XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/12/2023
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL48 |
100N | 88 |
200N | 729 |
400N | 1931 2872 7349 |
1TR | 1726 |
3TR | 90144 01237 61395 59414 84550 47718 87640 |
10TR | 21416 10005 |
15TR | 38187 |
30TR | 62938 |
2TỶ | 010787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 01/12/23
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 16 14 18 | 6 | |
2 | 26 29 | 7 | 72 |
3 | 38 37 31 | 8 | 87 87 88 |
4 | 44 40 49 | 9 | 95 |
Vĩnh Long - 01/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 7640 | 1931 | 2872 | 0144 9414 | 1395 0005 | 1726 1416 | 1237 8187 0787 | 88 7718 2938 | 729 7349 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 01/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
72 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 4 lần
88 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70
29 lần
36
18 lần
58
18 lần
39
17 lần
24
16 lần
78
16 lần
92
16 lần
91
14 lần
00
13 lần
06
12 lần
20
12 lần
04
11 lần
12
10 lần
63
10 lần
19
9 lần
42
9 lần
45
9 lần
59
9 lần
22
8 lần
57
8 lần
60
7 lần
71
7 lần
75
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
01 | 2 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
21 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
29 | 2 Lần | ![]() |
|
37 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
44 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 7 Lần | ![]() |
|
87 | 6 Lần | ![]() |
|
84 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 13 Lần | ![]() |
|
16 | 12 Lần | ![]() |
|
28 | 12 Lần | ![]() |
|
01 | 10 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100