Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ năm 14/03/2024 | Hà Nội 03,64,94,72 | Hà Nội 69 |
Thứ năm 07/03/2024 | Hà Nội 33,86,49,82 | Hà Nội 47 |
Thứ năm 29/02/2024 | Hà Nội 28,92,23,99 | Hà Nội 48 |
Thứ năm 22/02/2024 | Hà Nội 25,70,90,13 | Hà Nội 88 |
Thứ năm 15/02/2024 | Hà Nội 51,10,20,70 | Hà Nội 31 |
Thứ năm 08/02/2024 | Hà Nội 42,31,21,27 | Hà Nội 52 |
Thứ năm 01/02/2024 | Hà Nội 32,61,77,99 | Hà Nội 44 |
Thứ năm 25/01/2024 | Hà Nội 56,24,57,42 | Hà Nội 75 |
Thứ năm 18/01/2024 | Hà Nội 77,23,11,48 | Hà Nội 98 |
Thứ năm 11/01/2024 | Hà Nội 82,23,28,84 | Hà Nội 85 |
Thứ năm 04/01/2024 | Hà Nội 62,12,36,02 | Hà Nội 40 |
Thứ năm 28/12/2023 | Hà Nội 12,39,52,71 | Hà Nội 31 |
Thứ năm 21/12/2023 | Hà Nội 83,21,41,81 | Hà Nội 85 |
Thứ năm 14/12/2023 | Hà Nội 15,86,76,49 | Hà Nội 45 |
Thứ năm 07/12/2023 | Hà Nội 44,24,37,61 | Hà Nội 27 |
Thứ năm 30/11/2023 | Hà Nội 73,07,13,43 | Hà Nội 26 |
Thứ năm 23/11/2023 | Hà Nội 01,62,16,10 | Hà Nội 99 |
Thứ năm 16/11/2023 | Hà Nội 36,20,73,21 | Hà Nội 69 |
Thứ năm 09/11/2023 | Hà Nội 22,44,97,09 | Hà Nội 62 |
Thứ năm 02/11/2023 | Hà Nội 14,12,69,84 | Hà Nội 27 |
Thứ năm 26/10/2023 | Hà Nội 94,00,43,95 | Hà Nội 88 |
Thứ năm 19/10/2023 | Hà Nội 46,06,62,42 | Hà Nội 05 |
Thứ năm 12/10/2023 | Hà Nội 25,65,20,03 | Hà Nội 75 |
Thứ năm 05/10/2023 | Hà Nội 79,14,25,44 | Hà Nội 33 |
Thứ năm 28/09/2023 | Hà Nội 61,16,20,84 | Hà Nội 98 |
Thứ năm 21/09/2023 | Hà Nội 64,63,21,91 | Hà Nội 66 |
Thứ năm 14/09/2023 | Hà Nội 92,33,70,38 | Hà Nội 22 |
Thứ năm 07/09/2023 | Hà Nội 48,12,14,78 | Hà Nội 56 |
Thứ năm 31/08/2023 | Hà Nội 52,05,29,62 | Hà Nội 40 |
Thứ năm 24/08/2023 | Hà Nội 58,49,66,44 | Hà Nội 73 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100