Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/04/2021
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV16 |
100N | 51 |
200N | 124 |
400N | 8972 6769 7461 |
1TR | 4498 |
3TR | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 |
10TR | 30568 66355 |
15TR | 15905 |
30TR | 76625 |
2TỶ | 857599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/04/21
0 | 05 | 5 | 55 58 51 51 |
1 | 17 | 6 | 68 62 69 61 |
2 | 25 24 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 99 97 94 98 |
Trà Vinh - 16/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 51 7461 7651 | 8972 0362 | 124 2294 | 6355 5905 6625 | 4017 2697 | 4498 7058 0568 | 6769 7599 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/04/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
92
24 lần
19
18 lần
35
18 lần
08
15 lần
79
15 lần
11
14 lần
21
13 lần
96
13 lần
26
12 lần
87
12 lần
57
11 lần
47
10 lần
66
10 lần
12
9 lần
59
9 lần
74
9 lần
42
8 lần
67
8 lần
06
7 lần
14
7 lần
33
7 lần
37
7 lần
78
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
51 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
51 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
64 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100