Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-14-1-6-7-2GF 59044 |
G.Nhất | 47746 |
G.Nhì | 20002 91667 |
G.Ba | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
G.Tư | 2495 1611 3821 5558 |
G.Năm | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
G.Sáu | 283 804 195 |
G.Bảy | 25 02 92 61 |
Nam Định - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1611 3821 61 | 0002 5592 02 92 | 0813 4823 283 | 2904 8844 804 9044 | 0475 2495 195 25 | 7746 3516 | 1667 0417 6607 5107 | 5558 | 0879 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-6-5-12-7-9 GQ 67142 |
G.Nhất | 07086 |
G.Nhì | 93134 69606 |
G.Ba | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.Tư | 0419 7118 3279 7158 |
G.Năm | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.Sáu | 589 226 061 |
G.Bảy | 79 52 82 61 |
Nam Định - 07/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9401 9201 061 61 | 3612 52 82 7142 | 3723 | 3134 2814 8814 0314 | 7086 9606 3916 226 | 6057 8367 | 7118 7158 9538 | 0419 3279 4619 589 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9-2-4-8-10-1GY 98585 |
G.Nhất | 98551 |
G.Nhì | 49899 53071 |
G.Ba | 46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
G.Tư | 2511 0770 6957 3715 |
G.Năm | 8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
G.Sáu | 571 620 347 |
G.Bảy | 67 51 09 21 |
Nam Định - 31/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 620 | 8551 3071 2511 571 51 21 | 3512 6572 0122 | 9823 | 0594 8024 7924 | 3715 8585 | 6957 5067 347 67 | 6248 0128 0208 | 9899 1769 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1-5-9-6-13-14FG 87064 |
G.Nhất | 25478 |
G.Nhì | 05579 09881 |
G.Ba | 94449 25089 16824 53878 11106 75300 |
G.Tư | 7651 0413 7523 8736 |
G.Năm | 8295 9043 4378 4871 8091 5056 |
G.Sáu | 538 495 554 |
G.Bảy | 88 29 28 52 |
Nam Định - 24/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 9881 7651 4871 8091 | 52 | 0413 7523 9043 | 6824 554 7064 | 8295 495 | 1106 8736 5056 | 5478 3878 4378 538 88 28 | 5579 4449 5089 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7-13-1-12-4-9FQ 81936 |
G.Nhất | 31605 |
G.Nhì | 70586 07506 |
G.Ba | 96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.Tư | 2057 5538 8140 4724 |
G.Năm | 6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.Sáu | 280 429 151 |
G.Bảy | 20 27 74 89 |
Nam Định - 17/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 1000 280 20 | 8181 7281 151 | 1893 4113 | 2444 4724 5464 74 | 1605 2645 | 0586 7506 1936 | 2057 27 | 6068 0898 5538 6428 8818 | 429 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10-6-4-7-13-14FY 74022 |
G.Nhất | 01104 |
G.Nhì | 68869 08704 |
G.Ba | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
G.Tư | 2494 7000 6119 4431 |
G.Năm | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
G.Sáu | 612 003 000 |
G.Bảy | 88 30 24 10 |
Nam Định - 10/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 4140 000 30 10 | 3771 4431 3201 | 6602 4362 3862 612 4022 | 6863 003 | 1104 8704 2494 24 | 5065 | 3806 5156 | 8908 2238 88 | 8869 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-11-5-12-10-15EG 97599 |
G.Nhất | 18557 |
G.Nhì | 37863 15837 |
G.Ba | 94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
G.Tư | 7754 3461 8996 0994 |
G.Năm | 2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
G.Sáu | 334 585 854 |
G.Bảy | 15 67 94 76 |
Nam Định - 03/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 | 3461 2251 5941 | 7863 5543 | 7754 0994 2984 334 854 94 | 0095 585 15 | 0846 8996 8186 76 | 8557 5837 3207 67 | 2388 | 4909 3109 7599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep