Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2019
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12KS49 |
100N | 79 |
200N | 914 |
400N | 4114 0487 9421 |
1TR | 8088 |
3TR | 39838 22095 90489 28742 20842 03636 83540 |
10TR | 60624 16045 |
15TR | 20551 |
30TR | 92422 |
2TỶ | 272348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 06/12/19
0 | 5 | 51 | |
1 | 14 14 | 6 | |
2 | 22 24 21 | 7 | 79 |
3 | 38 36 | 8 | 89 88 87 |
4 | 48 45 42 42 40 | 9 | 95 |
Bình Dương - 06/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 | 9421 0551 | 8742 0842 2422 | 914 4114 0624 | 2095 6045 | 3636 | 0487 | 8088 9838 2348 | 79 0489 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 06/12/2019
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
35
34 lần
04
18 lần
63
18 lần
05
15 lần
03
14 lần
26
13 lần
64
13 lần
75
13 lần
57
11 lần
97
11 lần
06
10 lần
81
10 lần
84
10 lần
96
10 lần
08
9 lần
09
9 lần
28
9 lần
43
9 lần
01
8 lần
17
8 lần
30
8 lần
39
8 lần
46
8 lần
49
8 lần
86
8 lần
90
8 lần
23
7 lần
52
7 lần
68
7 lần
71
7 lần
85
7 lần
91
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
82 | 11 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100