XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 75 |
200N | 079 |
400N | 1292 9625 9815 |
1TR | 3517 |
3TR | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 |
10TR | 59320 87510 |
15TR | 71113 |
30TR | 91382 |
2TỶ | 405442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/04/25
0 | 08 05 | 5 | 55 |
1 | 13 10 17 15 | 6 | |
2 | 20 25 | 7 | 79 75 |
3 | 32 35 | 8 | 82 |
4 | 42 43 | 9 | 99 92 |
An Giang - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 7510 | 1292 3532 1382 5442 | 8143 1113 | 75 9625 9815 9455 5605 0735 | 3517 | 1808 | 079 3699 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 24/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
82 4 Ngày - 4 lần
32 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
98
34 lần
48
21 lần
65
19 lần
30
18 lần
38
17 lần
19
16 lần
68
16 lần
89
14 lần
85
13 lần
87
13 lần
21
12 lần
04
11 lần
52
11 lần
91
11 lần
80
10 lần
95
10 lần
49
9 lần
07
8 lần
76
8 lần
88
8 lần
93
8 lần
12
7 lần
34
7 lần
45
7 lần
51
7 lần
53
7 lần
59
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
43 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
90 | 7 Lần | ![]() |
|
43 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
50 | 13 Lần | ![]() |
|
90 | 12 Lần | ![]() |
|
26 | 11 Lần | ![]() |
|
17 | 10 Lần | ![]() |
|
55 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100