XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/09/2024
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K37 |
100N | 17 |
200N | 144 |
400N | 4905 7820 9432 |
1TR | 8281 |
3TR | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 |
10TR | 26147 40369 |
15TR | 31247 |
30TR | 57827 |
2TỶ | 446962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 13/09/24
0 | 05 | 5 | 52 55 |
1 | 17 | 6 | 62 69 62 |
2 | 27 20 | 7 | 77 |
3 | 34 32 | 8 | 81 |
4 | 47 47 45 49 44 | 9 |
Bình Dương - 13/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 8281 | 9432 1052 1962 6962 | 144 9434 | 4905 2245 7155 | 17 3377 6147 1247 7827 | 9949 0369 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
27 4 Ngày - 4 lần
45 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 4 lần
05 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
49 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 4 lần
69 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
25 lần
82
24 lần
11
20 lần
40
20 lần
97
18 lần
72
17 lần
95
17 lần
30
14 lần
54
14 lần
75
14 lần
42
13 lần
84
12 lần
00
10 lần
01
10 lần
18
10 lần
41
10 lần
60
10 lần
96
10 lần
07
9 lần
86
9 lần
58
8 lần
85
8 lần
04
7 lần
14
7 lần
21
7 lần
38
7 lần
73
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 3 Lần | Tăng 1 | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Tăng 1 | |
68 | 3 Lần | Không tăng | |
77 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 7 Lần | Không tăng | |
05 | 5 Lần | Tăng 1 | |
80 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Tăng 1 | |
48 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 12 Lần | Không tăng | |
91 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 10 Lần | Không tăng | |
46 | 10 Lần | Không tăng | |
48 | 10 Lần | Không tăng | |
62 | 10 Lần | Tăng 1 | |
06 | 9 Lần | Không tăng | |
49 | 9 Lần | Tăng 1 | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
80 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 5 | 0 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 13 Lần | 7 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 3 Lần | 4 | ||
12 Lần | 7 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
8 Lần | 3 | 5 | 11 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 7 | 12 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 9 | 12 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100