Trực tiếp kết quả Mega 6/45

JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 40.039.098.000 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - T.Sáu, ngày 31/03/2023
01 09 10 15 30 42
Giá trị Jackpot
44.269.078.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 44.269.078.000 |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1872 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26806 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
40
33 kỳ
32
26 kỳ
39
21 kỳ
20
17 kỳ
04
14 kỳ
38
13 kỳ
27
12 kỳ
13
9 kỳ
36
9 kỳ
44
9 kỳ
31
8 kỳ
37
8 kỳ
11
7 kỳ
19
7 kỳ
23
7 kỳ
22
6 kỳ
26
6 kỳ
33
6 kỳ
02
5 kỳ
07
5 kỳ
21
5 kỳ
35
5 kỳ
05
4 kỳ
08
4 kỳ
17
4 kỳ
14
3 kỳ
24
3 kỳ
41
3 kỳ
16
2 kỳ
18
2 kỳ
25
2 kỳ
34
2 kỳ
45
2 kỳ
03
1 kỳ
06
1 kỳ
12
1 kỳ
28
1 kỳ
29
1 kỳ
43
1 kỳ
01
0 kỳ
09
0 kỳ
10
0 kỳ
15
0 kỳ
30
0 kỳ
42
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
24
153 lần
19
151 lần
44
151 lần
06
150 lần
05
149 lần
30
148 lần
35
148 lần
37
148 lần
10
147 lần
01
145 lần
04
144 lần
07
142 lần
11
142 lần
25
142 lần
13
141 lần
22
141 lần
18
140 lần
16
138 lần
26
138 lần
28
138 lần
40
138 lần
27
137 lần
21
135 lần
33
135 lần
20
134 lần
41
134 lần
23
133 lần
31
133 lần
32
132 lần
34
132 lần
29
131 lần
12
130 lần
45
130 lần
08
129 lần
17
129 lần
36
127 lần
43
127 lần
02
126 lần
03
126 lần
09
126 lần
39
126 lần
14
123 lần
42
122 lần
15
121 lần
38
119 lần
|
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100