XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/11/2025
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
| Thứ ba | Loại vé: K45T11 |
| 100N | 37 |
| 200N | 426 |
| 400N | 7994 0220 8870 |
| 1TR | 1578 |
| 3TR | 84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 |
| 10TR | 77420 91328 |
| 15TR | 75912 |
| 30TR | 79069 |
| 2TỶ | 238329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/11/25
| 0 | 5 | 54 | |
| 1 | 12 11 | 6 | 69 |
| 2 | 29 20 28 29 20 26 | 7 | 78 78 70 |
| 3 | 37 | 8 | 81 |
| 4 | 9 | 90 95 94 |
Bến Tre - 11/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 8870 7490 7420 | 5381 8811 | 5912 | 7994 6854 | 7295 | 426 | 37 | 1578 4878 1328 | 1229 9069 8329 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 11/11/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
95 4 Ngày - 6 lần
11 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 4 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 4 lần
37 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
43
48 lần
27
35 lần
48
34 lần
57
29 lần
46
28 lần
17
22 lần
42
17 lần
83
16 lần
09
14 lần
61
13 lần
21
12 lần
47
12 lần
10
11 lần
41
11 lần
67
11 lần
77
11 lần
03
10 lần
51
10 lần
55
10 lần
71
10 lần
32
9 lần
35
9 lần
38
9 lần
98
9 lần
33
8 lần
16
7 lần
22
7 lần
24
7 lần
62
7 lần
87
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 95 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 20 | 4 Lần | Tăng
2 |
|
| 11 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 37 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 78 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 84 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 90 | 3 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 52 | 7 Lần | Không tăng
|
|
| 18 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 25 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 92 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 5 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 92 | 13 Lần | Không tăng
|
|
| 04 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 26 | 12 Lần | Tăng
1 |
|
| 68 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 20 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 72 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 90 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 15 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 00 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 34 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 52 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 54 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 67 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 9 Lần | Tăng
2 |
|
| 84 | 9 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 7 Lần | 0
|
0 | 13 Lần |
4 |
||
| 10 Lần |
1 |
1 | 7 Lần |
2 |
||
| 11 Lần |
6 |
2 | 11 Lần |
2 |
||
| 10 Lần |
4 |
3 | 7 Lần |
3 |
||
| 4 Lần |
1 |
4 | 12 Lần |
3 |
||
| 8 Lần |
3 |
5 | 12 Lần | 0
|
||
| 7 Lần |
1 |
6 | 7 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
4 |
7 | 3 Lần | 0
|
||
| 8 Lần |
2 |
8 | 6 Lần |
2 |
||
| 14 Lần |
2 |
9 | 12 Lần |
3 |
||
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/11/2025

Thống kê XSMB 16/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/11/2025

Thống kê XSMT 16/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/11/2025

Thống kê XSMN 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/11/2025

Thống kê XSMB 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100





Tăng
1
Không tăng
1 



