KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
| 100N | 50 | 09 | 79 |
| 200N | 340 | 325 | 493 |
| 400N | 2931 3499 7260 | 8148 8048 9656 | 3452 6132 7668 |
| 1TR | 7001 | 0924 | 5702 |
| 3TR | 90594 32592 49118 68217 94118 50625 89118 | 08191 57320 53780 04474 39952 10248 82486 | 32516 60164 41263 14005 67783 84955 89647 |
| 10TR | 38352 04351 | 24462 05941 | 41670 09959 |
| 15TR | 25065 | 72719 | 31776 |
| 30TR | 96372 | 99308 | 13734 |
| 2TỶ | 817385 | 073600 | 718562 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10A7 | 10K1 | K1T10 | K1T10 | |
| 100N | 38 | 68 | 62 | 39 |
| 200N | 279 | 783 | 917 | 670 |
| 400N | 7076 5152 2296 | 6606 0654 7400 | 4545 3614 9370 | 2371 7941 0614 |
| 1TR | 9840 | 6990 | 9864 | 1882 |
| 3TR | 35641 15591 03619 30705 99993 36204 74553 | 26678 87944 73999 12266 22944 28623 63801 | 16619 66244 22491 03742 05180 08978 88920 | 13161 37846 27529 83310 96670 45215 81144 |
| 10TR | 42663 30772 | 18253 38763 | 00339 08220 | 33967 78519 |
| 15TR | 75104 | 82850 | 09209 | 39357 |
| 30TR | 77282 | 33485 | 31927 | 35282 |
| 2TỶ | 075811 | 855961 | 415049 | 610090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL40 | 10KS40 | 27TV40 | |
| 100N | 56 | 86 | 30 |
| 200N | 680 | 823 | 470 |
| 400N | 4426 5713 4740 | 7709 5738 9855 | 0661 3946 4060 |
| 1TR | 6817 | 2180 | 8265 |
| 3TR | 75910 04434 73836 66932 42023 14012 35930 | 32459 46369 83068 73077 66226 56767 77966 | 28925 98449 98193 62878 19560 74562 69753 |
| 10TR | 25495 57126 | 43192 73159 | 79480 31310 |
| 15TR | 10988 | 85327 | 02358 |
| 30TR | 11217 | 68332 | 53122 |
| 2TỶ | 016360 | 324784 | 526440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
| 100N | 90 | 10 | 29 |
| 200N | 151 | 307 | 400 |
| 400N | 5580 7883 8938 | 1296 9358 3287 | 6970 0679 7603 |
| 1TR | 6224 | 6986 | 4733 |
| 3TR | 58349 70929 53921 88997 22790 12443 48447 | 20050 83823 38385 11530 98454 01930 25115 | 72899 39691 18921 52975 36246 03419 47494 |
| 10TR | 94081 41817 | 25621 70992 | 63523 97332 |
| 15TR | 28996 | 39262 | 76298 |
| 30TR | 70844 | 06925 | 00355 |
| 2TỶ | 406093 | 146408 | 008026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K1 | K1T10 | K1T10 | |
| 100N | 94 | 96 | 03 |
| 200N | 575 | 466 | 948 |
| 400N | 8674 5562 2955 | 6155 9581 9104 | 8461 1333 9620 |
| 1TR | 1814 | 9684 | 8847 |
| 3TR | 05021 14497 11075 59747 74521 25159 43872 | 61653 31313 55067 87182 75263 95961 50610 | 89059 12190 41464 64973 01957 72404 31885 |
| 10TR | 48232 35058 | 36025 39443 | 76359 53186 |
| 15TR | 74001 | 11829 | 50712 |
| 30TR | 20715 | 12749 | 82770 |
| 2TỶ | 936833 | 806904 | 357490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K40T10 | 10A | T10-K1 | |
| 100N | 00 | 27 | 60 |
| 200N | 284 | 880 | 799 |
| 400N | 7126 4198 0956 | 6003 6602 8390 | 6299 6118 8908 |
| 1TR | 9597 | 9826 | 6470 |
| 3TR | 37216 98839 34044 99565 40233 02227 03310 | 51878 91570 62115 65857 22451 43808 47904 | 40344 73665 65068 06779 57223 37959 40087 |
| 10TR | 71700 48944 | 27846 75977 | 13207 45342 |
| 15TR | 04035 | 16811 | 39192 |
| 30TR | 89149 | 34867 | 67650 |
| 2TỶ | 051058 | 592515 | 758396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10A2 | D40 | T10K1 | |
| 100N | 32 | 03 | 73 |
| 200N | 716 | 121 | 758 |
| 400N | 4999 7180 5900 | 5806 1091 6700 | 7557 5151 7457 |
| 1TR | 4819 | 7480 | 6217 |
| 3TR | 15979 75388 86192 82742 33930 33507 82585 | 60667 53705 12148 90436 98337 49687 08238 | 90143 69088 73509 51136 95251 84195 30667 |
| 10TR | 81670 96342 | 58828 32344 | 23761 54176 |
| 15TR | 80792 | 15170 | 52012 |
| 30TR | 82981 | 44697 | 48696 |
| 2TỶ | 040507 | 801205 | 394554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











