XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/08/2024
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV30 |
100N | 49 |
200N | 274 |
400N | 2222 3181 6752 |
1TR | 0413 |
3TR | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
10TR | 64275 33629 |
15TR | 86947 |
30TR | 51417 |
2TỶ | 753133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/07/24
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 17 13 | 6 | 61 68 |
2 | 29 22 | 7 | 75 74 |
3 | 33 34 | 8 | 81 |
4 | 47 46 42 49 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 26/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3181 3661 | 2222 6752 4242 | 0413 3133 | 274 1134 | 4275 | 2946 | 1207 6947 1417 | 5798 0268 | 49 3629 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
68 4 Ngày - 4 lần
13 3 Ngày - 4 lần
49 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
21 lần
77
20 lần
91
18 lần
44
17 lần
83
17 lần
65
16 lần
40
15 lần
31
14 lần
32
13 lần
55
12 lần
72
12 lần
50
11 lần
92
11 lần
97
11 lần
21
10 lần
66
9 lần
00
8 lần
04
8 lần
56
8 lần
79
8 lần
87
8 lần
93
8 lần
06
7 lần
14
7 lần
26
7 lần
70
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
34 | 7 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
62 | 11 Lần | ![]() |
|
80 | 11 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
39 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 3 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100