In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

xo so truc tiep - Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
9C2S38T09K3
100N
07
21
54
200N
100
600
091
400N
9248
1478
5292
7723
8446
8089
5853
3118
5394
1TR
5242
8446
7600
3TR
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
10TR
93321
65831
26563
09332
24845
82019
15TR
06303
50667
81232
30TR
23412
44945
52219
2TỶ
549394
064458
573725
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2024

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #822 ngày 16/09/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 30
597
016
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 49
793
345
618
825
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 94
074
059
761
353
161
463
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 105
805
915
655
812
061
592
519
768
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 47
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 476
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,836
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/09/2024
7
 
4
1
 
3
8
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2024
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 2-8-17-1-18-16-13-6TA
65799
G.Nhất
04320
G.Nhì
59502
03520
G.Ba
71943
60475
39170
75180
53423
05065
G.Tư
3240
4395
5255
6301
G.Năm
8969
6495
5660
3789
8219
3545
G.Sáu
815
321
026
G.Bảy
54
52
76
94
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC99K3DL9K3
100N
08
10
36
200N
333
563
717
400N
9480
7159
2624
6830
0470
5845
7548
2599
4606
1TR
1723
3049
7920
3TR
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
10TR
43565
45693
96486
10748
58818
39518
15TR
31245
63563
84450
30TR
85207
92811
36290
2TỶ
904459
278438
613601
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1251 ngày 15/09/2024
03 11 28 32 33 35
Giá trị Jackpot
16,097,503,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16,097,503,500
Giải nhất 5 số 22 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,145 300,000
Giải ba 3 số 16,449 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  15/09/2024
3
 
2
3
 
0
3
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2024
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 7-2-1-18-13-5-15-16 SZ
90238
G.Nhất
27464
G.Nhì
66687
48127
G.Ba
16485
31724
48690
88619
68643
84604
G.Tư
9138
5990
9399
8971
G.Năm
8119
6619
8731
5678
3868
9099
G.Sáu
569
898
681
G.Bảy
73
39
59
89
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
9B79K29K2N24K2T9
100N
84
05
53
07
200N
568
814
008
401
400N
9685
4328
0237
9830
7670
7861
8882
8609
7264
0287
8863
6459
1TR
1481
6408
7450
2872
3TR
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
10TR
45079
52818
32745
60692
44755
92932
06866
62038
15TR
73755
21014
90957
92235
30TR
01774
87854
06534
51715
2TỶ
011517
603390
133742
190079
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1087 ngày 14/09/2024
02 12 25 32 51 54 34
Giá trị Jackpot 1
60,968,881,650
Giá trị Jackpot 2
3,586,115,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 60,968,881,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,586,115,500
Giải nhất 5 số 16 40,000,000
Giải nhì 4 số 923 500,000
Giải ba 3 số 17,958 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #468 ngày 14/09/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
310
884
2 Tỷ 0
Giải nhất
735
926
135
528
30Tr 2
Giải nhì
235
487
648
076
320
061
10Tr 0
Giải ba
702
087
344
736
687
394
179
313
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 42
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 404
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,128
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  14/09/2024
9
 
0
9
 
8
7
5
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/09/2024
01
02
14
19
24
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2024
Thứ bảyXổ Số Nam Định
ĐB 8 - 2 - 17 - 18 - 6 - 12 - 1 - 5 - SY
04332
G.Nhất
91586
G.Nhì
45444
10769
G.Ba
31025
98443
47625
40009
16067
01918
G.Tư
9578
3169
9542
5129
G.Năm
0653
1642
2195
1354
8358
4285
G.Sáu
256
736
422
G.Bảy
22
92
78
73
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
45VL3709K3733TV37
100N
07
17
70
200N
225
144
920
400N
4953
3125
8532
4905
7820
9432
2046
0318
1992
1TR
9792
8281
9642
3TR
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
10TR
16017
33334
26147
40369
59541
07917
15TR
20327
31247
61247
30TR
42349
57827
82300
2TỶ
238696
446962
330266
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL