XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
Xổ số An Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/04/2023
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K5 |
100N | 84 |
200N | 760 |
400N | 7213 2599 0582 |
1TR | 7940 |
3TR | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 |
10TR | 78879 63297 |
15TR | 99577 |
30TR | 54450 |
2TỶ | 304077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/03/23
0 | 04 07 09 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 77 79 | |
3 | 39 | 8 | 89 87 82 84 |
4 | 42 40 | 9 | 97 99 |
An Giang - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7940 4450 | 0582 2942 | 7213 | 84 4904 | 4907 6287 3297 9577 4077 | 2599 1189 4839 6509 8879 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/03/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
87 4 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86
30 lần
29
29 lần
72
29 lần
70
23 lần
74
21 lần
16
20 lần
98
17 lần
22
16 lần
73
16 lần
31
15 lần
20
14 lần
15
11 lần
26
11 lần
18
10 lần
27
10 lần
06
9 lần
91
9 lần
96
9 lần
25
8 lần
37
8 lần
41
8 lần
65
8 lần
33
7 lần
34
7 lần
38
7 lần
52
7 lần
58
7 lần
59
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
78 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
78 | 14 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 3 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100