XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/03/2025
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 440 |
400N | 5348 5240 5363 |
1TR | 9879 |
3TR | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 |
10TR | 75089 92769 |
15TR | 63863 |
30TR | 49885 |
2TỶ | 229008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/03/25
0 | 08 09 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 63 69 63 | |
2 | 29 20 | 7 | 73 79 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 40 48 40 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 440 5240 4740 | 5051 | 5363 3273 3863 | 8854 | 9885 | 7096 | 5348 9008 | 9879 2629 8609 5089 2769 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
29 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 6 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
69 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67
26 lần
82
20 lần
37
15 lần
92
15 lần
43
14 lần
91
14 lần
30
12 lần
61
12 lần
06
11 lần
26
11 lần
57
11 lần
18
10 lần
50
10 lần
68
10 lần
39
9 lần
52
9 lần
59
9 lần
17
8 lần
23
8 lần
25
8 lần
53
8 lần
84
8 lần
03
7 lần
10
7 lần
12
7 lần
21
7 lần
34
7 lần
62
7 lần
76
7 lần
80
7 lần
87
7 lần
90
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
29 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
01 | 12 Lần | ![]() |
|
74 | 12 Lần | ![]() |
|
99 | 12 Lần | ![]() |
|
05 | 11 Lần | ![]() |
|
69 | 11 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100