Sớ đầu đuôi xổ số Miền Bắc
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ bảy 01/04/2023 | Nam Định 09,18,34,91 | Nam Định 44 |
Thứ sáu 31/03/2023 | Hải Phòng 42,08,22,16 | Hải Phòng 81 |
Thứ năm 30/03/2023 | Hà Nội 17,95,41,89 | Hà Nội 04 |
Thứ tư 29/03/2023 | Bắc Ninh 60,85,39,71 | Bắc Ninh 67 |
Thứ ba 28/03/2023 | Quảng Ninh 30,22,92,01 | Quảng Ninh 28 |
Thứ hai 27/03/2023 | Hà Nội 91,85,30,55 | Hà Nội 30 |
Chủ nhật 26/03/2023 | Thái Bình 30,52,63,13 | Thái Bình 65 |
Thứ bảy 25/03/2023 | Nam Định 74,22,98,97 | Nam Định 73 |
Thứ sáu 24/03/2023 | Hải Phòng 72,04,96,01 | Hải Phòng 57 |
Thứ năm 23/03/2023 | Hà Nội 46,34,28,91 | Hà Nội 83 |
Thứ tư 22/03/2023 | Bắc Ninh 16,56,29,44 | Bắc Ninh 98 |
Thứ ba 21/03/2023 | Quảng Ninh 61,09,39,59 | Quảng Ninh 64 |
Thứ hai 20/03/2023 | Hà Nội 29,54,10,42 | Hà Nội 92 |
Chủ nhật 19/03/2023 | Thái Bình 04,72,23,96 | Thái Bình 03 |
Thứ bảy 18/03/2023 | Nam Định 44,97,13,93 | Nam Định 70 |
Thứ sáu 17/03/2023 | Hải Phòng 09,05,65,60 | Hải Phòng 89 |
Thứ năm 16/03/2023 | Hà Nội 92,44,89,04 | Hà Nội 81 |
Thứ tư 15/03/2023 | Bắc Ninh 35,83,26,41 | Bắc Ninh 24 |
Thứ ba 14/03/2023 | Quảng Ninh 76,78,40,09 | Quảng Ninh 79 |
Thứ hai 13/03/2023 | Hà Nội 80,74,83,51 | Hà Nội 75 |
Chủ nhật 12/03/2023 | Thái Bình 03,96,19,08 | Thái Bình 95 |
Thứ bảy 11/03/2023 | Nam Định 08,68,94,48 | Nam Định 76 |
Thứ sáu 10/03/2023 | Hải Phòng 97,07,58,81 | Hải Phòng 20 |
Thứ năm 09/03/2023 | Hà Nội 51,56,78,37 | Hà Nội 05 |
Thứ tư 08/03/2023 | Bắc Ninh 81,62,59,02 | Bắc Ninh 87 |
Thứ ba 07/03/2023 | Quảng Ninh 00,04,38,45 | Quảng Ninh 77 |
Thứ hai 06/03/2023 | Hà Nội 47,73,97,23 | Hà Nội 19 |
Chủ nhật 05/03/2023 | Thái Bình 55,01,37,62 | Thái Bình 18 |
Thứ bảy 04/03/2023 | Nam Định 96,47,10,23 | Nam Định 43 |
Thứ sáu 03/03/2023 | Hải Phòng 53,35,77,97 | Hải Phòng 56 |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100