XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/10/2025
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K39-T9 |
100N | 72 |
200N | 806 |
400N | 8608 3958 5688 |
1TR | 1706 |
3TR | 71552 51852 81666 08289 26500 25763 01475 |
10TR | 96693 33686 |
15TR | 55707 |
30TR | 38879 |
2TỶ | 067576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/09/25
0 | 07 00 06 08 06 | 5 | 52 52 58 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 7 | 76 79 75 72 | |
3 | 8 | 86 89 88 | |
4 | 9 | 93 |
Bến Tre - 30/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 | 72 1552 1852 | 5763 6693 | 1475 | 806 1706 1666 3686 7576 | 5707 | 8608 3958 5688 | 8289 8879 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
76 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 4 lần
07 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
58 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
42 lần
40
30 lần
27
29 lần
48
28 lần
45
23 lần
57
23 lần
46
22 lần
28
20 lần
44
17 lần
17
16 lần
01
15 lần
64
13 lần
14
12 lần
85
12 lần
42
11 lần
97
11 lần
36
10 lần
83
10 lần
05
9 lần
37
9 lần
50
9 lần
09
8 lần
53
8 lần
56
8 lần
80
8 lần
94
8 lần
02
7 lần
13
7 lần
61
7 lần
65
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 13 Lần | ![]() |
|
92 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 11 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
24 | 10 Lần | ![]() |
|
26 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 19 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/10/2025

Thống kê XSMB 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/10/2025

Thống kê XSMT 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/10/2025

Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100