XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kiên Giang
Xổ số Kiên Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/05/2025
XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 10 |
200N | 627 |
400N | 4134 9474 0536 |
1TR | 1065 |
3TR | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 |
10TR | 28354 25040 |
15TR | 50883 |
30TR | 34368 |
2TỶ | 055750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 27/04/25
0 | 09 | 5 | 50 54 58 59 |
1 | 17 10 | 6 | 68 65 |
2 | 27 | 7 | 72 74 |
3 | 34 36 | 8 | 83 80 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 27/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5880 5040 5750 | 3172 | 0883 | 4134 9474 2694 8354 | 1065 | 0536 | 627 3317 | 8758 4368 | 3759 5009 |
Thống kê Xổ Số Kiên Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
40 3 Ngày - 4 lần
65 3 Ngày - 3 lần
72 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
27 lần
15
23 lần
84
22 lần
01
19 lần
91
19 lần
90
18 lần
07
17 lần
75
14 lần
31
13 lần
62
13 lần
82
13 lần
60
12 lần
88
12 lần
86
11 lần
41
10 lần
76
10 lần
14
9 lần
28
9 lần
44
9 lần
46
9 lần
99
9 lần
00
8 lần
39
8 lần
48
8 lần
12
7 lần
42
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
72 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
24 | 6 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
|
72 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
98 | 13 Lần | ![]() |
|
23 | 10 Lần | ![]() |
|
24 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
71 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kiên Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100