KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2018
![]()  | 
    |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 39VL40 | 10KS40 | 27TV40 | |
| 100N | 56  | 86  | 30  | 
    
| 200N | 680  | 823  | 470  | 
    
| 400N | 4426 5713 4740  | 7709 5738 9855  | 0661 3946 4060  | 
    
| 1TR | 6817  | 2180  | 8265  | 
    
| 3TR | 75910 04434 73836 66932 42023 14012 35930  | 32459 46369 83068 73077 66226 56767 77966  | 28925 98449 98193 62878 19560 74562 69753  | 
    
| 10TR | 25495 57126  | 43192 73159  | 79480 31310  | 
    
| 15TR | 10988  | 85327  | 02358  | 
    
| 30TR | 11217  | 68332  | 53122  | 
    
| 2TỶ | 016360  | 324784  | 526440  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 43  | 90  | 
    
| 200N | 352  | 040  | 
    
| 400N | 7741 0432 0943  | 7290 7502 5985  | 
    
| 1TR | 6583  | 9600  | 
    
| 3TR | 91166 30359 30490 58208 84616 41202 75600  | 55621 51501 75534 47030 68939 26365 13653  | 
    
| 10TR | 35672 73762  | 54670 51915  | 
    
| 15TR | 65267  | 43444  | 
    
| 30TR | 40306  | 62635  | 
    
| 2TỶ | 607775  | 505261  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2018
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #345 ngày 05/10/2018
		
			04 12 17 29 35 44
		
				Giá trị Jackpot
			57,081,586,000
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 
						 | 
					0 | 57,081,586,000 | 
| Giải nhất | 
						 | 
					33 | 10,000,000 | 
| Giải nhì | 
						 | 
					1,381 | 300,000 | 
| Giải ba | 
						 | 
					23,418 | 30,000 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/10/2018 | 
						
  | 
					
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/10/2018 | 
| 
						 4 5 4 1  | 
					
![]()  | 
    |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng | 
| ĐB | 4AR-5AR-15AR 04926  | 
    
| G.Nhất | 29442  | 
    
| G.Nhì | 52202 31234  | 
    
| G.Ba | 96368 20269 06381 05483 20473 05250  | 
    
| G.Tư | 2447 0280 6208 8060  | 
    
| G.Năm | 8752 3112 7347 0633 8887 9357  | 
    
| G.Sáu | 283 335 709  | 
    
| G.Bảy | 41 95 33 38  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.
						
					
				

					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 









