XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/02/2023
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K05T01 |
100N | 38 |
200N | 429 |
400N | 7765 5098 7390 |
1TR | 6073 |
3TR | 66115 17862 13195 69122 63078 57009 49119 |
10TR | 58734 61746 |
15TR | 23548 |
30TR | 90397 |
2TỶ | 598862 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 31/01/23
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 62 62 65 |
2 | 22 29 | 7 | 78 73 |
3 | 34 38 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 97 95 98 90 |
Bến Tre - 31/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 | 7862 9122 8862 | 6073 | 8734 | 7765 6115 3195 | 1746 | 0397 | 38 5098 3078 3548 | 429 7009 9119 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 31/01/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00
40 lần
84
29 lần
68
25 lần
94
22 lần
60
18 lần
20
15 lần
56
15 lần
69
15 lần
23
14 lần
41
13 lần
82
13 lần
02
12 lần
75
12 lần
76
12 lần
01
11 lần
37
10 lần
49
10 lần
58
9 lần
05
8 lần
43
8 lần
67
8 lần
70
8 lần
86
8 lần
91
8 lần
61
7 lần
64
7 lần
72
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
22 | 6 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 12 Lần | ![]() |
|
55 | 12 Lần | ![]() |
|
67 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 3 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100