tructiep mien nam - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
| 100N | 06 | 76 | 04 |
| 200N | 961 | 282 | 319 |
| 400N | 9487 5769 1389 | 4747 1277 0146 | 9977 8092 3791 |
| 1TR | 8865 | 7141 | 1559 |
| 3TR | 92644 98871 76122 57724 71748 04279 11961 | 04616 19422 42829 41643 69872 68976 06484 | 31945 32853 24433 42838 81254 43339 66452 |
| 10TR | 20474 86456 | 45585 38067 | 72716 53416 |
| 15TR | 88976 | 22009 | 08065 |
| 30TR | 22080 | 58888 | 69582 |
| 2TỶ | 767459 | 457079 | 539631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K44T11 | 11A | T11-K1 | |
| 100N | 60 | 48 | 28 |
| 200N | 979 | 968 | 883 |
| 400N | 6295 6406 6692 | 8262 8312 8437 | 5440 0482 6530 |
| 1TR | 6791 | 5483 | 1716 |
| 3TR | 69752 90236 56675 44711 91602 23284 63063 | 18613 41703 18040 29744 28090 11043 97900 | 46610 06119 09050 82145 20169 95420 50979 |
| 10TR | 19369 80804 | 00592 99132 | 49265 15604 |
| 15TR | 38576 | 54750 | 27203 |
| 30TR | 45680 | 34567 | 11734 |
| 2TỶ | 094402 | 157236 | 980288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11B2 | T44 | T11K1 | |
| 100N | 50 | 24 | 85 |
| 200N | 253 | 740 | 659 |
| 400N | 4100 7639 1138 | 0701 2001 7627 | 8691 0491 7035 |
| 1TR | 4034 | 5969 | 0960 |
| 3TR | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 | 65181 64720 45438 61624 15770 88874 70912 | 07389 08908 87430 79299 46966 23363 07672 |
| 10TR | 96679 18964 | 89228 55821 | 76444 73997 |
| 15TR | 08591 | 20092 | 35296 |
| 30TR | 49787 | 27084 | 11823 |
| 2TỶ | 842823 | 159591 | 338191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
| 100N | 87 | 51 | 41 |
| 200N | 208 | 851 | 612 |
| 400N | 4570 1528 1385 | 3255 6918 9899 | 3764 4326 6857 |
| 1TR | 6286 | 7112 | 9847 |
| 3TR | 10197 17799 77504 86857 73099 03363 20852 | 38417 97126 06209 07161 10905 36124 61405 | 37096 64733 68210 92212 41230 80738 79770 |
| 10TR | 96138 21031 | 19367 87850 | 16340 64059 |
| 15TR | 96286 | 24059 | 57241 |
| 30TR | 07484 | 89226 | 59645 |
| 2TỶ | 145445 | 145989 | 685624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
| 100N | 48 | 39 | 10 | 22 |
| 200N | 050 | 789 | 557 | 001 |
| 400N | 0547 1482 8276 | 9899 4639 8055 | 5548 3456 9452 | 9090 9864 8872 |
| 1TR | 3912 | 0840 | 8908 | 3302 |
| 3TR | 68833 28879 38136 75798 63073 34046 79770 | 88405 19171 40133 41282 59731 77860 82866 | 97107 44274 61872 23632 23987 78595 42283 | 29051 79062 01251 67754 53318 38141 17518 |
| 10TR | 17421 04629 | 51655 68041 | 48225 18019 | 40034 53651 |
| 15TR | 22853 | 62960 | 91878 | 29820 |
| 30TR | 26168 | 99412 | 29593 | 94050 |
| 2TỶ | 425632 | 313631 | 539631 | 495851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL44 | 10K44 | 34TV44 | |
| 100N | 16 | 64 | 91 |
| 200N | 306 | 605 | 397 |
| 400N | 1110 8745 5911 | 5669 5934 6713 | 3864 1095 9864 |
| 1TR | 9483 | 1122 | 6022 |
| 3TR | 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102 | 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 | 28198 56480 26490 96178 77616 26060 47151 |
| 10TR | 93714 97800 | 32008 48927 | 61105 58110 |
| 15TR | 87633 | 63001 | 59948 |
| 30TR | 62899 | 11659 | 77213 |
| 2TỶ | 930283 | 553465 | 342489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
| 100N | 14 | 97 | 68 |
| 200N | 470 | 707 | 977 |
| 400N | 9219 2090 2331 | 4392 7064 6363 | 7938 4354 9899 |
| 1TR | 8150 | 9436 | 6733 |
| 3TR | 29828 21038 67916 82569 72430 28831 41836 | 56904 44014 72035 91547 38164 13713 21838 | 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470 |
| 10TR | 11564 22236 | 89961 11372 | 79587 18459 |
| 15TR | 61431 | 18933 | 01527 |
| 30TR | 32931 | 30149 | 26065 |
| 2TỶ | 045224 | 227911 | 222305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Thống kê XSMT 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/11/2025

Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025

Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025

Tin Nổi Bật
Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ

Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100










