In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung

Còn 14:29:41 nữa đến xổ số Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
58
66
80
200N
818
513
945
400N
0185
6597
1162
0459
9723
8594
6379
4841
9769
1TR
4253
8093
1699
3TR
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
10TR
85027
34140
32911
46674
42952
09519
15TR
51721
65113
43533
30TR
50886
14563
83570
1TỶ
187487
838004
149225

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung

Bình Định
0
118 11 12
228 24 28 26 27 21
3
440
558 53 58
662
7
885 86 87
997
Quảng Trị
006 04
113 11 13
223
333 34
4
559
666 60 63
778 74
883
994 93 97
Quảng Bình
0
115 19
227 25
331 33
445 41 43
552 52
669
779 70
880 87 89
999

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định

0123456789
4140
1411
1721
1162
4412
4253
7024
0185
3726
0886
6597
5027
7487
58
818
1228
9558
3828

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị

0123456789
0260
2911
513
9723
8093
8533
3083
5113
4563
8594
9934
6674
8004
66
1906
1997
3578
0459

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình

0123456789
80
3570
4841
3831
6152
2952
1343
3533
945
6715
9225
6687
5427
6379
9769
1699
3889
9519

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 06/11/2025

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

05  ( 9 ngày )
22  ( 7 ngày )
54  ( 7 ngày )
09  ( 6 ngày )
30  ( 6 ngày )
56  ( 5 ngày )
68  ( 5 ngày )
77  ( 5 ngày )
81  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

80  ( 15 ngày )
17  ( 12 ngày )
05  ( 9 ngày )
15  ( 9 ngày )
22  ( 9 ngày )
54  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

79 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
21 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
69 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
19 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
31 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
78 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

28 ( 4 Lần ) Tăng 2
99 ( 4 Lần ) Tăng 1
03 ( 3 Lần ) Giảm 2
13 ( 3 Lần ) Tăng 2
21 ( 3 Lần ) Không tăng
41 ( 3 Lần ) Tăng 1
45 ( 3 Lần ) Tăng 1
52 ( 3 Lần ) Tăng 2
55 ( 3 Lần ) Giảm 1
64 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Không tăng
79 ( 3 Lần ) Không tăng
84 ( 3 Lần ) Không tăng
97 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

03 ( 7 Lần ) Không tăng
19 ( 7 Lần ) Tăng 1
79 ( 7 Lần ) Tăng 1
27 ( 6 Lần ) Giảm 1
34 ( 6 Lần ) Không tăng
53 ( 6 Lần ) Tăng 1
97 ( 6 Lần ) Tăng 2

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 2
0 8 Lần 0
12 Lần 1
1 14 Lần 4
16 Lần 5
2 10 Lần 2
8 Lần 1
3 16 Lần 7
17 Lần 2
4 16 Lần 2
13 Lần 3
5 11 Lần 2
12 Lần 4
6 8 Lần 3
11 Lần 2
7 9 Lần 0
14 Lần 4
8 16 Lần 4
13 Lần 4
9 18 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL