Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13-10-20-7-8-1-17-5CQ 97404 |
G.Nhất | 05695 |
G.Nhì | 20901 29614 |
G.Ba | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
G.Tư | 5911 9682 1161 5011 |
G.Năm | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
G.Sáu | 674 062 957 |
G.Bảy | 60 32 13 77 |
Nam Định - 15/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 60 | 0901 5911 1161 5011 | 5522 9682 062 32 | 1163 1673 13 | 9614 3004 674 7404 | 5695 4785 1485 | 957 77 | 7879 8599 0379 5099 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14-17-2-5-6-20-10-12CY 26689 |
G.Nhất | 02663 |
G.Nhì | 44250 63215 |
G.Ba | 75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
G.Tư | 8425 3409 6222 0727 |
G.Năm | 7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
G.Sáu | 350 489 023 |
G.Bảy | 88 29 47 15 |
Nam Định - 08/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4250 3920 350 | 5931 1481 | 1352 6222 7202 | 2663 023 | 5544 | 3215 8425 6095 15 | 5746 | 0727 0057 47 | 4228 7498 88 | 3409 7079 489 29 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 17-11-6-1-10-7-13-19BG 83683 |
G.Nhất | 77268 |
G.Nhì | 72648 96979 |
G.Ba | 99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
G.Tư | 8413 7481 8916 1294 |
G.Năm | 4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
G.Sáu | 917 953 061 |
G.Bảy | 52 94 28 25 |
Nam Định - 01/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7481 4691 2401 5421 061 | 1832 4272 52 | 5583 8413 953 3683 | 9244 1294 94 | 2845 25 | 8916 | 9327 917 | 7268 2648 1898 5368 28 | 6979 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12-9-16-14-13-2-11-7 BQ 04104 |
G.Nhất | 04607 |
G.Nhì | 66189 02265 |
G.Ba | 04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
G.Tư | 5080 7104 7867 2380 |
G.Năm | 0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
G.Sáu | 679 627 814 |
G.Bảy | 04 80 88 41 |
Nam Định - 22/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 2380 0610 80 | 7481 41 | 7982 | 5023 | 7104 2954 814 04 4104 | 2265 4875 7045 | 5146 9136 | 4607 7867 0537 627 | 88 | 6189 2449 7149 679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-19-11-3-12-16-4-1BY 75155 |
G.Nhất | 20665 |
G.Nhì | 14861 59563 |
G.Ba | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
G.Tư | 2771 2542 0555 7368 |
G.Năm | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
G.Sáu | 920 156 429 |
G.Bảy | 45 25 96 77 |
Nam Định - 15/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 | 4861 2491 2771 9681 0971 | 2542 | 9563 0433 9673 | 7914 | 0665 3095 0555 9935 45 25 5155 | 156 96 | 7777 0607 77 | 7368 | 4059 6619 429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 20-14-5-19-17-7-4-15AG 54528 |
G.Nhất | 17562 |
G.Nhì | 69417 01727 |
G.Ba | 10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
G.Tư | 7718 9454 7062 8367 |
G.Năm | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
G.Sáu | 636 875 992 |
G.Bảy | 35 54 78 32 |
Nam Định - 08/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4060 | 2141 | 7562 9382 7062 8712 992 32 | 2213 4763 7003 | 1584 9454 54 | 1995 8835 875 35 | 636 | 9417 1727 0557 8367 | 7618 7718 78 4528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 20-12-1-18-13-8-2-15AQ 05164 |
G.Nhất | 95269 |
G.Nhì | 60641 45366 |
G.Ba | 84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
G.Tư | 0032 1439 6065 4855 |
G.Năm | 5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
G.Sáu | 432 274 371 |
G.Bảy | 69 21 29 25 |
Nam Định - 01/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0641 4741 9471 7061 371 21 | 0032 432 | 8623 | 6894 274 5164 | 4115 6065 4855 2955 25 | 5366 5656 | 4037 | 5058 4198 | 5269 6109 1439 69 29 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep