XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kiên Giang
XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K2 |
100N | 51 |
200N | 858 |
400N | 6809 0045 4263 |
1TR | 6411 |
3TR | 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 |
10TR | 54688 43634 |
15TR | 56244 |
30TR | 07968 |
2TỶ | 381702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/06/25
0 | 02 06 09 | 5 | 58 51 |
1 | 10 11 | 6 | 68 67 63 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 44 41 45 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 08/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 3630 | 51 6411 9241 | 1702 | 4263 | 3634 6244 | 0045 1375 | 0006 | 1767 | 858 4298 4688 7968 | 6809 |
Thống kê Xổ Số Kiên Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 08/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
06 3 Ngày - 3 lần
09 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
33 lần
84
28 lần
07
23 lần
31
19 lần
60
18 lần
46
15 lần
99
15 lần
39
14 lần
48
14 lần
12
13 lần
25
12 lần
64
12 lần
04
11 lần
13
11 lần
22
10 lần
38
10 lần
73
10 lần
23
9 lần
52
9 lần
16
8 lần
24
8 lần
43
8 lần
49
8 lần
57
8 lần
93
8 lần
18
7 lần
21
7 lần
32
7 lần
47
7 lần
70
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
98 | 15 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
10 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kiên Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 3 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100