Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Ba
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ ba 23/07/2024 | Quảng Ninh 63,56,55,66 | Quảng Ninh 64 |
Thứ ba 16/07/2024 | Quảng Ninh 45,12,60,22 | Quảng Ninh 96 |
Thứ ba 09/07/2024 | Quảng Ninh 72,78,73,48 | Quảng Ninh 66 |
Thứ ba 02/07/2024 | Quảng Ninh 95,74,89,07 | Quảng Ninh 20 |
Thứ ba 25/06/2024 | Quảng Ninh 76,28,09,92 | Quảng Ninh 82 |
Thứ ba 18/06/2024 | Quảng Ninh 70,10,56,46 | Quảng Ninh 90 |
Thứ ba 11/06/2024 | Quảng Ninh 07,53,52,14 | Quảng Ninh 09 |
Thứ ba 04/06/2024 | Quảng Ninh 15,82,18,55 | Quảng Ninh 27 |
Thứ ba 28/05/2024 | Quảng Ninh 63,29,75,12 | Quảng Ninh 90 |
Thứ ba 21/05/2024 | Quảng Ninh 79,73,50,87 | Quảng Ninh 00 |
Thứ ba 14/05/2024 | Quảng Ninh 66,63,45,65 | Quảng Ninh 80 |
Thứ ba 07/05/2024 | Quảng Ninh 28,17,01,22 | Quảng Ninh 17 |
Thứ ba 30/04/2024 | Quảng Ninh 47,59,54,28 | Quảng Ninh 24 |
Thứ ba 23/04/2024 | Quảng Ninh 33,16,08,17 | Quảng Ninh 81 |
Thứ ba 16/04/2024 | Quảng Ninh 12,51,91,18 | Quảng Ninh 50 |
Thứ ba 09/04/2024 | Quảng Ninh 69,62,27,41 | Quảng Ninh 10 |
Thứ ba 02/04/2024 | Quảng Ninh 65,86,54,35 | Quảng Ninh 09 |
Thứ ba 26/03/2024 | Quảng Ninh 82,17,99,07 | Quảng Ninh 19 |
Thứ ba 19/03/2024 | Quảng Ninh 33,44,22,51 | Quảng Ninh 36 |
Thứ ba 12/03/2024 | Quảng Ninh 76,92,64,78 | Quảng Ninh 12 |
Thứ ba 05/03/2024 | Quảng Ninh 75,26,18,99 | Quảng Ninh 22 |
Thứ ba 27/02/2024 | Quảng Ninh 85,80,61,76 | Quảng Ninh 09 |
Thứ ba 20/02/2024 | Quảng Ninh 68,18,78,00 | Quảng Ninh 06 |
Thứ ba 13/02/2024 | Quảng Ninh 63,99,31,02 | Quảng Ninh 00 |
Thứ ba 06/02/2024 | Quảng Ninh 52,59,84,15 | Quảng Ninh 67 |
Thứ ba 30/01/2024 | Quảng Ninh 38,26,83,95 | Quảng Ninh 24 |
Thứ ba 23/01/2024 | Quảng Ninh 74,00,49,11 | Quảng Ninh 41 |
Thứ ba 16/01/2024 | Quảng Ninh 90,79,37,58 | Quảng Ninh 39 |
Thứ ba 09/01/2024 | Quảng Ninh 77,68,08,91 | Quảng Ninh 77 |
Thứ ba 02/01/2024 | Quảng Ninh 35,44,10,59 | Quảng Ninh 56 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100