Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Sáu
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ sáu 14/03/2025 | Hải Phòng 44,26,45,24 | Hải Phòng 69 |
Thứ sáu 07/03/2025 | Hải Phòng 12,38,69,16 | Hải Phòng 72 |
Thứ sáu 28/02/2025 | Hải Phòng 42,79,24,91 | Hải Phòng 21 |
Thứ sáu 21/02/2025 | Hải Phòng 96,84,47,65 | Hải Phòng 59 |
Thứ sáu 14/02/2025 | Hải Phòng 93,45,02,91 | Hải Phòng 90 |
Thứ sáu 07/02/2025 | Hải Phòng 48,12,64,22 | Hải Phòng 68 |
Thứ sáu 24/01/2025 | Hải Phòng 02,16,22,74 | Hải Phòng 50 |
Thứ sáu 17/01/2025 | Hải Phòng 99,63,50,18 | Hải Phòng 56 |
Thứ sáu 10/01/2025 | Hải Phòng 95,41,56,54 | Hải Phòng 19 |
Thứ sáu 03/01/2025 | Hải Phòng 30,51,44,29 | Hải Phòng 06 |
Thứ sáu 27/12/2024 | Hải Phòng 05,90,61,32 | Hải Phòng 44 |
Thứ sáu 20/12/2024 | Hải Phòng 92,69,97,27 | Hải Phòng 43 |
Thứ sáu 13/12/2024 | Hải Phòng 22,87,85,51 | Hải Phòng 68 |
Thứ sáu 06/12/2024 | Hải Phòng 95,77,83,36 | Hải Phòng 51 |
Thứ sáu 29/11/2024 | Hải Phòng 82,30,56,90 | Hải Phòng 76 |
Thứ sáu 22/11/2024 | Hải Phòng 25,16,64,20 | Hải Phòng 81 |
Thứ sáu 15/11/2024 | Hải Phòng 43,08,27,14 | Hải Phòng 31 |
Thứ sáu 08/11/2024 | Hải Phòng 08,46,58,76 | Hải Phòng 43 |
Thứ sáu 01/11/2024 | Hải Phòng 75,18,30,25 | Hải Phòng 93 |
Thứ sáu 25/10/2024 | Hải Phòng 02,10,20,19 | Hải Phòng 12 |
Thứ sáu 18/10/2024 | Hải Phòng 37,08,68,66 | Hải Phòng 72 |
Thứ sáu 11/10/2024 | Hải Phòng 15,39,89,74 | Hải Phòng 36 |
Thứ sáu 04/10/2024 | Hải Phòng 21,66,45,18 | Hải Phòng 04 |
Thứ sáu 27/09/2024 | Hải Phòng 85,93,16,64 | Hải Phòng 18 |
Thứ sáu 20/09/2024 | Hải Phòng 37,77,74,11 | Hải Phòng 57 |
Thứ sáu 13/09/2024 | Hải Phòng 64,30,13,93 | Hải Phòng 28 |
Thứ sáu 06/09/2024 | Hải Phòng 57,22,63,11 | Hải Phòng 42 |
Thứ sáu 30/08/2024 | Hải Phòng 63,91,38,98 | Hải Phòng 96 |
Thứ sáu 23/08/2024 | Hải Phòng 19,06,26,70 | Hải Phòng 65 |
Thứ sáu 16/08/2024 | Hải Phòng 32,65,12,52 | Hải Phòng 27 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100