In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung

XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
60
24
23
200N
051
105
273
400N
4602
1987
8992
8477
9809
2804
9377
2134
7599
1TR
9399
2278
9285
3TR
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
10TR
49146
30783
63145
22432
73306
48128
15TR
12968
62574
95707
30TR
07203
12699
42817
1TỶ
707426
397062
979467

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung

Đà Nẵng
002 04 03
118
226
3
442 46
551 57
660 64 68
7
887 87 83 83
992 99
Quảng Ngãi
005 09 04
119 14
224
339 32
445
5
662 62
777 78 70 74
882 89
999
Đắk Nông
004 06 07
117
223 28
334
4
559 54
662 67
773 77 73 79
885 85
999

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Nẵng

0123456789
60
051
4602
8992
5842
5783
0783
7203
6464
3904
9146
7426
1987
5757
7187
9718
2968
9399

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ngãi

0123456789
4070
0982
0362
2432
7062
24
2804
0214
2574
105
3145
8477
2278
9809
2519
3389
4639
2699

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đắk Nông

0123456789
7662
23
273
2373
2134
2454
7804
9285
4185
3306
9377
5707
2817
9467
8128
7599
6759
4179

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 01/04/2023

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

49  ( 14 ngày )
90  ( 14 ngày )
12  ( 12 ngày )
41  ( 7 ngày )
11  ( 6 ngày )
29  ( 6 ngày )
91  ( 6 ngày )
47  ( 5 ngày )
58  ( 5 ngày )
63  ( 5 ngày )
97  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

12  ( 16 ngày )
49  ( 14 ngày )
90  ( 14 ngày )
91  ( 11 ngày )
41  ( 10 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

04 ( 3 Ngày ) ( 6 lần )
45 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
03 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

04 ( 6 Lần ) Tăng 3
60 ( 5 Lần ) Tăng 1
03 ( 4 Lần ) Giảm 1
07 ( 4 Lần ) Tăng 1
45 ( 4 Lần ) Tăng 1
77 ( 4 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

03 ( 7 Lần ) Tăng 1
04 ( 7 Lần ) Tăng 2
45 ( 7 Lần ) Tăng 1
62 ( 7 Lần ) Tăng 2
19 ( 6 Lần ) Tăng 1
48 ( 6 Lần ) Giảm 2
60 ( 6 Lần ) Tăng 1
65 ( 6 Lần ) Không tăng
77 ( 6 Lần ) Tăng 2
79 ( 6 Lần ) Tăng 1
84 ( 6 Lần ) Không tăng
92 ( 6 Lần ) Giảm 1

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
25 Lần 5
0 13 Lần 2
9 Lần 1
1 7 Lần 2
14 Lần 4
2 15 Lần 3
12 Lần 1
3 13 Lần 1
14 Lần 1
4 21 Lần 6
10 Lần 2
5 16 Lần 3
14 Lần 5
6 14 Lần 2
17 Lần 6
7 15 Lần 6
19 Lần 2
8 13 Lần 2
10 Lần 3
9 17 Lần 5
app xo so minh chinh
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 (3000đ/phút)
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL