XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/10/2023
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N40 |
100N | 92 |
200N | 676 |
400N | 5919 7823 2891 |
1TR | 9214 |
3TR | 34439 15103 42196 80026 22552 92215 11322 |
10TR | 42862 14907 |
15TR | 06546 |
30TR | 36946 |
2TỶ | 413613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/10/23
0 | 07 03 | 5 | 52 |
1 | 13 15 14 19 | 6 | 62 |
2 | 26 22 23 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 96 91 92 |
Đồng Tháp - 02/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2891 | 92 2552 1322 2862 | 7823 5103 3613 | 9214 | 2215 | 676 2196 0026 6546 6946 | 4907 | 5919 4439 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
15 4 Ngày - 4 lần
03 3 Ngày - 3 lần
19 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 4 lần
52 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
35
28 lần
57
22 lần
60
21 lần
90
21 lần
27
19 lần
78
17 lần
18
16 lần
95
16 lần
20
14 lần
32
14 lần
69
14 lần
98
14 lần
97
13 lần
01
12 lần
40
12 lần
16
11 lần
34
11 lần
70
11 lần
09
10 lần
28
10 lần
54
10 lần
72
10 lần
77
10 lần
94
10 lần
43
9 lần
58
9 lần
38
8 lần
45
8 lần
50
8 lần
99
8 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
19 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
80 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
91 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 6 Lần | ![]() |
|
85 | 6 Lần | ![]() |
|
91 | 6 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 13 Lần | ![]() |
|
52 | 11 Lần | ![]() |
|
82 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
26 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 3 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100