XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/08/2024
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL30 |
100N | 65 |
200N | 912 |
400N | 4473 6587 6016 |
1TR | 5105 |
3TR | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 |
10TR | 43801 55721 |
15TR | 42969 |
30TR | 06538 |
2TỶ | 661544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 26/07/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 69 64 65 |
2 | 21 22 26 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 88 89 87 |
4 | 44 40 | 9 | 96 |
Vĩnh Long - 26/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 3801 5721 | 912 3322 | 4473 | 7864 1544 | 65 5105 | 6016 1926 6996 | 6587 | 3888 6538 | 7389 2969 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
88 6 Ngày - 6 lần
26 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
28
24 lần
58
20 lần
76
15 lần
92
15 lần
02
14 lần
20
14 lần
59
13 lần
48
12 lần
55
11 lần
74
11 lần
94
11 lần
93
10 lần
98
10 lần
42
8 lần
46
8 lần
78
8 lần
03
7 lần
06
7 lần
27
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
88 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
21 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
77 | 2 Lần | ![]() |
|
80 | 2 Lần | ![]() |
|
91 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
88 | 7 Lần | ![]() |
|
33 | 6 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 5 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100