xo so truc tiep - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T5 | |
100N | 82 | 85 | 91 |
200N | 516 | 243 | 651 |
400N | 2249 8239 5416 | 0118 1711 2344 | 3044 6803 4086 |
1TR | 4805 | 5906 | 2187 |
3TR | 60520 98371 30494 23903 37145 61470 85227 | 84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 | 02979 06496 02309 29585 36834 83878 78623 |
10TR | 47617 61289 | 97874 59859 | 49510 39535 |
15TR | 56564 | 24748 | 99058 |
30TR | 91859 | 52702 | 25367 |
2TỶ | 776856 | 290965 | 839121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 31/05/2023
04 09 10 22 41 44
Giá trị Jackpot
14.537.298.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.537.298.000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 921 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15416 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
31/052023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
799 797
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
614 100 703 884
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
957 140 507 969 758 481
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
758 926 596 340 558 563 062 348
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 40 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 48 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 71 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 106 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 14 | ||
Giải năm - 150K | 291 | ||
Giải sáu - 40K | 2636 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/05/2023 |
6 0 5 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-8-14-12-9-6SH 88961 |
G.Nhất | 40956 |
G.Nhì | 31944 49287 |
G.Ba | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
G.Tư | 9466 8678 4184 2567 |
G.Năm | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
G.Sáu | 169 307 843 |
G.Bảy | 87 02 22 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22-T5 | 5E | T5-K5 | |
100N | 70 | 76 | 29 |
200N | 237 | 775 | 585 |
400N | 7954 6999 0586 | 6752 7899 2193 | 1592 1302 6978 |
1TR | 1348 | 2455 | 0152 |
3TR | 62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 | 51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 | 07583 38824 33135 91264 26174 91803 31739 |
10TR | 94442 87102 | 81765 06321 | 84864 06013 |
15TR | 47014 | 51890 | 97390 |
30TR | 31195 | 29032 | 74242 |
2TỶ | 263248 | 183144 | 962882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ ba, ngày 30/05/2023
01 14 24 28 40 46 34
Giá trị Jackpot 1
41.223.910.350
Giá trị Jackpot 2
3.757.702.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.223.910.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.757.702.400 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10897 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
30/052023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 492 365 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 958 629 734 689 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 424 507 212 615 120 741 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 213 319 955 933 580 463 448 157 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 402 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4327 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
4 9 6 7 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-13-15-10-2SK 20765 |
G.Nhất | 15037 |
G.Nhì | 35868 93065 |
G.Ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.Tư | 7861 9818 7371 0560 |
G.Năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.Sáu | 287 387 650 |
G.Bảy | 96 60 37 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | N22 | T05K5 | |
100N | 50 | 15 | 45 |
200N | 453 | 398 | 988 |
400N | 9927 2176 1003 | 1269 6300 3681 | 8499 1319 0526 |
1TR | 8051 | 1865 | 0332 |
3TR | 67589 09910 66017 14590 01912 81722 52246 | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 |
10TR | 66390 40716 | 31700 03744 | 14122 59503 |
15TR | 87280 | 48322 | 36933 |
30TR | 58068 | 59352 | 86591 |
2TỶ | 124399 | 526934 | 031619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2023
KẾT QUẢ MAX 3D
29/052023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
784 805
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
895 374 490 569
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
726 577 583 935 480 720
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
439 583 605 818 320 063 906 486
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 66 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 130 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 209 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 424 | ||
Giải sáu - 40K | 3964 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/05/2023 |
1 8 3 5 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-6-10-12-5-1SL 85867 |
G.Nhất | 98338 |
G.Nhì | 10638 56467 |
G.Ba | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.Tư | 6742 1749 8665 0992 |
G.Năm | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.Sáu | 948 191 615 |
G.Bảy | 78 91 21 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 82 | 86 | 94 |
200N | 497 | 308 | 604 |
400N | 5152 3075 9573 | 1178 7155 9156 | 5600 0254 3631 |
1TR | 4705 | 2825 | 3287 |
3TR | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
10TR | 12975 62157 | 47970 68530 | 58184 14911 |
15TR | 35479 | 65910 | 30252 |
30TR | 47338 | 35048 | 20604 |
2TỶ | 230897 | 077788 | 716889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100