tructiep mien nam - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
| 100N | 94 | 13 | 26 |
| 200N | 654 | 546 | 832 |
| 400N | 3190 5237 8499 | 1957 3887 3545 | 6088 8504 3787 |
| 1TR | 5735 | 6961 | 7425 |
| 3TR | 45966 11577 04104 21587 20640 67989 36535 | 99496 62975 70441 85713 62772 03503 92434 | 08304 38439 40165 71134 78696 80533 13454 |
| 10TR | 49140 40020 | 76273 93275 | 11626 78657 |
| 15TR | 70465 | 30230 | 85232 |
| 30TR | 60375 | 47829 | 59222 |
| 2TỶ | 879863 | 806057 | 195579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
| 100N | 83 | 85 | 06 |
| 200N | 952 | 687 | 811 |
| 400N | 4419 5583 6853 | 1273 8331 3655 | 5417 3328 1308 |
| 1TR | 1209 | 8417 | 8010 |
| 3TR | 34004 24974 29710 97949 35206 84755 14601 | 34248 91307 27803 02598 78612 27220 52686 | 43551 22359 57032 96747 15907 63649 36793 |
| 10TR | 02599 18100 | 11762 41760 | 40985 62589 |
| 15TR | 34279 | 10364 | 73787 |
| 30TR | 54438 | 83883 | 10055 |
| 2TỶ | 689327 | 667789 | 349114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K51T12 | 12D | T12-K4 | |
| 100N | 37 | 71 | 65 |
| 200N | 079 | 247 | 477 |
| 400N | 4442 4465 3282 | 6496 6472 3153 | 5887 2570 1946 |
| 1TR | 2001 | 6332 | 0811 |
| 3TR | 82666 71277 00920 23663 55209 31877 95202 | 81351 31518 48523 53876 26354 43767 10208 | 33465 77877 28043 14601 17950 63018 48267 |
| 10TR | 33183 25226 | 43692 02713 | 53620 56516 |
| 15TR | 06357 | 86213 | 54077 |
| 30TR | 86497 | 72271 | 44034 |
| 2TỶ | 592361 | 267673 | 716812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12D2 | T51 | T12K4 | |
| 100N | 38 | 47 | 18 |
| 200N | 228 | 122 | 611 |
| 400N | 3822 4064 7603 | 8756 4269 2029 | 5728 0733 2873 |
| 1TR | 4088 | 2085 | 4957 |
| 3TR | 22938 08631 16584 87320 06099 49936 03325 | 45458 93354 67444 25467 08106 32284 41130 | 91517 22345 77192 68807 13422 48260 98773 |
| 10TR | 22369 14075 | 29069 94370 | 37336 38899 |
| 15TR | 98269 | 51445 | 00508 |
| 30TR | 82922 | 88060 | 21004 |
| 2TỶ | 547078 | 641409 | 337999 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
| 100N | 48 | 41 | 41 |
| 200N | 920 | 033 | 078 |
| 400N | 7093 2390 0857 | 5593 4551 9386 | 0997 4579 8217 |
| 1TR | 0732 | 3140 | 2186 |
| 3TR | 37058 04810 92323 36745 91460 91756 69591 | 72857 14809 34312 24513 47011 71617 93084 | 23759 21327 89656 69863 87597 59479 75669 |
| 10TR | 01121 65040 | 97291 50788 | 79067 75339 |
| 15TR | 92321 | 46816 | 09763 |
| 30TR | 78832 | 14396 | 45295 |
| 2TỶ | 258278 | 717469 | 098985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
| 100N | 85 | 58 | 69 | 59 |
| 200N | 514 | 403 | 239 | 039 |
| 400N | 1151 4385 5395 | 8510 7155 9774 | 1880 9508 2962 | 1514 3619 4861 |
| 1TR | 2081 | 9769 | 4705 | 5067 |
| 3TR | 38869 81517 68707 01946 84689 25185 48818 | 11676 19260 14067 41503 58888 18699 16467 | 33045 01713 35538 22181 77859 86851 28718 | 10235 44619 60677 53781 12972 99420 09647 |
| 10TR | 49936 56590 | 46315 82089 | 06065 38576 | 59197 68716 |
| 15TR | 12676 | 93848 | 56421 | 48191 |
| 30TR | 84441 | 19210 | 43409 | 00881 |
| 2TỶ | 416435 | 642511 | 728570 | 869516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL51 | 12K51 | 34TV51 | |
| 100N | 50 | 35 | 19 |
| 200N | 085 | 368 | 714 |
| 400N | 5696 1411 2658 | 4715 3908 8569 | 9308 4116 8580 |
| 1TR | 1648 | 0912 | 1933 |
| 3TR | 03356 00395 06242 44790 11912 32332 00200 | 52136 15597 74052 05878 21635 43383 76432 | 07590 23898 53045 24462 83791 54643 36521 |
| 10TR | 74763 18917 | 98813 06033 | 57897 03903 |
| 15TR | 38186 | 92163 | 54674 |
| 30TR | 52307 | 50857 | 12582 |
| 2TỶ | 665848 | 520685 | 021256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100










