Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 38 | 82 | 01 |
| 200N | 025 | 921 | 707 |
| 400N | 1924 8837 3648 | 5652 9004 0415 | 7686 0693 8761 |
| 1TR | 3671 | 7445 | 7294 |
| 3TR | 86601 10843 61857 30091 59463 52280 27730 | 31241 03148 14611 03268 36585 98029 39862 | 37415 49225 35070 04859 56937 96456 63791 |
| 10TR | 24580 22237 | 77373 12316 | 28811 33891 |
| 15TR | 08995 | 37997 | 93908 |
| 30TR | 11343 | 33216 | 35936 |
| 2TỶ | 133013 | 788319 | 004488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 40 | 27 | 37 |
| 200N | 777 | 179 | 505 |
| 400N | 8309 3670 9085 | 6897 2574 4736 | 1864 8035 7165 |
| 1TR | 3701 | 1308 | 0435 |
| 3TR | 33090 83053 53149 05825 04387 02662 68713 | 33236 79712 98836 33130 00475 52437 95874 | 77009 09765 30684 68314 65277 63325 96070 |
| 10TR | 16662 13379 | 54299 10865 | 09715 98807 |
| 15TR | 79812 | 01588 | 08500 |
| 30TR | 12377 | 79823 | 43282 |
| 2TỶ | 384288 | 473145 | 086218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 59 | 37 | 49 |
| 200N | 061 | 911 | 896 |
| 400N | 4349 7931 4101 | 6678 7289 1344 | 1592 1443 2682 |
| 1TR | 0394 | 7315 | 4691 |
| 3TR | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 | 96311 43899 96040 07371 26868 01186 58981 | 33816 96015 21647 97236 91754 72162 46146 |
| 10TR | 51992 51019 | 29981 22997 | 23615 93801 |
| 15TR | 30181 | 10219 | 27774 |
| 30TR | 71110 | 10077 | 55270 |
| 2TỶ | 876923 | 547837 | 727601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 82 | 63 | 03 |
| 200N | 699 | 749 | 201 |
| 400N | 9519 9641 3770 | 9151 2565 8287 | 5928 7302 7641 |
| 1TR | 9021 | 4184 | 7387 |
| 3TR | 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060 | 47728 61577 67252 43866 09463 93927 41322 | 10094 61989 01048 54751 06032 89347 29668 |
| 10TR | 21838 43842 | 43696 25095 | 27756 44174 |
| 15TR | 45487 | 70736 | 49416 |
| 30TR | 84676 | 34540 | 74597 |
| 2TỶ | 419499 | 683397 | 547993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 12 | 06 | 28 |
| 200N | 606 | 524 | 296 |
| 400N | 3020 5284 7395 | 2081 5565 2606 | 2205 7568 9685 |
| 1TR | 1378 | 8253 | 3733 |
| 3TR | 86929 73392 43834 37344 08491 16899 76879 | 02008 33259 71588 05149 27704 02314 48054 | 04109 21495 88832 28101 12505 06737 52618 |
| 10TR | 58486 27862 | 34728 75129 | 17823 47190 |
| 15TR | 41319 | 46562 | 40688 |
| 30TR | 20238 | 67989 | 32954 |
| 2TỶ | 826701 | 359136 | 342832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 38 | 10 | 81 |
| 200N | 314 | 980 | 252 |
| 400N | 3139 8524 0679 | 2118 9909 9568 | 9522 7857 5341 |
| 1TR | 9704 | 6252 | 7958 |
| 3TR | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 | 76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 | 59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| 10TR | 59860 14341 | 43937 35367 | 27823 34047 |
| 15TR | 15141 | 76106 | 65757 |
| 30TR | 15019 | 26784 | 35369 |
| 2TỶ | 780813 | 732397 | 421928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 46 | 49 | 06 |
| 200N | 165 | 479 | 165 |
| 400N | 4689 2496 6781 | 5790 7512 4511 | 4842 3098 7830 |
| 1TR | 9545 | 3415 | 4138 |
| 3TR | 68600 62017 99282 88007 76079 66433 10574 | 51606 66663 96860 94876 65991 89961 79532 | 82512 52703 51746 61820 48217 67015 68587 |
| 10TR | 32620 30663 | 10486 86137 | 54465 00705 |
| 15TR | 64702 | 85877 | 05319 |
| 30TR | 00310 | 49656 | 75236 |
| 2TỶ | 208197 | 468145 | 255086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2025

Thống kê XSMB 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2025

Thống kê XSMT 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2025

Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 24 tỉ đồng xổ số miền Nam, đại lý chuyển khoản ngay sau kỳ quay
.jpg)
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











