Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ số Điện Toán
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2021

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 25/02/2021
09 19 32 40 45 51 01
Giá trị Jackpot 1
76.449.418.500
Giá trị Jackpot 2
4.018.500.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76.449.418.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.018.500.800 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 807 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17785 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Thứ năm, ngày 25/02/2021
Giải thưởng | Kết quả | S.Lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 0564 | 4 | 15.000.00015Tr |
Giải nhì | 30527767 | 4 | 6.500.0006.5Tr |
Giải ba | 793428866490 | 6 | 3.000.0003Tr |
Giải KK 1 | 564 | 48 | 1.000.0001Tr |
Giải KK 2 | 64 | 426 | 100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng | Tổ hợp 4 | Tổ hợp 6 | Tổ hợp 12 | Tổ hợp 24 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải nhất | Giá trị | 7.500.000đ7.5Tr | 5.000.000đ5Tr | 2.500.000đ2.5Tr | 1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng | 19 | ||||
Giải nhì | Giá trị | 1.800.000đ1.8Tr | 1.200.000đ1.2Tr | 600.000đ600K | 300.000đ300K |
S.Lượng | 8 | 24 | |||
Giải ba | Giá trị | 900.000đ900K | 600.000đ600K | 300.000đ300K | 150.000đ150K |
S.Lượng | 36 | 60 | |||
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
In vé dò xổ số Max 4D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/02/2021 |
7 4 7 0 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100