XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/06/2023
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K22-T5 |
100N | 70 |
200N | 237 |
400N | 7954 6999 0586 |
1TR | 1348 |
3TR | 62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 |
10TR | 94442 87102 |
15TR | 47014 |
30TR | 31195 |
2TỶ | 263248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/05/23
0 | 02 09 02 | 5 | 53 54 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 37 | 8 | 86 86 |
4 | 48 42 40 45 48 | 9 | 95 99 |
Bến Tre - 30/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4840 | 4502 4442 7102 | 2453 | 7954 7014 | 5345 7115 1195 | 0586 0186 | 237 | 1348 3248 | 6999 6409 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/05/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
01
28 lần
58
26 lần
85
19 lần
87
18 lần
75
15 lần
00
14 lần
30
13 lần
47
12 lần
78
12 lần
29
11 lần
43
11 lần
67
11 lần
96
11 lần
36
10 lần
82
10 lần
17
9 lần
80
9 lần
03
8 lần
11
8 lần
12
8 lần
21
8 lần
41
8 lần
62
8 lần
97
8 lần
38
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
76 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
55 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
90 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100