XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 10 |
200N | 209 | 823 |
400N | 9366 1848 8751 | 9654 9029 2008 |
1TR | 4568 | 8666 |
3TR | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
10TR | 50039 28597 | 86179 51225 |
15TR | 77528 | 47680 |
30TR | 88485 | 59469 |
1TỶ | 302280 | 393278 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Phú Yên
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2280 | 8751 | 4344 | 8485 | 9366 | 6827 8927 1497 8597 | 1848 4568 8918 8398 7528 | 209 5089 0039 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7680 | 7422 | 823 1163 | 9654 1834 | 1225 | 8666 | 0317 5677 2177 | 2008 0258 3278 | 9029 6179 9469 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 16/09/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
05 ( 11 ngày )
61 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
06 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
43 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
31 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
60 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
54 ( 11 ngày )
63 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
29
( 7 Ngày ) ( 8 lần )
68
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
97
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
09
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
27
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
63
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
25
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
02 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
66 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
80 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
09 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
27 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
36 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
48 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
65 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
97 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
02 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
29 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
39 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
88 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
22 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
25 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
53 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
74 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | |
80 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 0 | 0 | 12 Lần | 4 | ||
15 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
18 Lần | 2 | 2 | 16 Lần | 5 | ||
13 Lần | 0 | 3 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 4 | 11 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 5 | 13 Lần | 3 | ||
18 Lần | 0 | 6 | 16 Lần | 0 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 16 Lần | 4 | ||
16 Lần | 1 | 8 | 23 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 9 | 19 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung