XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kiên Giang
Xổ số Kiên Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/12/2024
XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K2 |
100N | 78 |
200N | 623 |
400N | 3254 8660 7777 |
1TR | 5482 |
3TR | 93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 |
10TR | 00544 21885 |
15TR | 30917 |
30TR | 76245 |
2TỶ | 916397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/12/24
0 | 02 | 5 | 58 53 54 |
1 | 17 | 6 | 63 60 |
2 | 29 23 | 7 | 78 77 78 |
3 | 8 | 85 82 | |
4 | 45 44 43 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 08/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8660 | 5482 0802 | 623 4853 6663 1843 | 3254 0544 | 1885 6245 | 7777 0917 6397 | 78 3158 6078 | 1329 |
Thống kê Xổ Số Kiên Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 08/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
60 5 Ngày - 5 lần
53 4 Ngày - 5 lần
78 4 Ngày - 6 lần
63 3 Ngày - 4 lần
02 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
61
20 lần
27
19 lần
16
17 lần
74
17 lần
57
16 lần
90
16 lần
19
13 lần
93
12 lần
28
11 lần
31
11 lần
33
11 lần
35
11 lần
37
10 lần
46
10 lần
39
9 lần
51
9 lần
59
8 lần
83
8 lần
10
7 lần
14
7 lần
36
7 lần
72
7 lần
79
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 5 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Tăng 1 | |
63 | 4 Lần | Tăng 1 | |
78 | 4 Lần | Tăng 2 | |
58 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Không tăng | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
60 | 6 Lần | Tăng 1 | |
88 | 6 Lần | Không tăng | |
44 | 5 Lần | Không tăng | |
53 | 5 Lần | Tăng 1 | |
58 | 5 Lần | Tăng 1 | |
63 | 5 Lần | Tăng 1 | |
85 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
63 | 12 Lần | Tăng 1 | |
14 | 10 Lần | Không tăng | |
22 | 10 Lần | Không tăng | |
44 | 10 Lần | Tăng 1 | |
47 | 10 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Tăng 1 | |
49 | 9 Lần | Không tăng | |
71 | 9 Lần | Giảm 1 | |
81 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kiên Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
7 Lần | 4 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
3 Lần | 0 | 3 | 13 Lần | 5 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 6 | 4 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 4 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 8 | 18 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100