xo so truc tiep - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 26 | 61 | 30 |
200N | 065 | 007 | 117 |
400N | 5498 0029 6831 | 4928 3383 2157 | 0817 7659 6722 |
1TR | 8671 | 4573 | 0129 |
3TR | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 |
10TR | 18367 70071 | 70124 61490 | 99694 51347 |
15TR | 82014 | 18458 | 34476 |
30TR | 49324 | 81724 | 40659 |
2TỶ | 088640 | 586873 | 274803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1406 ngày 14/09/2025
03 06 09 10 30 37
Giá trị Jackpot
25,843,154,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot |
|
0 | 25,843,154,500 |
Giải nhất |
|
25 | 10,000,000 |
Giải nhì |
|
1,276 | 300,000 |
Giải ba |
|
21,464 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2025 |
2 1 1 8 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-6-5-4-1-15NX 91807 |
G.Nhất | 49414 |
G.Nhì | 79092 72800 |
G.Ba | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
G.Tư | 8888 6679 0209 0369 |
G.Năm | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
G.Sáu | 825 466 649 |
G.Bảy | 60 04 12 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2N25 | K2T9 | |
100N | 78 | 53 | 26 | 98 |
200N | 132 | 721 | 402 | 845 |
400N | 1552 8393 8328 | 9823 1563 7235 | 0673 7586 0679 | 6165 6401 3305 |
1TR | 9022 | 7629 | 5859 | 1852 |
3TR | 96135 67873 82271 42453 93841 18480 21794 | 62447 14058 38876 99002 36679 15655 75639 | 30668 88757 10040 08856 94345 36212 78094 | 42130 15607 71845 71650 52876 53614 21310 |
10TR | 28064 64391 | 31202 10593 | 82405 34208 | 89980 84436 |
15TR | 83274 | 33090 | 96832 | 59425 |
30TR | 45028 | 15863 | 17307 | 02139 |
2TỶ | 434536 | 085198 | 384452 | 367958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1242 ngày 13/09/2025
02 07 15 18 24 27 45
Giá trị Jackpot 1
124,998,778,200
Giá trị Jackpot 2
5,282,764,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
|
0 | 124,998,778,200 |
Jackpot 2 |
|
0 | 5,282,764,000 |
Giải nhất |
|
30 | 40,000,000 |
Giải nhì |
|
1,716 | 500,000 |
Giải ba |
|
32,638 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #623 ngày 13/09/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 331 297 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 468 950 721 854 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 856 694 797 873 197 078 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 372 084 843 816 798 526 489 598 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 26 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 421 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,921 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2025
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2025 |
6 3 3 2 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-6-12-9-4-15 NY 02401 |
G.Nhất | 87189 |
G.Nhì | 35765 93276 |
G.Ba | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
G.Tư | 8314 8485 5070 8002 |
G.Năm | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
G.Sáu | 257 334 253 |
G.Bảy | 28 93 80 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL37 | 09K37 | 34TV37 | |
100N | 99 | 24 | 22 |
200N | 306 | 691 | 570 |
400N | 7094 1823 9686 | 1270 4555 7664 | 8554 3090 5558 |
1TR | 8786 | 0214 | 1702 |
3TR | 23630 55539 55611 74832 21797 33365 39138 | 00610 77838 05969 84752 00892 20753 19649 | 49974 00699 68161 21461 43405 35240 23256 |
10TR | 21397 12194 | 64316 73450 | 80283 73326 |
15TR | 21670 | 03644 | 96681 |
30TR | 26951 | 92030 | 37893 |
2TỶ | 743859 | 492269 | 754574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1405 ngày 12/09/2025
17 22 24 37 42 43
Giá trị Jackpot
23,514,601,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot |
|
0 | 23,514,601,500 |
Giải nhất |
|
25 | 10,000,000 |
Giải nhì |
|
1,161 | 300,000 |
Giải ba |
|
18,986 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #976 ngày 12/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 11 |
488 485 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 31 |
728 432 951 821 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 81 |
415 198 514 440 264 170 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 101 |
997 170 792 630 199 281 105 656 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 13 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 322 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,993 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2025 |
0 4 6 0 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-15-9-13-4-3NZ 58686 |
G.Nhất | 25026 |
G.Nhì | 26420 94274 |
G.Ba | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G.Tư | 4346 5321 0050 4814 |
G.Năm | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G.Sáu | 926 348 349 |
G.Bảy | 83 05 23 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 52 | 18 | 76 |
200N | 131 | 173 | 772 |
400N | 2248 8191 8260 | 9599 2530 7422 | 8014 2695 4286 |
1TR | 0464 | 6392 | 8293 |
3TR | 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135 | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
10TR | 73580 44452 | 26551 86705 | 17197 05286 |
15TR | 69222 | 55222 | 36934 |
30TR | 83066 | 50965 | 62685 |
2TỶ | 417121 | 824097 | 779229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/09/2025

Thống kê XSMB 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/09/2025

Thống kê XSMT 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/09/2025

Thống kê XSMN 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/09/2025

Thống kê XSMB 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100