In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 02:52:42 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1212K2ĐL12K2
100N
05
78
96
200N
025
623
963
400N
1933
8281
2388
3254
8660
7777
4215
3942
8192
1TR
5759
5482
4694
3TR
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
10TR
47191
50406
00544
21885
03906
65227
15TR
08722
30917
86646
30TR
48185
76245
21979
2TỶ
567357
916397
901676
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1212K1ĐL12K1
100N
03
03
53
200N
331
238
865
400N
8933
4968
1228
6312
8909
3691
6504
6518
1382
1TR
0726
3398
4866
3TR
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
10TR
26366
66190
77553
00901
05133
95754
15TR
72924
40763
56741
30TR
54260
36775
60484
2TỶ
310354
066278
174941
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1111K4ĐL11K4
100N
80
96
65
200N
914
799
321
400N
7352
6736
2732
5971
2288
5453
0030
0023
4195
1TR
8457
4160
6251
3TR
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
10TR
88610
68630
33544
49478
59165
62399
15TR
99600
20050
84240
30TR
95464
80592
56808
2TỶ
530452
814764
816791
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1111K3ĐL11K3
100N
48
26
98
200N
806
721
370
400N
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
1TR
0907
0558
9021
3TR
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
10TR
85158
08199
89963
84048
56253
58569
15TR
32992
01199
02637
30TR
12936
13545
33444
2TỶ
271382
833062
688830
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1111K2ĐL11K2
100N
00
76
81
200N
795
500
530
400N
0576
3683
9995
4891
5512
9770
8895
5233
5731
1TR
2350
7692
2121
3TR
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
10TR
83381
54363
02720
62888
91900
23446
15TR
29928
17998
54636
30TR
17819
44077
04863
2TỶ
323440
319855
909254
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
01
13
39
200N
517
358
236
400N
6292
1550
0485
3049
8608
1840
9216
7691
5075
1TR
8897
5152
0224
3TR
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
10TR
37515
32774
38294
25144
33936
59154
15TR
25829
06718
37423
30TR
23173
37511
93769
2TỶ
329174
645811
657330
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1010K4ĐL10K4
100N
25
42
60
200N
231
907
132
400N
3591
4484
1607
1685
5043
8371
9330
4036
4566
1TR
0062
2725
0674
3TR
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
10TR
52684
51662
54048
90480
82988
12828
15TR
25529
57906
75266
30TR
80035
51170
68679
2TỶ
062909
417287
607572
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL