In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

ketqua mn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
87
51
41
200N
208
851
612
400N
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
1TR
6286
7112
9847
3TR
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
10TR
96138
21031
19367
87850
16340
64059
15TR
96286
24059
57241
30TR
07484
89226
59645
2TỶ
145445
145989
685624
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
11A711K111K1K1T11
100N
48
39
10
22
200N
050
789
557
001
400N
0547
1482
8276
9899
4639
8055
5548
3456
9452
9090
9864
8872
1TR
3912
0840
8908
3302
3TR
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
10TR
17421
04629
51655
68041
48225
18019
40034
53651
15TR
22853
62960
91878
29820
30TR
26168
99412
29593
94050
2TỶ
425632
313631
539631
495851
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
46VL4410K4434TV44
100N
16
64
91
200N
306
605
397
400N
1110
8745
5911
5669
5934
6713
3864
1095
9864
1TR
9483
1122
6022
3TR
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
10TR
93714
97800
32008
48927
61105
58110
15TR
87633
63001
59948
30TR
62899
11659
77213
2TỶ
930283
553465
342489
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG10K510K5
100N
14
97
68
200N
470
707
977
400N
9219
2090
2331
4392
7064
6363
7938
4354
9899
1TR
8150
9436
6733
3TR
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
56904
44014
72035
91547
38164
13713
21838
64508
16101
53018
05299
25090
22306
63470
10TR
11564
22236
89961
11372
79587
18459
15TR
61431
18933
01527
30TR
32931
30149
26065
2TỶ
045224
227911
222305
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K5K5T10K5T10
100N
18
54
34
200N
260
524
209
400N
3969
5356
1840
8426
3603
6850
3244
8110
6035
1TR
1486
8934
2640
3TR
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
10TR
76069
26565
81033
07449
07555
25167
15TR
27823
01240
55879
30TR
53665
79281
91232
2TỶ
630038
634611
274359
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
k43T1010DT10-K4
100N
30
03
90
200N
495
847
030
400N
2190
5939
6513
0138
7452
0002
4597
7014
6174
1TR
1937
7680
5655
3TR
87914
05295
00678
50795
00149
60652
80093
37344
22040
81466
22032
71330
35713
27298
09228
11945
18406
04981
16374
93179
24482
10TR
71749
15020
79747
69148
01145
72606
15TR
03225
93188
09136
30TR
74172
13193
13964
2TỶ
450066
630243
314521
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
10E2T43T10K4
100N
55
92
10
200N
661
544
013
400N
8176
7642
5543
4061
2003
2254
7656
0847
3101
1TR
4452
3369
1339
3TR
35787
14903
86604
34679
21781
21988
14568
01398
27476
95501
30066
10357
43231
52664
01239
86908
05703
67553
68535
78280
57693
10TR
57607
21883
12352
72835
61758
13636
15TR
96309
06755
51268
30TR
80452
23241
84271
2TỶ
586769
278861
206663
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL