lần | Tăng
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 7 Lần | 0
|
0 | 7 Lần |
3 |
||
| 10 Lần | 0
|
1 | 9 Lần |
2 |
||
| 7 Lần | 0
|
2 | 11 Lần |
3 |
||
| 10 Lần |
4 |
3 | 11 Lần |
5 |
||
| 13 Lần |
10 |
4 | 10 Lần |
2 |
||
| 8 Lần |
2 |
5 | 7 Lần |
1 |
||
| 5 Lần |
1 |
6 | 10 Lần | 0
|
||
| 13 Lần |
1 |
7 | 11 Lần |
1 |
||
| 12 Lần |
1 |
8 | 10 Lần |
5 |
||
| 5 Lần |
1 |
9 | 4 Lần |
2 |
||
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100





Không tăng
Tăng
1
Giảm
1 



