XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kiên Giang
Xổ số Kiên Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/12/2023
XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K1 |
100N | 30 |
200N | 620 |
400N | 9870 8106 5410 |
1TR | 5938 |
3TR | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 |
10TR | 52767 49813 |
15TR | 19631 |
30TR | 24009 |
2TỶ | 285556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 03/12/23
0 | 09 00 06 | 5 | 56 |
1 | 13 14 15 14 10 | 6 | 67 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 31 33 38 30 38 30 | 8 | |
4 | 9 |
Kiên Giang - 03/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 620 9870 5410 9300 2630 | 9631 | 7233 9813 | 8814 1814 | 0915 | 8106 5556 | 2767 | 5938 1238 | 4009 |
Thống kê Xổ Số Kiên Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
06 4 Ngày - 4 lần
14 3 Ngày - 5 lần
30 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 4 lần
56 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
39
24 lần
22
23 lần
26
22 lần
46
15 lần
63
15 lần
45
14 lần
53
14 lần
98
14 lần
32
13 lần
65
13 lần
82
13 lần
87
13 lần
04
12 lần
28
12 lần
29
11 lần
34
11 lần
40
11 lần
91
11 lần
79
10 lần
90
10 lần
17
9 lần
64
9 lần
02
8 lần
21
8 lần
24
7 lần
36
7 lần
42
7 lần
44
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
96 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 13 Lần | ![]() |
|
50 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
56 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kiên Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100