XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/10/2023
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV39 |
100N | 00 |
200N | 976 |
400N | 1804 2159 0875 |
1TR | 2011 |
3TR | 54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 |
10TR | 18589 50140 |
15TR | 48566 |
30TR | 35726 |
2TỶ | 807240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/09/23
0 | 08 04 00 | 5 | 58 59 |
1 | 13 11 | 6 | 66 65 |
2 | 26 | 7 | 75 77 75 76 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 40 41 | 9 |
Trà Vinh - 29/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0140 7240 | 2011 4841 | 3213 | 1804 | 0875 0575 0465 | 976 8566 5726 | 5777 | 7058 4108 | 2159 8589 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
04 3 Ngày - 3 lần
65 3 Ngày - 4 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
76 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
26 lần
01
17 lần
17
17 lần
29
17 lần
05
16 lần
62
16 lần
25
14 lần
32
14 lần
06
12 lần
30
12 lần
53
12 lần
38
11 lần
70
11 lần
07
10 lần
19
10 lần
67
10 lần
99
10 lần
42
9 lần
56
9 lần
69
9 lần
83
9 lần
35
8 lần
63
8 lần
74
8 lần
88
8 lần
94
8 lần
03
7 lần
20
7 lần
21
7 lần
37
7 lần
57
7 lần
61
7 lần
81
7 lần
87
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
40 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
77 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
50 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100