XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/04/2025
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K16-T4 |
100N | 32 |
200N | 685 |
400N | 6428 8562 9484 |
1TR | 6526 |
3TR | 52071 00928 46067 75157 64168 15786 53645 |
10TR | 51278 93334 |
15TR | 68986 |
30TR | 47274 |
2TỶ | 702415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 22/04/25
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 | 6 | 67 68 62 |
2 | 28 26 28 | 7 | 74 78 71 |
3 | 34 32 | 8 | 86 86 84 85 |
4 | 45 | 9 |
Bến Tre - 22/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2071 | 32 8562 | 9484 3334 7274 | 685 3645 2415 | 6526 5786 8986 | 6067 5157 | 6428 0928 4168 1278 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
32 3 Ngày - 3 lần
57 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46
39 lần
69
23 lần
30
20 lần
36
20 lần
43
19 lần
94
18 lần
12
15 lần
14
15 lần
22
13 lần
96
13 lần
07
12 lần
63
12 lần
47
11 lần
83
11 lần
87
11 lần
37
10 lần
49
10 lần
13
9 lần
16
9 lần
31
9 lần
66
9 lần
99
9 lần
59
8 lần
72
8 lần
75
8 lần
00
7 lần
40
7 lần
70
7 lần
77
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
57 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 5 Lần | ![]() |
|
57 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
57 | 12 Lần | ![]() |
|
20 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
39 | 10 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 18 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/04/2025

Thống kê XSMB 22/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/04/2025

Thống kê XSMT 22/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/04/2025

Thống kê XSMN 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/04/2025

Thống kê XSMB 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100