XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/05/2025
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL17 |
100N | 73 |
200N | 962 |
400N | 8606 1832 5397 |
1TR | 2106 |
3TR | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
10TR | 06221 84643 |
15TR | 03822 |
30TR | 45727 |
2TỶ | 580226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/04/25
0 | 06 06 | 5 | 56 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 26 27 22 21 | 7 | 73 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 43 49 | 9 | 91 92 97 |
Vĩnh Long - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1991 6221 | 962 1832 8492 3822 | 73 4643 | 5934 | 8606 2106 4856 0226 | 5397 2317 5727 | 5849 2419 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
73 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
23 lần
80
23 lần
20
19 lần
15
18 lần
25
18 lần
36
17 lần
46
17 lần
76
17 lần
72
13 lần
77
13 lần
45
12 lần
54
12 lần
60
12 lần
98
12 lần
30
11 lần
48
11 lần
29
10 lần
39
10 lần
47
10 lần
63
10 lần
84
10 lần
93
10 lần
00
9 lần
08
9 lần
55
9 lần
94
9 lần
99
9 lần
13
8 lần
50
8 lần
52
8 lần
81
8 lần
04
7 lần
18
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
22 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | ![]() |
|
91 | 11 Lần | ![]() |
|
95 | 11 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100