Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 44 | 23 | 91 |
200N | 802 | 058 | 190 |
400N | 9292 2402 6316 | 4170 0764 5168 | 0032 9870 2009 |
1TR | 3335 | 3380 | 2858 |
3TR | 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707 | 35377 00709 18157 94233 28002 33898 97012 | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 |
10TR | 29454 33409 | 21342 82572 | 23973 92972 |
15TR | 16561 | 48381 | 70039 |
30TR | 07118 | 76521 | 39337 |
2TỶ | 828183 | 933198 | 429877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 08 | 23 | 48 |
200N | 618 | 208 | 534 |
400N | 7983 1856 0398 | 0526 6224 7405 | 9557 9395 1290 |
1TR | 5749 | 7395 | 0616 |
3TR | 13499 56855 50844 78374 99561 01009 91690 | 52585 08024 95279 36024 02522 50978 72610 | 20610 52684 00860 97615 69570 94361 38526 |
10TR | 10878 28142 | 00800 41939 | 61059 48525 |
15TR | 20330 | 65268 | 24502 |
30TR | 28343 | 15643 | 82778 |
2TỶ | 967615 | 340548 | 165010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 59 | 46 | 34 |
200N | 894 | 077 | 401 |
400N | 3980 3744 5757 | 5251 9227 8285 | 4649 7114 7891 |
1TR | 4799 | 6444 | 9297 |
3TR | 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080 | 38930 79038 16014 95999 78665 17928 59979 | 09546 83070 69674 72847 56378 64192 28958 |
10TR | 12222 71369 | 74067 29211 | 36655 44693 |
15TR | 53304 | 79206 | 21362 |
30TR | 31815 | 37947 | 07719 |
2TỶ | 502350 | 464366 | 679101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 92 | 97 | 21 |
200N | 860 | 541 | 320 |
400N | 5502 1909 2915 | 2342 6013 7845 | 1192 8906 0162 |
1TR | 2149 | 9434 | 8274 |
3TR | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
10TR | 11261 75408 | 99036 54392 | 68142 46953 |
15TR | 22372 | 54685 | 30057 |
30TR | 09115 | 20354 | 51489 |
2TỶ | 733388 | 096771 | 508011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 86 | 64 | 15 |
200N | 200 | 567 | 708 |
400N | 0170 3275 4804 | 6586 8998 5771 | 0947 2781 9630 |
1TR | 7371 | 3336 | 6913 |
3TR | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
10TR | 67284 64665 | 59932 71995 | 06640 13467 |
15TR | 38307 | 96238 | 26653 |
30TR | 80078 | 09179 | 97782 |
2TỶ | 134156 | 765186 | 881448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 56 | 81 | 67 |
200N | 675 | 999 | 039 |
400N | 2628 8046 0183 | 0617 6763 8717 | 8113 3890 1395 |
1TR | 1235 | 5132 | 9914 |
3TR | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
10TR | 09407 82212 | 99132 39960 | 46870 85113 |
15TR | 77652 | 53153 | 82669 |
30TR | 94700 | 76324 | 97595 |
2TỶ | 386997 | 492788 | 342835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 72 | 76 | 20 |
200N | 189 | 431 | 723 |
400N | 7963 6901 1846 | 0133 3077 8671 | 4218 1584 6177 |
1TR | 0241 | 7388 | 1948 |
3TR | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
10TR | 41302 68637 | 62171 40125 | 28765 99413 |
15TR | 30972 | 86680 | 85989 |
30TR | 64064 | 93616 | 63906 |
2TỶ | 508117 | 450723 | 298561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep