In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre

Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/10/2023
XỔ SỐ Bến Tre
Thứ ba Loại vé: K40-T1
100N
62
200N
188
400N
1559
1868
3042
1TR
4302
3TR
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
10TR
91373
58568
15TR
17902
30TR
63042
2TỶ
148809

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 03/10/23

009 02 06 02 554 59
114 668 68 62
2773
336 35 888
442 43 42 990

Bến Tre - 03/10/23

0123456789
1790
62
3042
4302
7902
3042
4343
1373
6454
7614
6935
6636
9606
188
1868
8568
1559
8809

Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/10/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

88 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 4 lần
73 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

80     27 lần
08     20 lần
13     17 lần
29     15 lần
46     15 lần
00     14 lần
34     13 lần
85     13 lần
74     11 lần
98     11 lần
19     10 lần
92     10 lần
69     9 lần
78     9 lần
86     9 lần
89     9 lần
15     8 lần
26     8 lần
30     8 lần
52     8 lần
84     8 lần
44     7 lần
61     7 lần
64     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

48 4 Lần Không tăng
22 3 Lần Không tăng
42 3 Lần Tăng 1
63 3 Lần Không tăng
68 3 Lần Tăng 2
88 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

42 5 Lần Tăng 2
48 5 Lần Không tăng
66 5 Lần Không tăng
22 4 Lần Giảm 1
35 4 Lần Tăng 1
63 4 Lần Không tăng
67 4 Lần Không tăng
68 4 Lần Tăng 2
87 4 Lần Không tăng
88 4 Lần Không tăng
91 4 Lần Không tăng
94 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

66 13 Lần Không tăng
56 11 Lần Không tăng
68 11 Lần Tăng 2
32 10 Lần Không tăng
67 10 Lần Giảm 1
72 10 Lần Không tăng
48 9 Lần Không tăng
51 9 Lần Không tăng
70 9 Lần Không tăng
86 9 Lần Không tăng
91 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 3
0 8 Lần 2
8 Lần 3
1 10 Lần 3
8 Lần 1
2 13 Lần 6
5 Lần 2
3 15 Lần 3
14 Lần 3
4 7 Lần 1
10 Lần 6
5 6 Lần 2
10 Lần 2
6 5 Lần 2
9 Lần 2
7 8 Lần 0
6 Lần 0
8 10 Lần 0
9 Lần 2
9 8 Lần 3
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL