kqxsmn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11-T3 | 3C | T3-K3 | |
100N | 90 | 08 | 74 |
200N | 615 | 356 | 320 |
400N | 3568 7348 9642 | 3469 2928 6103 | 5543 1354 5586 |
1TR | 2501 | 6595 | 0256 |
3TR | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
10TR | 80686 68997 | 61865 45654 | 41694 15211 |
15TR | 96798 | 51581 | 92449 |
30TR | 59511 | 62196 | 10478 |
2TỶ | 693225 | 542981 | 104017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | T11 | T03K3 | |
100N | 03 | 50 | 18 |
200N | 348 | 877 | 861 |
400N | 7786 2409 4667 | 4052 6324 1057 | 2726 1739 1483 |
1TR | 4103 | 1911 | 6316 |
3TR | 21205 65370 32624 84058 67208 95912 35377 | 32473 74648 89007 54346 90881 20098 46100 | 74300 83539 59835 25335 44783 69468 26851 |
10TR | 87573 77164 | 88746 26017 | 93296 03207 |
15TR | 53480 | 78770 | 27702 |
30TR | 62539 | 90592 | 96366 |
2TỶ | 713581 | 615833 | 273973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 41 | 16 | 30 |
200N | 763 | 033 | 085 |
400N | 1289 4962 9620 | 8780 3705 9871 | 7004 8003 0908 |
1TR | 3774 | 3225 | 1306 |
3TR | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 | 93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
10TR | 56129 29806 | 16220 47045 | 28269 17081 |
15TR | 60527 | 52997 | 91685 |
30TR | 44320 | 41226 | 54677 |
2TỶ | 816066 | 557279 | 227938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3N25 | K3T3 | |
100N | 92 | 78 | 43 | 71 |
200N | 124 | 090 | 856 | 040 |
400N | 3147 2256 6760 | 3357 2637 6354 | 1083 9646 0725 | 3199 8189 9367 |
1TR | 7862 | 2573 | 0318 | 1553 |
3TR | 19742 39446 26128 54984 01680 50195 66848 | 82651 04149 51027 57134 07316 23218 74879 | 15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 | 84059 39773 40181 59568 04987 94068 62411 |
10TR | 22937 91397 | 89042 35485 | 43181 22452 | 88128 60387 |
15TR | 62276 | 01533 | 36411 | 79012 |
30TR | 25713 | 08515 | 87041 | 18570 |
2TỶ | 970730 | 057485 | 301509 | 774435 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL11 | 03K11 | 34TV11 | |
100N | 11 | 10 | 78 |
200N | 633 | 933 | 598 |
400N | 6785 2453 6724 | 2252 2196 5269 | 7704 1227 4647 |
1TR | 1949 | 5175 | 3536 |
3TR | 95270 27134 20357 39489 24426 38971 81558 | 25075 57072 19787 14166 18597 48984 97368 | 74727 13123 30165 87226 04849 48914 50558 |
10TR | 92614 81009 | 19807 56936 | 32092 98903 |
15TR | 46927 | 87773 | 43594 |
30TR | 19374 | 04554 | 56643 |
2TỶ | 835412 | 733263 | 600622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
100N | 13 | 90 | 84 |
200N | 935 | 106 | 626 |
400N | 0911 6149 5854 | 5884 0323 7546 | 5939 9451 7496 |
1TR | 9472 | 9957 | 3601 |
3TR | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
10TR | 18999 26991 | 46837 14854 | 45300 57736 |
15TR | 09675 | 51871 | 78724 |
30TR | 41020 | 44518 | 88236 |
2TỶ | 561168 | 456226 | 529261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 81 | 24 | 42 |
200N | 033 | 441 | 961 |
400N | 7685 5130 7736 | 1539 7923 0670 | 4560 5475 8673 |
1TR | 7624 | 5877 | 1839 |
3TR | 76532 27227 59811 23670 08675 49727 86520 | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 | 47390 47834 28719 62576 74400 67324 41710 |
10TR | 26651 07288 | 05998 79103 | 98257 81491 |
15TR | 83863 | 69557 | 98681 |
30TR | 70970 | 94087 | 91569 |
2TỶ | 071864 | 052983 | 843415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100