In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy

Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
57
54
200N
783
451
524
400N
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
1TR
6953
9764
7582
3TR
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
10TR
98244
03078
33349
09769
66431
72222
15TR
83665
85037
46359
30TR
38796
09960
95673
2TỶ
429217
007725
063322
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
37
97
51
200N
970
731
696
400N
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
1TR
3893
1645
8018
3TR
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
10TR
83918
64123
64690
77746
90851
46875
15TR
48823
57074
86632
30TR
15740
96506
53981
2TỶ
663893
987546
516935
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
45
69
82
200N
245
531
752
400N
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
1TR
2351
1463
0589
3TR
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
10TR
23351
64820
63709
65452
19620
19967
15TR
28826
44703
82763
30TR
71044
96347
02302
2TỶ
983598
251693
118528
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
88
54
200N
440
151
597
400N
9045
2192
3612
6921
6302
7081
6765
1266
6692
1TR
6148
5668
5080
3TR
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
10TR
19190
02929
99272
36045
84094
59363
15TR
22602
29973
84577
30TR
97714
71412
13824
2TỶ
108538
062274
433489
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
29
45
200N
948
769
598
400N
8562
7439
6428
2099
8090
3680
4836
1879
3806
1TR
9219
2285
8744
3TR
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
10TR
56812
59350
32423
27557
66371
06957
15TR
61689
53410
52258
30TR
31701
90726
16966
2TỶ
584956
998197
174149
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
34
65
02
200N
771
699
000
400N
5254
1211
9029
6724
4188
0762
7991
9795
9865
1TR
7905
0289
7750
3TR
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
10TR
63954
10715
13731
33497
58377
73403
15TR
96284
59803
38563
30TR
94798
26718
88880
2TỶ
733797
710403
130209
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
63
42
200N
453
807
543
400N
0750
7437
9718
6783
6999
1569
9364
1556
0973
1TR
3673
7537
5566
3TR
87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
10TR
62526
33776
64734
54311
17289
89175
15TR
03255
43358
98919
30TR
41083
69015
94672
2TỶ
614798
760738
720933
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL