XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S36 |
100N | 98 |
200N | 231 |
400N | 4009 4455 7781 |
1TR | 8174 |
3TR | 09671 33714 79847 14458 92727 25619 08970 |
10TR | 91016 78303 |
15TR | 88064 |
30TR | 04203 |
2TỶ | 470806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/09/24
0 | 06 03 03 09 | 5 | 58 55 |
1 | 16 14 19 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 71 70 74 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 02/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 | 231 7781 9671 | 8303 4203 | 8174 3714 8064 | 4455 | 1016 0806 | 9847 2727 | 98 4458 | 4009 5619 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
47 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87
26 lần
24
21 lần
90
19 lần
00
14 lần
05
14 lần
26
14 lần
01
12 lần
57
12 lần
15
11 lần
75
11 lần
12
10 lần
34
10 lần
43
10 lần
51
10 lần
52
10 lần
33
9 lần
45
9 lần
62
9 lần
76
9 lần
85
9 lần
92
9 lần
99
9 lần
18
8 lần
56
8 lần
69
8 lần
83
8 lần
84
8 lần
39
7 lần
73
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Tăng 1 | |
63 | 3 Lần | Giảm 1 | |
80 | 3 Lần | Không tăng | |
06 | 2 Lần | Tăng 1 | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
09 | 2 Lần | Tăng 1 | |
10 | 2 Lần | Không tăng | |
20 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Không tăng | |
27 | 2 Lần | Tăng 1 | |
31 | 2 Lần | Không tăng | |
37 | 2 Lần | Không tăng | |
38 | 2 Lần | Không tăng | |
44 | 2 Lần | Giảm 1 | |
53 | 2 Lần | Giảm 2 | |
58 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Không tăng | |
70 | 2 Lần | Tăng 1 | |
74 | 2 Lần | Tăng 1 | |
78 | 2 Lần | Không tăng | |
81 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
97 | 2 Lần | Giảm 1 | |
98 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 7 Lần | Tăng 2 | |
19 | 5 Lần | Tăng 1 | |
31 | 5 Lần | Tăng 1 | |
63 | 5 Lần | Không tăng | |
64 | 5 Lần | Tăng 1 | |
70 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 11 Lần | Tăng 1 | |
10 | 10 Lần | Không tăng | |
19 | 10 Lần | Tăng 1 | |
89 | 10 Lần | Giảm 1 | |
53 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Giảm 1 | |
97 | 9 Lần | Không tăng | |
21 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
48 | 8 Lần | Không tăng | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Tăng 1 | |
70 | 8 Lần | Tăng 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 5 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 11 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 5 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 4 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 5 | 5 | 3 Lần | 0 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 13 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100