XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV40 |
100N | 49 |
200N | 639 |
400N | 6433 4710 6876 |
1TR | 6151 |
3TR | 36395 72225 92297 49608 60228 36001 66381 |
10TR | 12991 33952 |
15TR | 18277 |
30TR | 72202 |
2TỶ | 117665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/10/25
0 | 02 08 01 | 5 | 52 51 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 25 28 | 7 | 77 76 |
3 | 33 39 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 91 95 97 |
Trà Vinh - 03/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 | 6151 6001 6381 2991 | 3952 2202 | 6433 | 6395 2225 7665 | 6876 | 2297 8277 | 9608 0228 | 49 639 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
02 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
96
23 lần
29
21 lần
16
18 lần
19
14 lần
80
14 lần
87
14 lần
47
13 lần
60
13 lần
03
11 lần
50
11 lần
89
11 lần
07
10 lần
17
10 lần
68
10 lần
85
10 lần
23
9 lần
41
9 lần
67
9 lần
71
9 lần
92
9 lần
24
8 lần
48
8 lần
55
8 lần
72
8 lần
75
8 lần
78
8 lần
98
8 lần
20
7 lần
21
7 lần
53
7 lần
59
7 lần
66
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 6 Lần | ![]() |
|
40 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
04 | 12 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
31 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Thống kê XSMT 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/10/2025

Thống kê XSMN 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/10/2025

Thống kê XSMB 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100