XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/04/2023
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV13 |
100N | 39 |
200N | 749 |
400N | 6463 0793 9663 |
1TR | 3948 |
3TR | 42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 |
10TR | 15587 78216 |
15TR | 45803 |
30TR | 43535 |
2TỶ | 886216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 31/03/23
0 | 03 04 02 | 5 | 57 57 |
1 | 16 16 | 6 | 60 62 63 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 39 | 8 | 87 |
4 | 45 48 49 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 | 2202 5462 | 6463 0793 9663 5803 | 9104 | 6545 3535 | 8216 6216 | 2057 5857 5587 | 3948 | 39 749 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 31/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
34 lần
07
24 lần
19
22 lần
34
19 lần
64
18 lần
91
18 lần
92
18 lần
99
17 lần
90
16 lần
71
14 lần
20
11 lần
27
11 lần
01
10 lần
06
10 lần
53
10 lần
75
10 lần
94
10 lần
10
8 lần
11
8 lần
12
8 lần
26
8 lần
40
8 lần
56
8 lần
83
8 lần
47
7 lần
65
7 lần
74
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
35 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
35 | 6 Lần | ![]() |
|
57 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 12 Lần | ![]() |
|
53 | 11 Lần | ![]() |
|
35 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100