In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung

Còn 01:38:57 nữa đến xổ số Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
30
10
200N
209
823
400N
9366
1848
8751
9654
9029
2008
1TR
4568
8666
3TR
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
10TR
50039
28597
86179
51225
15TR
77528
47680
30TR
88485
59469
1TỶ
302280
393278

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung

Phú Yên
009
118
227 27 28
330 39
448 44
551
666 68
7
889 85 80
998 97 97
Thừa T. Huế
008
110 17
223 29 22 25
334
4
554 58
666 63 69
777 77 79 78
880
9

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Phú Yên

0123456789
30
2280
8751
4344
8485
9366
6827
8927
1497
8597
1848
4568
8918
8398
7528
209
5089
0039

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Thừa T. Huế

0123456789
10
7680
7422
823
1163
9654
1834
1225
8666
0317
5677
2177
2008
0258
3278
9029
6179
9469

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 16/09/2024

Nâng cao
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

05  ( 11 ngày )
61  ( 10 ngày )
00  ( 9 ngày )
06  ( 9 ngày )
20  ( 8 ngày )
43  ( 7 ngày )
47  ( 7 ngày )
31  ( 6 ngày )
96  ( 6 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

60  ( 17 ngày )
20  ( 12 ngày )
05  ( 11 ngày )
54  ( 11 ngày )
63  ( 11 ngày )
83  ( 11 ngày )
87  ( 11 ngày )
94  ( 11 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

29 ( 7 Ngày ) ( 8 lần )
68 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
97 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
09 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
27 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
63 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
66 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
77 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
80 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
08 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
25 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
58 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

02 ( 5 Lần ) Không tăng
66 ( 5 Lần ) Tăng 2
77 ( 5 Lần ) Tăng 2
80 ( 5 Lần ) Tăng 2
09 ( 4 Lần ) Tăng 1
27 ( 4 Lần ) Tăng 2
36 ( 4 Lần ) Không tăng
48 ( 4 Lần ) Tăng 1
65 ( 4 Lần ) Không tăng
97 ( 4 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

02 ( 8 Lần ) Giảm 1
29 ( 8 Lần ) Tăng 1
39 ( 7 Lần ) Không tăng
88 ( 7 Lần ) Không tăng
09 ( 6 Lần ) Tăng 1
22 ( 6 Lần ) Tăng 1
25 ( 6 Lần ) Không tăng
53 ( 6 Lần ) Không tăng
68 ( 6 Lần ) Giảm 1
74 ( 6 Lần ) Không tăng
77 ( 6 Lần ) Tăng 2
80 ( 6 Lần ) Tăng 2

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
14 Lần 0
0 12 Lần 4
15 Lần 2
1 10 Lần 4
18 Lần 2
2 16 Lần 5
13 Lần 0
3 8 Lần 0
11 Lần 0
4 11 Lần 1
13 Lần 1
5 13 Lần 3
18 Lần 0
6 16 Lần 0
14 Lần 2
7 16 Lần 4
16 Lần 1
8 23 Lần 3
12 Lần 4
9 19 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL