Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Tư
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ tư 29/11/2023 | Bắc Ninh 05,90,42,87 | Bắc Ninh 41 |
Thứ tư 22/11/2023 | Bắc Ninh 53,06,14,52 | Bắc Ninh 70 |
Thứ tư 15/11/2023 | Bắc Ninh 56,62,32,72 | Bắc Ninh 59 |
Thứ tư 08/11/2023 | Bắc Ninh 93,82,15,95 | Bắc Ninh 26 |
Thứ tư 01/11/2023 | Bắc Ninh 48,16,35,43 | Bắc Ninh 36 |
Thứ tư 25/10/2023 | Bắc Ninh 62,73,71,49 | Bắc Ninh 80 |
Thứ tư 18/10/2023 | Bắc Ninh 56,39,42,29 | Bắc Ninh 00 |
Thứ tư 11/10/2023 | Bắc Ninh 77,60,19,89 | Bắc Ninh 40 |
Thứ tư 04/10/2023 | Bắc Ninh 27,86,49,11 | Bắc Ninh 39 |
Thứ tư 27/09/2023 | Bắc Ninh 56,28,22,74 | Bắc Ninh 47 |
Thứ tư 20/09/2023 | Bắc Ninh 22,23,91,75 | Bắc Ninh 03 |
Thứ tư 13/09/2023 | Bắc Ninh 49,45,59,21 | Bắc Ninh 50 |
Thứ tư 06/09/2023 | Bắc Ninh 95,32,01,30 | Bắc Ninh 69 |
Thứ tư 30/08/2023 | Bắc Ninh 00,27,68,72 | Bắc Ninh 51 |
Thứ tư 23/08/2023 | Bắc Ninh 37,58,14,68 | Bắc Ninh 34 |
Thứ tư 16/08/2023 | Bắc Ninh 53,92,39,48 | Bắc Ninh 19 |
Thứ tư 09/08/2023 | Bắc Ninh 79,91,84,74 | Bắc Ninh 61 |
Thứ tư 02/08/2023 | Bắc Ninh 59,80,94,08 | Bắc Ninh 37 |
Thứ tư 26/07/2023 | Bắc Ninh 64,60,08,94 | Bắc Ninh 29 |
Thứ tư 19/07/2023 | Bắc Ninh 03,62,98,56 | Bắc Ninh 39 |
Thứ tư 12/07/2023 | Bắc Ninh 61,55,12,69 | Bắc Ninh 15 |
Thứ tư 05/07/2023 | Bắc Ninh 47,18,08,01 | Bắc Ninh 97 |
Thứ tư 28/06/2023 | Bắc Ninh 65,20,47,61 | Bắc Ninh 95 |
Thứ tư 21/06/2023 | Bắc Ninh 28,06,57,26 | Bắc Ninh 34 |
Thứ tư 14/06/2023 | Bắc Ninh 07,48,49,06 | Bắc Ninh 54 |
Thứ tư 07/06/2023 | Bắc Ninh 17,72,69,82 | Bắc Ninh 57 |
Thứ tư 31/05/2023 | Bắc Ninh 87,02,22,91 | Bắc Ninh 61 |
Thứ tư 24/05/2023 | Bắc Ninh 80,87,95,63 | Bắc Ninh 66 |
Thứ tư 17/05/2023 | Bắc Ninh 26,42,38,28 | Bắc Ninh 49 |
Thứ tư 10/05/2023 | Bắc Ninh 05,43,19,84 | Bắc Ninh 96 |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100