XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 052 |
400N | 3799 1592 6659 |
1TR | 8769 |
3TR | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 |
10TR | 76730 06161 |
15TR | 80071 |
30TR | 39998 |
2TỶ | 117930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/10/24
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 13 | 6 | 61 63 65 61 69 69 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 9 | 98 95 92 98 99 92 |
Bình Định - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 7930 | 2261 6161 0071 | 052 1592 8392 | 3163 0113 | 6365 6595 | 6398 9998 | 69 3799 6659 8769 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 03/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
99 3 Ngày - 3 lần
13 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
52 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 4 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
24 lần
12
21 lần
38
19 lần
14
15 lần
29
14 lần
47
14 lần
97
12 lần
16
11 lần
18
11 lần
26
11 lần
28
11 lần
56
11 lần
37
10 lần
49
10 lần
00
9 lần
41
9 lần
43
9 lần
76
9 lần
82
9 lần
11
8 lần
19
8 lần
20
8 lần
21
7 lần
58
7 lần
79
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
88 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
10 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
94 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
78 | 4 Lần | Giảm 1 | |
88 | 4 Lần | Giảm 1 | |
92 | 4 Lần | Tăng 2 | |
94 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
78 | 12 Lần | Không tăng | |
83 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Không tăng | |
65 | 9 Lần | Tăng 1 | |
33 | 8 Lần | Giảm 1 | |
43 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Tăng 1 | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 6 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 8 Lần | 0 | ||
4 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 4 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 11 Lần | 0 | ||
14 Lần | 4 | 9 | 8 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100