XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
Xổ số An Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2023
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 86 |
200N | 856 |
400N | 4318 5758 3854 |
1TR | 3973 |
3TR | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 |
10TR | 62194 26697 |
15TR | 60901 |
30TR | 83005 |
2TỶ | 310240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/09/23
0 | 05 01 02 00 | 5 | 58 54 56 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 78 73 |
3 | 38 | 8 | 87 86 |
4 | 40 | 9 | 94 97 96 |
An Giang - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 0240 | 0901 | 1302 | 3973 | 3854 2194 | 3005 | 86 856 4796 | 5827 9287 6697 | 4318 5758 3938 7778 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
02 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
87 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52
33 lần
28
29 lần
90
24 lần
15
19 lần
81
19 lần
80
16 lần
99
16 lần
19
15 lần
41
12 lần
89
12 lần
61
11 lần
37
10 lần
57
10 lần
60
10 lần
13
9 lần
95
9 lần
32
8 lần
55
8 lần
66
8 lần
70
8 lần
33
7 lần
59
7 lần
64
7 lần
79
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
86 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
05 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
75 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
76 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 12 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100