XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/04/2023
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 977 |
400N | 0651 3802 3148 |
1TR | 6009 |
3TR | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 |
10TR | 67522 80596 |
15TR | 22023 |
30TR | 76256 |
2TỶ | 691838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/03/23
0 | 09 02 09 | 5 | 56 56 51 |
1 | 6 | ||
2 | 23 22 26 | 7 | 77 |
3 | 38 34 36 39 | 8 | 82 |
4 | 42 48 | 9 | 96 |
Bình Định - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0651 | 3802 3942 0782 7522 | 2023 | 2134 | 7656 8736 7726 0596 6256 | 977 | 3148 1838 | 09 6009 7839 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 30/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47
26 lần
40
18 lần
27
17 lần
57
17 lần
78
17 lần
91
16 lần
62
15 lần
64
14 lần
75
14 lần
01
13 lần
49
13 lần
30
12 lần
31
12 lần
35
12 lần
95
12 lần
99
12 lần
16
11 lần
76
11 lần
87
11 lần
14
10 lần
85
9 lần
92
9 lần
18
8 lần
32
8 lần
33
8 lần
44
8 lần
61
8 lần
71
8 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
59 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
59 | 12 Lần | ![]() |
|
16 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100