kqxsmn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K46T11 | 11C | T11-K3 | |
| 100N | 53 | 89 | 01 |
| 200N | 611 | 327 | 035 |
| 400N | 4395 0478 8472 | 6344 2707 4196 | 4741 2548 2086 |
| 1TR | 7811 | 9653 | 0069 |
| 3TR | 78288 66218 49699 73806 00776 79661 91556 | 43557 73093 72270 19295 75448 51277 20344 | 14562 64416 16143 58040 95803 32716 14944 |
| 10TR | 83970 67632 | 61784 50041 | 06233 17823 |
| 15TR | 52556 | 20937 | 47316 |
| 30TR | 05365 | 75165 | 25146 |
| 2TỶ | 791950 | 678017 | 866098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11D2 | T46 | T11K3 | |
| 100N | 62 | 05 | 09 |
| 200N | 054 | 817 | 176 |
| 400N | 0430 4787 1780 | 3558 8256 5985 | 0319 1645 0733 |
| 1TR | 3065 | 4808 | 0077 |
| 3TR | 47136 36090 96461 33717 63317 10134 85124 | 21182 07946 74543 91621 58504 92792 14608 | 30706 66270 78489 39996 92562 62232 73911 |
| 10TR | 72931 46224 | 87477 74202 | 09713 92359 |
| 15TR | 56216 | 98724 | 17751 |
| 30TR | 29546 | 55674 | 51321 |
| 2TỶ | 998227 | 318592 | 794185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
| 100N | 38 | 27 | 09 |
| 200N | 888 | 400 | 922 |
| 400N | 6073 0105 7655 | 9668 0822 0800 | 9109 0453 0963 |
| 1TR | 3865 | 4404 | 6033 |
| 3TR | 58393 54166 53837 62206 72043 39192 49880 | 03089 21479 59926 32431 91694 54527 15471 | 04701 80868 89087 42230 52034 16377 40867 |
| 10TR | 76077 96974 | 85476 78911 | 03032 11011 |
| 15TR | 52722 | 05828 | 35668 |
| 30TR | 88113 | 54269 | 02078 |
| 2TỶ | 840922 | 709244 | 401727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
| 100N | 37 | 08 | 83 | 45 |
| 200N | 904 | 160 | 292 | 208 |
| 400N | 5887 2716 3269 | 1318 9870 7472 | 6134 7726 1871 | 1390 2598 9624 |
| 1TR | 6402 | 8587 | 7163 | 8976 |
| 3TR | 13800 42129 33293 00272 44269 07364 26540 | 67766 08392 20457 57760 49691 91795 89484 | 33643 76450 17924 93323 93785 23000 48267 | 97443 63752 52527 19547 70264 62968 91888 |
| 10TR | 03348 18920 | 42651 83861 | 52675 96496 | 09603 49436 |
| 15TR | 30942 | 86417 | 43548 | 60162 |
| 30TR | 89284 | 87605 | 38838 | 74070 |
| 2TỶ | 112150 | 773402 | 725061 | 530705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL46 | 11K46 | 34TV46 | |
| 100N | 58 | 94 | 46 |
| 200N | 588 | 386 | 655 |
| 400N | 3792 3032 2597 | 5807 3691 3589 | 0773 9520 7179 |
| 1TR | 7343 | 2876 | 7124 |
| 3TR | 58014 25753 32122 85182 56030 92570 29102 | 35044 08234 64708 43322 92690 30128 72381 | 43516 02590 47311 12127 04439 83858 10326 |
| 10TR | 08197 74894 | 67347 77553 | 95485 41549 |
| 15TR | 69656 | 30483 | 34097 |
| 30TR | 26721 | 25629 | 56549 |
| 2TỶ | 231890 | 411356 | 247902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
| 100N | 51 | 82 | 90 |
| 200N | 517 | 267 | 655 |
| 400N | 9515 2694 3761 | 3577 3888 2113 | 9056 0620 9717 |
| 1TR | 7122 | 6946 | 6664 |
| 3TR | 49987 82917 40694 27333 21970 78694 90430 | 88255 66412 46098 18074 08175 91122 28720 | 52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807 |
| 10TR | 86565 72963 | 87148 06606 | 04632 44005 |
| 15TR | 03841 | 20984 | 10324 |
| 30TR | 66322 | 84502 | 07215 |
| 2TỶ | 132673 | 873614 | 119695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K2 | K2T11 | K2T11 | |
| 100N | 52 | 31 | 04 |
| 200N | 367 | 044 | 801 |
| 400N | 3719 3173 0010 | 6671 7106 4660 | 9577 4076 0066 |
| 1TR | 0246 | 3576 | 5130 |
| 3TR | 73541 64682 55871 76478 90383 17354 11202 | 24392 98395 59247 51921 84242 39187 61855 | 22155 09320 77966 19206 66753 48115 03954 |
| 10TR | 82789 06822 | 97723 29271 | 73348 41375 |
| 15TR | 39891 | 97990 | 06713 |
| 30TR | 51959 | 53461 | 11047 |
| 2TỶ | 119349 | 703947 | 610231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100










