XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/04/2023
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N13 |
100N | 27 |
200N | 752 |
400N | 0753 4282 9960 |
1TR | 0273 |
3TR | 34876 49629 67763 35844 84967 97775 37124 |
10TR | 28391 31019 |
15TR | 15517 |
30TR | 40560 |
2TỶ | 624449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 27/03/23
0 | 5 | 53 52 | |
1 | 17 19 | 6 | 60 63 67 60 |
2 | 29 24 27 | 7 | 76 75 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 44 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 27/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 0560 | 8391 | 752 4282 | 0753 0273 7763 | 5844 7124 | 7775 | 4876 | 27 4967 5517 | 9629 1019 4449 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
20 lần
64
16 lần
25
14 lần
06
11 lần
45
11 lần
56
11 lần
72
11 lần
41
10 lần
51
10 lần
97
10 lần
98
10 lần
38
9 lần
55
9 lần
57
9 lần
65
9 lần
84
9 lần
04
8 lần
08
8 lần
15
8 lần
20
8 lần
23
8 lần
92
8 lần
00
7 lần
12
7 lần
58
7 lần
68
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
24 | 6 Lần | ![]() |
|
05 | 5 Lần | ![]() |
|
48 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
59 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100