XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/10/2024
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL40 |
100N | 92 |
200N | 580 |
400N | 3153 5053 5200 |
1TR | 3112 |
3TR | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
10TR | 22481 20535 |
15TR | 49060 |
30TR | 77249 |
2TỶ | 127985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 04/10/24
0 | 00 | 5 | 57 53 53 |
1 | 11 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | ||
3 | 35 31 | 8 | 85 81 82 80 |
4 | 49 43 | 9 | 97 92 92 |
Vĩnh Long - 04/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 5200 9060 | 4231 2111 2481 | 92 3112 7582 3992 | 3153 5053 2943 | 0535 7985 | 9897 4457 | 7249 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
31 3 Ngày - 4 lần
57 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 4 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
59
23 lần
48
22 lần
55
21 lần
74
21 lần
93
20 lần
46
18 lần
67
17 lần
13
16 lần
24
16 lần
68
16 lần
83
14 lần
51
13 lần
50
12 lần
79
12 lần
91
12 lần
10
11 lần
64
10 lần
87
10 lần
88
10 lần
33
9 lần
38
9 lần
84
9 lần
52
8 lần
71
8 lần
03
7 lần
08
7 lần
19
7 lần
21
7 lần
45
7 lần
65
7 lần
66
7 lần
94
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 4 Lần | Tăng 2 | |
92 | 4 Lần | Tăng 2 | |
95 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 3 Lần | Không tăng | |
40 | 3 Lần | Không tăng | |
80 | 3 Lần | Tăng 1 | |
81 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 5 Lần | Không tăng | |
60 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Giảm 1 | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Tăng 1 | |
40 | 4 Lần | Giảm 1 | |
53 | 4 Lần | Tăng 2 | |
80 | 4 Lần | Tăng 1 | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
92 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 10 Lần | Giảm 1 | |
40 | 10 Lần | Giảm 1 | |
60 | 10 Lần | Tăng 1 | |
81 | 10 Lần | Tăng 1 | |
00 | 9 Lần | Tăng 1 | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
53 | 9 Lần | Tăng 2 | |
69 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 4 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 9 Lần | 4 | ||
9 Lần | 0 | 2 | 15 Lần | 7 | ||
12 Lần | 5 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 1 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100