XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV15 |
100N | 07 |
200N | 747 |
400N | 0204 4341 0818 |
1TR | 9954 |
3TR | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
10TR | 21316 06496 |
15TR | 07414 |
30TR | 61041 |
2TỶ | 722182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/04/25
0 | 03 04 07 | 5 | 52 54 |
1 | 14 16 18 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 41 45 41 47 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 | 4341 1041 | 4152 3972 2182 | 6803 | 0204 9954 7414 | 6145 | 3266 1666 1316 6496 | 07 747 | 0818 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 11/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
04 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 4 lần
45 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
42 lần
88
23 lần
29
20 lần
57
19 lần
02
18 lần
73
18 lần
21
17 lần
31
17 lần
15
15 lần
13
14 lần
51
12 lần
53
12 lần
55
12 lần
89
12 lần
99
11 lần
00
10 lần
30
10 lần
48
10 lần
56
10 lần
62
10 lần
39
9 lần
50
9 lần
71
9 lần
95
9 lần
19
8 lần
46
8 lần
77
8 lần
91
8 lần
97
8 lần
61
7 lần
64
7 lần
67
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 7 Lần | ![]() |
|
43 | 6 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 13 Lần | ![]() |
|
43 | 12 Lần | ![]() |
|
98 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 11 Lần | ![]() |
|
94 | 11 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/04/2025

Thống kê XSMB 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/04/2025

Thống kê XSMT 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/04/2025

Thống kê XSMN 16/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/04/2025

Thống kê XSMB 16/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100