ketqua mn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T7 | |
100N | 45 | 64 | 96 |
200N | 714 | 808 | 964 |
400N | 7595 3371 7747 | 6730 2231 2426 | 3627 1121 5020 |
1TR | 9769 | 2623 | 2783 |
3TR | 46100 92371 37203 78684 43402 30898 61194 | 57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943 | 88759 00784 83892 77018 13373 66332 09137 |
10TR | 56574 69364 | 55924 98499 | 59190 53258 |
15TR | 73323 | 35248 | 20387 |
30TR | 48486 | 54000 | 60365 |
2TỶ | 084361 | 398226 | 068343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7E | T7-K5 | |
100N | 77 | 54 | 71 |
200N | 622 | 879 | 363 |
400N | 0904 8341 7211 | 6356 5429 6850 | 5095 3690 9513 |
1TR | 8009 | 7834 | 7640 |
3TR | 79237 50072 70261 40750 67529 47280 08354 | 54811 95213 20742 79243 57540 03049 86550 | 35524 17072 94874 96350 14685 54103 24500 |
10TR | 68779 34856 | 78150 12447 | 01533 77120 |
15TR | 99905 | 88150 | 43147 |
30TR | 34792 | 71191 | 25869 |
2TỶ | 531493 | 329029 | 034748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | T30 | T07K4 | |
100N | 12 | 33 | 55 |
200N | 012 | 713 | 958 |
400N | 3477 8617 3396 | 6847 9901 3527 | 1072 5985 9408 |
1TR | 4263 | 6214 | 6555 |
3TR | 91943 01363 82314 22407 66763 38746 13615 | 00518 97128 27624 89299 62769 22008 23368 | 50955 94354 31207 32651 11662 51663 86298 |
10TR | 28193 15924 | 91146 87089 | 61443 82530 |
15TR | 91572 | 29990 | 84224 |
30TR | 60248 | 12364 | 98367 |
2TỶ | 629034 | 862710 | 721501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 96 | 89 | 30 |
200N | 956 | 515 | 899 |
400N | 0223 1172 9911 | 0197 8193 5493 | 8195 0701 4849 |
1TR | 1006 | 1276 | 2440 |
3TR | 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053 | 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910 | 46733 97877 24237 19721 46377 93156 97769 |
10TR | 25184 97290 | 71832 18831 | 66058 50580 |
15TR | 11016 | 87911 | 40657 |
30TR | 02655 | 44647 | 26005 |
2TỶ | 279224 | 152482 | 160382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N25 | K4T7 | |
100N | 27 | 74 | 53 | 39 |
200N | 110 | 663 | 439 | 016 |
400N | 0817 0735 3018 | 2227 0128 7686 | 0624 4516 8064 | 2151 4326 7833 |
1TR | 5581 | 9160 | 8802 | 1246 |
3TR | 47945 41019 52726 10896 00623 80317 13408 | 24594 78363 57729 17419 47091 32506 29647 | 85342 47198 64612 74092 01203 86159 24003 | 49690 88857 37443 39106 98891 02552 53009 |
10TR | 57554 86886 | 12133 56339 | 49961 18340 | 66669 06258 |
15TR | 83664 | 62736 | 42432 | 70236 |
30TR | 13948 | 02952 | 83022 | 22025 |
2TỶ | 962753 | 214717 | 492783 | 701555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL30 | 07K30 | 34TV30 | |
100N | 22 | 97 | 68 |
200N | 652 | 252 | 358 |
400N | 0119 7289 6015 | 4418 3870 9626 | 5907 9520 9217 |
1TR | 8231 | 2579 | 8188 |
3TR | 00640 32618 73313 43900 36595 14997 34843 | 93546 07574 95776 09394 46157 63577 62701 | 02983 24706 41165 14800 46494 64714 56404 |
10TR | 44682 06385 | 64855 01680 | 25876 67293 |
15TR | 06654 | 86480 | 54485 |
30TR | 54221 | 39860 | 00609 |
2TỶ | 537216 | 140447 | 125837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 23 | 95 | 63 |
200N | 115 | 566 | 882 |
400N | 3510 6079 7729 | 2639 8432 2128 | 4214 2053 2501 |
1TR | 0088 | 6878 | 3903 |
3TR | 74438 88135 77401 40674 64571 75810 83897 | 91246 40447 07501 51693 53555 06817 52761 | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
10TR | 86895 01173 | 63200 04003 | 53997 53871 |
15TR | 40578 | 82513 | 98825 |
30TR | 20442 | 46404 | 55251 |
2TỶ | 917242 | 879405 | 783100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/07/2025

Thống kê XSMB 30/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/07/2025

Thống kê XSMT 30/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/07/2025

Thống kê XSMN 29/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/07/2025

Thống kê XSMB 29/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100