XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K5 |
100N | 93 |
200N | 411 |
400N | 6715 2223 9285 |
1TR | 4749 |
3TR | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 |
10TR | 70498 23724 |
15TR | 21446 |
30TR | 20815 |
2TỶ | 925874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/11/23
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 15 14 13 15 11 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 77 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 46 43 49 | 9 | 98 93 |
An Giang - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
411 | 4532 | 93 2223 8003 1643 3813 | 8414 3724 5874 | 6715 9285 4305 0815 | 1446 | 2577 | 0498 | 4749 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
05 3 Ngày - 3 lần
11 3 Ngày - 3 lần
14 3 Ngày - 4 lần
49 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
80
25 lần
99
25 lần
19
24 lần
37
19 lần
55
17 lần
70
17 lần
33
16 lần
51
15 lần
65
15 lần
04
13 lần
31
13 lần
67
13 lần
83
13 lần
09
12 lần
30
11 lần
42
11 lần
08
10 lần
47
10 lần
68
10 lần
92
10 lần
18
9 lần
58
9 lần
78
9 lần
97
9 lần
17
8 lần
22
8 lần
57
8 lần
95
8 lần
12
7 lần
44
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 7 Lần | ![]() |
|
32 | 6 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
50 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100