XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
Xổ số An Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/03/2025
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K2 |
100N | 90 |
200N | 106 |
400N | 5884 0323 7546 |
1TR | 9957 |
3TR | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 |
10TR | 46837 14854 |
15TR | 51871 |
30TR | 44518 |
2TỶ | 456226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/03/25
0 | 06 | 5 | 54 56 57 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 26 29 23 | 7 | 71 |
3 | 37 31 39 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 94 96 90 |
An Giang - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 5531 7161 1871 | 0323 | 5884 1994 4854 | 106 7546 1096 4556 6226 | 9957 6837 | 4518 | 2329 8839 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
06 3 Ngày - 3 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
98
28 lần
22
21 lần
43
19 lần
40
17 lần
63
16 lần
48
15 lần
66
15 lần
36
13 lần
65
13 lần
00
12 lần
16
12 lần
30
12 lần
38
11 lần
47
11 lần
19
10 lần
68
10 lần
82
10 lần
01
9 lần
05
9 lần
27
9 lần
73
9 lần
83
9 lần
02
8 lần
24
8 lần
69
8 lần
72
8 lần
75
8 lần
89
8 lần
09
7 lần
85
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
50 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
50 | 7 Lần | ![]() |
|
90 | 7 Lần | ![]() |
|
59 | 6 Lần | ![]() |
|
76 | 6 Lần | ![]() |
|
49 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
50 | 13 Lần | ![]() |
|
10 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
26 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100