Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Bảy
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ bảy 30/09/2023 | Nam Định 79,71,38,53 | Nam Định 37 |
Thứ bảy 23/09/2023 | Nam Định 92,42,40,10 | Nam Định 22 |
Thứ bảy 16/09/2023 | Nam Định 95,97,40,99 | Nam Định 24 |
Thứ bảy 09/09/2023 | Nam Định 51,81,69,78 | Nam Định 52 |
Thứ bảy 02/09/2023 | Nam Định 09,36,54,76 | Nam Định 80 |
Thứ bảy 26/08/2023 | Nam Định 70,87,18,91 | Nam Định 58 |
Thứ bảy 19/08/2023 | Nam Định 70,71,15,86 | Nam Định 30 |
Thứ bảy 12/08/2023 | Nam Định 67,29,87,21 | Nam Định 48 |
Thứ bảy 05/08/2023 | Nam Định 03,55,51,43 | Nam Định 10 |
Thứ bảy 29/07/2023 | Nam Định 83,24,55,56 | Nam Định 58 |
Thứ bảy 22/07/2023 | Nam Định 90,07,54,80 | Nam Định 33 |
Thứ bảy 15/07/2023 | Nam Định 92,05,19,93 | Nam Định 97 |
Thứ bảy 08/07/2023 | Nam Định 02,23,33,46 | Nam Định 15 |
Thứ bảy 01/07/2023 | Nam Định 05,22,47,87 | Nam Định 46 |
Thứ bảy 24/06/2023 | Nam Định 20,54,27,39 | Nam Định 70 |
Thứ bảy 17/06/2023 | Nam Định 52,87,61,01 | Nam Định 61 |
Thứ bảy 10/06/2023 | Nam Định 36,39,68,88 | Nam Định 36 |
Thứ bảy 03/06/2023 | Nam Định 08,65,40,83 | Nam Định 70 |
Thứ bảy 27/05/2023 | Nam Định 76,31,54,45 | Nam Định 37 |
Thứ bảy 20/05/2023 | Nam Định 99,33,04,27 | Nam Định 52 |
Thứ bảy 13/05/2023 | Nam Định 68,90,08,10 | Nam Định 49 |
Thứ bảy 06/05/2023 | Nam Định 16,26,19,62 | Nam Định 04 |
Thứ bảy 29/04/2023 | Nam Định 91,31,29,21 | Nam Định 39 |
Thứ bảy 22/04/2023 | Nam Định 23,97,41,22 | Nam Định 52 |
Thứ bảy 15/04/2023 | Nam Định 11,53,81,27 | Nam Định 14 |
Thứ bảy 08/04/2023 | Nam Định 12,54,73,22 | Nam Định 15 |
Thứ bảy 01/04/2023 | Nam Định 09,18,34,91 | Nam Định 44 |
Thứ bảy 25/03/2023 | Nam Định 74,22,98,97 | Nam Định 73 |
Thứ bảy 18/03/2023 | Nam Định 44,97,13,93 | Nam Định 70 |
Thứ bảy 11/03/2023 | Nam Định 08,68,94,48 | Nam Định 76 |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100