XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/08/2022
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K31-T8 |
100N | 93 |
200N | 264 |
400N | 1867 3303 1431 |
1TR | 8052 |
3TR | 20773 85825 77433 60223 10031 66201 94320 |
10TR | 41713 00463 |
15TR | 51127 |
30TR | 85240 |
2TỶ | 475132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 02/08/22
0 | 01 03 | 5 | 52 |
1 | 13 | 6 | 63 67 64 |
2 | 27 25 23 20 | 7 | 73 |
3 | 32 33 31 31 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 |
Bến Tre - 02/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 5240 | 1431 0031 6201 | 8052 5132 | 93 3303 0773 7433 0223 1713 0463 | 264 | 5825 | 1867 1127 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/08/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38
31 lần
37
20 lần
22
19 lần
45
17 lần
68
16 lần
00
14 lần
44
14 lần
89
14 lần
53
13 lần
05
12 lần
80
12 lần
95
11 lần
28
10 lần
43
10 lần
48
10 lần
88
10 lần
91
9 lần
96
9 lần
26
8 lần
58
8 lần
62
8 lần
71
8 lần
75
8 lần
86
8 lần
87
8 lần
21
7 lần
24
7 lần
29
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
63 | 12 Lần | ![]() |
|
27 | 11 Lần | ![]() |
|
52 | 11 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
84 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 2 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100