In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Xổ số Miền Nam hôm nay: 18/11/2025 đã kết thúc!..
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1111K3ĐL11K3
100N
38
27
09
200N
888
400
922
400N
6073
0105
7655
9668
0822
0800
9109
0453
0963
1TR
3865
4404
6033
3TR
58393
54166
53837
62206
72043
39192
49880
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
10TR
76077
96974
85476
78911
03032
11011
15TR
52722
05828
35668
30TR
88113
54269
02078
2TỶ
840922
709244
401727
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1111K2ĐL11K2
100N
19
43
86
200N
152
049
786
400N
5966
2164
2120
1879
5115
4575
3854
2891
1418
1TR
5337
6441
2878
3TR
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
10TR
13842
96772
12916
89343
23876
64242
15TR
05722
38483
00054
30TR
90833
42540
13648
2TỶ
114282
507380
872426
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
87
51
41
200N
208
851
612
400N
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
1TR
6286
7112
9847
3TR
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
10TR
96138
21031
19367
87850
16340
64059
15TR
96286
24059
57241
30TR
07484
89226
59645
2TỶ
145445
145989
685624
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1010K4ĐL10K4
100N
55
96
33
200N
388
827
843
400N
8115
4332
8395
1138
4403
2944
8213
5668
7280
1TR
6992
3792
1961
3TR
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
10TR
70015
17204
04911
06696
91919
26373
15TR
89905
51253
62307
30TR
98323
66790
01337
2TỶ
351920
536989
355080
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1010K3ĐL10K3
100N
59
87
48
200N
069
529
628
400N
6779
7777
8701
6384
0944
1152
9357
5670
5940
1TR
5222
6254
4125
3TR
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
10TR
58720
60684
29711
67946
06927
61604
15TR
02192
15029
87031
30TR
22687
26696
96853
2TỶ
097059
375650
566527
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1010K2ĐL10K2
100N
30
46
65
200N
344
814
244
400N
1467
9372
9661
1518
7786
3597
5413
5483
0094
1TR
1257
3797
3911
3TR
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
10TR
68626
14663
13973
16947
81501
92758
15TR
37538
41934
68725
30TR
50931
96877
68512
2TỶ
496675
379880
615051
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
81
18
43
200N
017
473
973
400N
0318
8627
4373
3491
8924
7866
8110
6491
9342
1TR
4453
8868
3879
3TR
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
10TR
16691
58845
45310
32068
43759
53045
15TR
58100
35248
94238
30TR
44893
63328
39002
2TỶ
715049
050364
145555
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL