XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 343 |
400N | 9300 2459 3847 |
1TR | 5911 |
3TR | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 |
10TR | 16255 53964 |
15TR | 32734 |
30TR | 25564 |
2TỶ | 832616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/11/23
0 | 00 | 5 | 55 59 |
1 | 16 11 | 6 | 64 64 66 67 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 34 38 38 | 8 | 88 83 |
4 | 47 43 | 9 | 93 |
Bình Định - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 | 5911 | 343 3293 7783 | 3964 2734 5564 | 6255 | 2866 2616 | 3847 9467 | 6488 7938 3338 | 29 2459 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 30/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 4 lần
93 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
31
20 lần
27
17 lần
36
17 lần
26
16 lần
79
15 lần
58
14 lần
71
14 lần
08
12 lần
39
12 lần
49
12 lần
85
12 lần
21
10 lần
54
10 lần
68
10 lần
73
9 lần
92
9 lần
99
9 lần
24
8 lần
37
8 lần
50
8 lần
51
8 lần
22
7 lần
30
7 lần
53
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
87 | 7 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
48 | 13 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100