xo so truc tiep - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1N23 | K1T2 | |
100N | 73 | 78 | 79 | 39 |
200N | 910 | 804 | 211 | 053 |
400N | 7178 3123 2541 | 2059 6967 7063 | 5670 4579 0515 | 1556 1680 8578 |
1TR | 2375 | 5312 | 9644 | 9328 |
3TR | 08784 73036 77725 83856 45284 48547 01178 | 86343 63484 71488 51956 26337 24923 68153 | 63329 79167 84351 83305 09420 13776 96550 | 94162 96983 32480 45417 97742 85092 56394 |
10TR | 18442 25304 | 06113 74835 | 41048 29323 | 31593 98620 |
15TR | 75881 | 24521 | 10717 | 17647 |
30TR | 15333 | 91993 | 47282 | 03761 |
2TỶ | 970167 | 206576 | 444500 | 698205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 04/02/2023
02 06 08 27 41 46 20
Giá trị Jackpot 1
85.835.025.750
Giá trị Jackpot 2
4.776.786.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85.835.025.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.776.786.100 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 794 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20372 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
04/022023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 793 515 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 225 773 809 377 |
30Tr | 13 |
Giải nhì | 857 554 451 607 953 427 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 704 332 966 886 387 398 420 197 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 484 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4349 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
9 6 1 3 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-1-12-8-6-3MX 64948 |
G.Nhất | 04674 |
G.Nhì | 16883 77334 |
G.Ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.Tư | 2746 8474 2057 3300 |
G.Năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.Sáu | 104 622 010 |
G.Bảy | 77 06 18 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL05 | 02K05 | 32TV05 | |
100N | 39 | 45 | 17 |
200N | 016 | 412 | 238 |
400N | 3083 9567 4250 | 0131 4663 1082 | 6310 9283 8109 |
1TR | 5794 | 0673 | 9372 |
3TR | 57864 74877 30479 72508 41266 56146 07528 | 78656 98892 37353 75386 50039 77422 30127 | 86111 59914 53340 19785 80497 51046 88412 |
10TR | 79184 15563 | 15881 78486 | 99998 73751 |
15TR | 71320 | 90385 | 45641 |
30TR | 32496 | 00872 | 89326 |
2TỶ | 170217 | 465624 | 670856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ sáu, ngày 03/02/2023
04 11 16 30 33 43
Giá trị Jackpot
28.986.447.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.986.447.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1133 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19206 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
03/022023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
400 549
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
429 136 068 988
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
147 701 327 236 759 250
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
794 270 171 517 183 932 056 996
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350Tr | 125 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210Tr | 100 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 190 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 28 | ||
Giải năm - 150K | 288 | ||
Giải sáu - 40K | 3436 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
8 3 9 4 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-7-8-4-2-6MY 52766 |
G.Nhất | 79512 |
G.Nhì | 12874 00591 |
G.Ba | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
G.Tư | 9591 7194 9590 7739 |
G.Năm | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
G.Sáu | 561 446 237 |
G.Bảy | 29 67 28 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG-2K1 | 2K1 | |
100N | 87 | 02 | 87 |
200N | 333 | 544 | 335 |
400N | 8946 0495 9588 | 7766 3265 0484 | 3193 0354 8189 |
1TR | 2453 | 0230 | 1468 |
3TR | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
10TR | 56775 17348 | 91021 87192 | 62102 92727 |
15TR | 92670 | 87825 | 77044 |
30TR | 15839 | 30660 | 81574 |
2TỶ | 202764 | 643317 | 895450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 02/02/2023
03 10 23 29 34 53 11
Giá trị Jackpot 1
79.652.814.150
Giá trị Jackpot 2
4.089.873.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79.652.814.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.089.873.700 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 899 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19788 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
02/022023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 073 564 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 482 923 554 747 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 070 793 496 594 728 480 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 865 468 163 776 453 532 691 347 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 525 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4391 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023 |
2 8 7 9 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-8-5-4-6-9MZ 60755 |
G.Nhất | 35682 |
G.Nhì | 29934 63527 |
G.Ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.Tư | 9942 3708 0879 3794 |
G.Năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.Sáu | 104 606 619 |
G.Bảy | 51 19 90 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 07 | 18 | 05 |
200N | 835 | 267 | 477 |
400N | 8297 9371 7246 | 4063 7300 9301 | 2697 9288 4085 |
1TR | 9951 | 4427 | 0504 |
3TR | 09879 52146 83223 36541 09866 74812 50734 | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 | 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567 |
10TR | 07978 89860 | 43591 31990 | 79032 94805 |
15TR | 09700 | 05630 | 62246 |
30TR | 38994 | 40747 | 47194 |
2TỶ | 717484 | 173861 | 595292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100