XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 118 |
400N | 5466 3479 7919 |
1TR | 3712 |
3TR | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 |
10TR | 12540 85213 |
15TR | 35052 |
30TR | 13497 |
2TỶ | 517355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/04/25
0 | 08 03 06 | 5 | 55 52 50 55 |
1 | 13 19 16 12 19 18 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 79 | |
3 | 8 | ||
4 | 40 | 9 | 97 |
Bình Định - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 2540 | 3712 5052 | 5903 5213 | 55 7355 | 5466 0506 0116 | 7877 3497 | 118 5708 | 3479 7919 5919 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 24/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 4 lần
12 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 4 lần
40 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67
32 lần
82
26 lần
43
20 lần
26
17 lần
57
17 lần
39
15 lần
59
15 lần
25
14 lần
84
14 lần
34
13 lần
62
13 lần
87
13 lần
98
13 lần
88
11 lần
01
10 lần
83
10 lần
07
9 lần
56
9 lần
60
9 lần
70
9 lần
72
9 lần
00
8 lần
05
7 lần
33
7 lần
38
7 lần
47
7 lần
71
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
45 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 5 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
45 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
99 | 14 Lần | ![]() |
|
51 | 11 Lần | ![]() |
|
69 | 11 Lần | ![]() |
|
08 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100