Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Tư
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ tư 19/02/2025 | Bắc Ninh 96,27,70,46 | Bắc Ninh 21 |
Thứ tư 12/02/2025 | Bắc Ninh 26,49,94,18 | Bắc Ninh 32 |
Thứ tư 05/02/2025 | Bắc Ninh 30,86,25,96 | Bắc Ninh 47 |
Thứ tư 22/01/2025 | Bắc Ninh 59,60,11,72 | Bắc Ninh 11 |
Thứ tư 15/01/2025 | Bắc Ninh 50,55,18,59 | Bắc Ninh 82 |
Thứ tư 08/01/2025 | Bắc Ninh 87,32,69,86 | Bắc Ninh 15 |
Thứ tư 01/01/2025 | Bắc Ninh 25,38,10,40 | Bắc Ninh 62 |
Thứ tư 25/12/2024 | Bắc Ninh 89,86,72,82 | Bắc Ninh 62 |
Thứ tư 18/12/2024 | Bắc Ninh 41,93,12,47 | Bắc Ninh 70 |
Thứ tư 11/12/2024 | Bắc Ninh 02,20,76,49 | Bắc Ninh 17 |
Thứ tư 04/12/2024 | Bắc Ninh 70,32,50,04 | Bắc Ninh 86 |
Thứ tư 27/11/2024 | Bắc Ninh 60,78,76,94 | Bắc Ninh 65 |
Thứ tư 20/11/2024 | Bắc Ninh 57,62,93,99 | Bắc Ninh 34 |
Thứ tư 13/11/2024 | Bắc Ninh 01,11,77,12 | Bắc Ninh 76 |
Thứ tư 06/11/2024 | Bắc Ninh 74,94,67,45 | Bắc Ninh 46 |
Thứ tư 30/10/2024 | Bắc Ninh 49,63,19,01 | Bắc Ninh 97 |
Thứ tư 23/10/2024 | Bắc Ninh 00,14,50,57 | Bắc Ninh 41 |
Thứ tư 16/10/2024 | Bắc Ninh 45,19,78,71 | Bắc Ninh 55 |
Thứ tư 09/10/2024 | Bắc Ninh 42,08,24,76 | Bắc Ninh 19 |
Thứ tư 02/10/2024 | Bắc Ninh 36,49,02,84 | Bắc Ninh 63 |
Thứ tư 25/09/2024 | Bắc Ninh 90,00,04,28 | Bắc Ninh 86 |
Thứ tư 18/09/2024 | Bắc Ninh 00,14,01,09 | Bắc Ninh 97 |
Thứ tư 11/09/2024 | Bắc Ninh 74,43,40,16 | Bắc Ninh 97 |
Thứ tư 04/09/2024 | Bắc Ninh 87,96,97,75 | Bắc Ninh 35 |
Thứ tư 28/08/2024 | Bắc Ninh 24,43,20,54 | Bắc Ninh 23 |
Thứ tư 21/08/2024 | Bắc Ninh 42,70,29,45 | Bắc Ninh 48 |
Thứ tư 14/08/2024 | Bắc Ninh 64,80,44,22 | Bắc Ninh 09 |
Thứ tư 07/08/2024 | Bắc Ninh 08,39,07,76 | Bắc Ninh 70 |
Thứ tư 31/07/2024 | Bắc Ninh 49,23,26,31 | Bắc Ninh 64 |
Thứ tư 24/07/2024 | Bắc Ninh 80,92,66,18 | Bắc Ninh 55 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100