Trực tiếp kết quả Mega 6/45

JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 12.000.000.000 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 04/10/2023
07 17 21 32 40 45
Giá trị Jackpot
13.094.802.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.094.802.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 11120 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
26
23 kỳ
35
22 kỳ
25
21 kỳ
34
20 kỳ
31
18 kỳ
28
14 kỳ
01
13 kỳ
33
13 kỳ
44
13 kỳ
19
12 kỳ
14
11 kỳ
29
11 kỳ
42
11 kỳ
09
9 kỳ
05
8 kỳ
38
8 kỳ
10
7 kỳ
15
7 kỳ
06
6 kỳ
18
5 kỳ
20
5 kỳ
04
4 kỳ
23
4 kỳ
36
4 kỳ
03
3 kỳ
12
3 kỳ
22
3 kỳ
37
3 kỳ
39
3 kỳ
08
2 kỳ
24
2 kỳ
27
2 kỳ
30
2 kỳ
02
1 kỳ
11
1 kỳ
13
1 kỳ
16
1 kỳ
41
1 kỳ
43
1 kỳ
07
0 kỳ
17
0 kỳ
21
0 kỳ
32
0 kỳ
40
0 kỳ
45
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
44
168 lần
19
166 lần
24
163 lần
30
163 lần
37
163 lần
04
161 lần
05
159 lần
06
158 lần
07
158 lần
10
158 lần
35
156 lần
27
153 lần
01
151 lần
13
151 lần
18
151 lần
22
151 lần
25
150 lần
41
150 lần
33
149 lần
28
148 lần
16
147 lần
11
146 lần
08
145 lần
20
145 lần
40
145 lần
23
144 lần
31
144 lần
21
143 lần
26
141 lần
45
141 lần
02
139 lần
09
139 lần
12
139 lần
29
139 lần
43
139 lần
32
138 lần
17
137 lần
39
137 lần
03
136 lần
34
136 lần
36
136 lần
14
132 lần
15
132 lần
38
132 lần
42
132 lần
|
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100