Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/04/2021
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 053 |
400N | 9585 9844 3705 |
1TR | 8808 |
3TR | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 |
10TR | 99696 94980 |
15TR | 40507 |
30TR | 66399 |
2TỶ | 572250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/04/21
0 | 07 07 08 05 | 5 | 50 53 |
1 | 12 10 | 6 | 68 |
2 | 25 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 85 |
4 | 44 | 9 | 99 96 97 |
Bình Định - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 4980 2250 | 4621 | 4612 | 053 | 9844 | 9585 3705 2025 | 9696 | 6397 0307 0507 | 68 8808 4338 | 6399 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/04/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
91
26 lần
48
25 lần
46
21 lần
24
20 lần
11
18 lần
34
16 lần
93
16 lần
71
13 lần
40
11 lần
95
11 lần
32
10 lần
64
10 lần
66
10 lần
81
10 lần
00
9 lần
02
9 lần
14
9 lần
73
9 lần
89
9 lần
09
8 lần
17
8 lần
87
8 lần
90
8 lần
94
8 lần
26
7 lần
59
7 lần
63
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
35 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
84 | 6 Lần | ![]() |
|
43 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 11 Lần | ![]() |
|
05 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
84 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100