Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10

JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 31.633.445.000 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - T.Sáu, ngày 05/03/2021






Giá trị Jackpot
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | ... | ... |
Giải nhất | 5 số | ... | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | ... | 300.000 |
Giải ba | 3 số | ... | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
17
27 kỳ
16
25 kỳ
38
21 kỳ
10
19 kỳ
26
19 kỳ
30
17 kỳ
45
17 kỳ
09
11 kỳ
14
11 kỳ
35
11 kỳ
31
10 kỳ
32
10 kỳ
15
9 kỳ
08
8 kỳ
39
7 kỳ
03
6 kỳ
18
6 kỳ
21
6 kỳ
36
6 kỳ
12
5 kỳ
23
5 kỳ
34
5 kỳ
06
4 kỳ
07
4 kỳ
22
4 kỳ
24
4 kỳ
02
3 kỳ
33
3 kỳ
43
3 kỳ
11
2 kỳ
13
2 kỳ
19
2 kỳ
27
2 kỳ
41
2 kỳ
04
1 kỳ
05
1 kỳ
25
1 kỳ
29
1 kỳ
42
1 kỳ
01
0 kỳ
20
0 kỳ
28
0 kỳ
37
0 kỳ
40
0 kỳ
44
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
19
116 lần
06
111 lần
30
111 lần
44
110 lần
24
109 lần
07
108 lần
25
107 lần
37
107 lần
01
105 lần
35
104 lần
22
101 lần
04
100 lần
11
100 lần
18
98 lần
31
98 lần
40
98 lần
05
97 lần
23
97 lần
12
96 lần
13
96 lần
16
95 lần
26
95 lần
02
94 lần
28
94 lần
32
94 lần
10
93 lần
08
91 lần
33
91 lần
45
91 lần
17
90 lần
21
90 lần
09
89 lần
27
88 lần
14
87 lần
29
87 lần
41
87 lần
43
87 lần
34
85 lần
38
84 lần
39
84 lần
20
83 lần
36
80 lần
03
76 lần
15
75 lần
42
75 lần
|
Tiện ích
Kết quả bóng đá |
Thời tiết |
Giá vàng |
Tỷ giá |
Lịch truyền hình |
Lãi suất ngân hàng |
Tìm đường đi |
Giá chứng khoán |
Lịch vạn niên |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100