XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/03/2025
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL11 |
100N | 11 |
200N | 633 |
400N | 6785 2453 6724 |
1TR | 1949 |
3TR | 95270 27134 20357 39489 24426 38971 81558 |
10TR | 92614 81009 |
15TR | 46927 |
30TR | 19374 |
2TỶ | 835412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 14/03/25
0 | 09 | 5 | 57 58 53 |
1 | 12 14 11 | 6 | |
2 | 27 26 24 | 7 | 74 70 71 |
3 | 34 33 | 8 | 89 85 |
4 | 49 | 9 |
Vĩnh Long - 14/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 11 8971 | 5412 | 633 2453 | 6724 7134 2614 9374 | 6785 | 4426 | 0357 6927 | 1558 | 1949 9489 1009 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
53 4 Ngày - 4 lần
74 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
64
33 lần
59
22 lần
06
18 lần
07
18 lần
43
18 lần
16
17 lần
17
17 lần
80
17 lần
10
15 lần
20
13 lần
41
13 lần
62
13 lần
69
13 lần
90
13 lần
15
12 lần
25
12 lần
88
12 lần
32
11 lần
36
11 lần
46
11 lần
76
11 lần
31
10 lần
82
9 lần
38
8 lần
83
8 lần
91
8 lần
35
7 lần
44
7 lần
72
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
18 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 12 Lần | ![]() |
|
01 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100