XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2024
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV49 |
100N | 31 |
200N | 701 |
400N | 5848 3068 2009 |
1TR | 4783 |
3TR | 97711 65675 64373 84881 15112 58386 81514 |
10TR | 79536 43209 |
15TR | 96962 |
30TR | 68002 |
2TỶ | 540348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/12/24
0 | 02 09 09 01 | 5 | |
1 | 11 12 14 | 6 | 62 68 |
2 | 7 | 75 73 | |
3 | 36 31 | 8 | 81 86 83 |
4 | 48 48 | 9 |
Trà Vinh - 06/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 701 7711 4881 | 5112 6962 8002 | 4783 4373 | 1514 | 5675 | 8386 9536 | 5848 3068 0348 | 2009 3209 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 06/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
81 4 Ngày - 5 lần
01 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 4 lần
11 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 4 lần
62 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
26
26 lần
28
25 lần
08
24 lần
04
18 lần
03
15 lần
22
14 lần
93
14 lần
18
12 lần
46
12 lần
70
12 lần
55
10 lần
58
10 lần
59
10 lần
15
9 lần
34
9 lần
19
8 lần
24
8 lần
39
8 lần
76
8 lần
06
7 lần
17
7 lần
21
7 lần
87
7 lần
89
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 4 Lần | Tăng 1 | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
11 | 3 Lần | Không tăng | |
12 | 3 Lần | Tăng 1 | |
63 | 3 Lần | Không tăng | |
97 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 6 Lần | Tăng 1 | |
11 | 6 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Tăng 1 | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
94 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 12 Lần | Tăng 1 | |
47 | 11 Lần | Không tăng | |
49 | 10 Lần | Giảm 1 | |
00 | 9 Lần | Giảm 1 | |
01 | 9 Lần | Không tăng | |
60 | 9 Lần | Giảm 1 | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
67 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Tăng 1 | |
94 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 4 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 1 | 15 Lần | 2 | ||
5 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 3 | 11 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 4 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 10 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 8 | 4 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100