XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
||
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 19 |
200N | 357 | 066 |
400N | 7106 6438 2291 | 2578 5313 2637 |
1TR | 6443 | 9207 |
3TR | 40499 09467 38043 08943 17640 01348 19252 | 01630 17762 29676 72645 09201 72430 52968 |
10TR | 02887 14355 | 86078 39954 |
15TR | 09557 | 64222 |
30TR | 82214 | 87402 |
1TỶ | 805603 | 326189 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Nẵng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 | 31 2291 | 9252 | 6443 8043 8943 5603 | 2214 | 4355 | 7106 | 357 9467 2887 9557 | 6438 1348 | 0499 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Khánh Hòa
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 2430 | 9201 | 7762 4222 7402 | 5313 | 9954 | 2645 | 066 9676 | 2637 9207 | 2578 2968 6078 | 19 6189 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 29/06/2022

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
35 ( 10 ngày )
94 ( 9 ngày )
90 ( 8 ngày )
63 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
16 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
12 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
39 ( 5 ngày )
73 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
94 ( 15 ngày )
35 ( 14 ngày )
16 ( 12 ngày )
22 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
52
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
54
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
02 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
34 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
47 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung