In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 03:55:08 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K1AG-9K19K1
100N
34
03
70
200N
783
889
058
400N
7308
3033
3104
1160
8581
8819
5565
5282
7480
1TR
1917
9639
7103
3TR
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
10TR
93256
81205
42259
71746
75369
36909
15TR
06079
23658
62547
30TR
64200
92481
37814
2TỶ
568859
709071
590097
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K5AG-8K58K5
100N
59
25
75
200N
408
954
204
400N
0850
7624
5748
1384
3698
9285
2965
7028
7537
1TR
7321
5785
4843
3TR
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
66807
31287
52797
01543
16033
16171
11032
20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
10TR
04502
48216
45475
66510
79385
72157
15TR
15856
21097
25481
30TR
30742
06687
11591
2TỶ
238813
272972
168362
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K4AG-8K48K4
100N
03
35
63
200N
670
004
195
400N
7819
9467
3933
0986
6382
4367
4247
8821
5296
1TR
2277
6905
4129
3TR
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
53272
63967
97493
16481
75286
47510
25936
98105
13640
34515
45085
49055
33807
39625
10TR
52129
93199
84777
63928
32037
41272
15TR
25765
05179
94411
30TR
32872
19210
57311
2TỶ
327014
410268
777905
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K3AG-8K38K3
100N
91
76
12
200N
399
131
840
400N
5018
8702
5130
9259
0690
8335
6110
3915
1200
1TR
6343
7537
0718
3TR
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
23549
50635
27518
26275
17795
11253
09607
71953
27747
73463
20017
29671
82276
00169
10TR
29537
31816
32354
65276
32507
54719
15TR
17878
68678
36627
30TR
45837
00164
92596
2TỶ
740285
755582
356928
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K2AG-8K28K2
100N
98
13
27
200N
006
796
843
400N
6009
6668
7017
2854
0424
6445
5455
7897
3038
1TR
1772
4622
8192
3TR
79728
08625
34058
30803
69787
13093
82602
29801
44286
15127
36991
47014
39514
02359
80922
00647
27552
39110
27570
53928
75015
10TR
76586
49181
02728
02236
53368
44617
15TR
72492
74461
13878
30TR
00945
59082
88485
2TỶ
295719
303407
417408
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K1AG-8K18K1
100N
11
98
23
200N
701
152
089
400N
8137
2441
9753
4506
7205
7450
3488
7104
4839
1TR
5944
4813
8679
3TR
05022
08931
52521
97435
92720
72543
18457
53592
48814
30902
09412
58529
84475
86041
30197
94385
95644
02856
99117
65691
30075
10TR
19456
65469
08596
44346
23072
86714
15TR
32516
73675
09940
30TR
05909
19787
80519
2TỶ
952400
624507
870542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K4AG-7K47K4
100N
63
71
50
200N
158
668
714
400N
6823
7579
6562
3264
1274
0931
9758
7223
9597
1TR
0972
4007
8772
3TR
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
10TR
53146
64506
98847
17028
40478
32465
15TR
19333
93049
22937
30TR
13892
18889
43427
2TỶ
596457
727127
023183
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL