XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/07/2024
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S30 |
100N | 66 |
200N | 517 |
400N | 7711 9593 6832 |
1TR | 5135 |
3TR | 73046 54495 58049 57828 53136 47097 51378 |
10TR | 88267 89086 |
15TR | 25104 |
30TR | 45270 |
2TỶ | 273350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/07/24
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 11 17 | 6 | 67 66 |
2 | 28 | 7 | 70 78 |
3 | 36 35 32 | 8 | 86 |
4 | 46 49 | 9 | 95 97 93 |
Đồng Tháp - 22/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 3350 | 7711 | 6832 | 9593 | 5104 | 5135 4495 | 66 3046 3136 9086 | 517 7097 8267 | 7828 1378 | 8049 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
67 4 Ngày - 4 lần
70 4 Ngày - 4 lần
86 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87
20 lần
74
18 lần
24
15 lần
25
15 lần
27
14 lần
44
14 lần
90
13 lần
54
12 lần
13
11 lần
20
10 lần
91
10 lần
30
9 lần
00
8 lần
05
8 lần
14
8 lần
26
8 lần
53
8 lần
59
8 lần
98
8 lần
23
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
75 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
77 | 13 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
94 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100