Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
||
www.doisotrung.com.vn | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 89 | 17 |
200N | 767 | 517 |
400N | 9065 5944 4900 | 1494 7292 4632 |
1TR | 1821 | 6479 |
3TR | 18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 | 78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 |
10TR | 69328 78984 | 10675 23246 |
15TR | 40343 | 58961 |
30TR | 09937 | 15945 |
1TỶ | 097605 | 313089 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 6740 | 1821 1731 | 2532 | 0343 | 5944 8984 | 9065 7035 7605 | 767 8007 5677 9937 | 2328 9328 | 89 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Phú Yên
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8961 | 7292 4632 | 8763 | 1494 7294 3274 | 3685 0675 5945 | 2276 3246 | 17 517 | 6479 8289 4589 3089 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 19/04/2021

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
13 ( 13 ngày )
16 ( 12 ngày )
42 ( 12 ngày )
29 ( 9 ngày )
52 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
13 ( 13 ngày )
16 ( 12 ngày )
42 ( 12 ngày )
02 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
52 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
84
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
45
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
46
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
74
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
76
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
94
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
89 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
17 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
91 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
38 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 18 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung