XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/10/2025
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K39 |
100N | 50 |
200N | 481 |
400N | 2993 9970 4011 |
1TR | 2253 |
3TR | 20270 70867 60068 09327 85506 72292 62099 |
10TR | 73096 59410 |
15TR | 61912 |
30TR | 17931 |
2TỶ | 841435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 26/09/25
0 | 06 | 5 | 53 50 |
1 | 12 10 11 | 6 | 67 68 |
2 | 27 | 7 | 70 70 |
3 | 35 31 | 8 | 81 |
4 | 9 | 96 92 99 93 |
Bình Dương - 26/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9970 0270 9410 | 481 4011 7931 | 2292 1912 | 2993 2253 | 1435 | 5506 3096 | 0867 9327 | 0068 | 2099 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
50 4 Ngày - 4 lần
12 3 Ngày - 4 lần
81 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 4 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
30 lần
07
24 lần
25
22 lần
78
21 lần
04
18 lần
08
18 lần
62
17 lần
29
15 lần
88
15 lần
17
13 lần
85
12 lần
86
12 lần
33
11 lần
84
11 lần
90
11 lần
95
11 lần
03
10 lần
34
10 lần
74
9 lần
56
8 lần
76
8 lần
01
7 lần
22
7 lần
75
7 lần
79
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 7 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
32 | 12 Lần | ![]() |
|
12 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 11 Lần | ![]() |
|
30 | 11 Lần | ![]() |
|
10 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
50 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/10/2025

Thống kê XSMB 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/10/2025

Thống kê XSMT 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/10/2025

Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100