XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/12/2023
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12K48 |
100N | 27 |
200N | 442 |
400N | 0360 5972 6287 |
1TR | 9768 |
3TR | 23524 73877 07476 60551 24894 91577 21005 |
10TR | 27300 30113 |
15TR | 66835 |
30TR | 57388 |
2TỶ | 551880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 01/12/23
0 | 00 05 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 68 60 |
2 | 24 27 | 7 | 77 76 77 72 |
3 | 35 | 8 | 80 88 87 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Bình Dương - 01/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 7300 1880 | 0551 | 442 5972 | 0113 | 3524 4894 | 1005 6835 | 7476 | 27 6287 3877 1577 | 9768 7388 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 01/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
80 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
27 lần
99
27 lần
37
22 lần
65
22 lần
98
22 lần
07
19 lần
61
18 lần
54
15 lần
52
14 lần
01
13 lần
38
13 lần
84
13 lần
16
11 lần
36
11 lần
39
10 lần
41
10 lần
44
10 lần
50
10 lần
17
9 lần
18
9 lần
47
9 lần
74
8 lần
78
8 lần
91
8 lần
06
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
71 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
19 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
25 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
80 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
71 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 6 Lần | ![]() |
|
79 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 13 Lần | ![]() |
|
77 | 12 Lần | ![]() |
|
30 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 11 Lần | ![]() |
|
79 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
82 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
71 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100