XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/05/2025
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV17 |
100N | 82 |
200N | 165 |
400N | 2519 6657 4637 |
1TR | 9731 |
3TR | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
10TR | 86691 35511 |
15TR | 58490 |
30TR | 06176 |
2TỶ | 788530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/04/25
0 | 09 04 | 5 | 57 |
1 | 11 10 19 | 6 | 61 65 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 31 37 | 8 | 82 87 82 |
4 | 9 | 90 91 96 |
Trà Vinh - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 8490 8530 | 9731 6261 6691 5511 | 82 2382 | 7804 | 165 | 4796 6176 | 6657 4637 7387 | 2519 6309 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
30 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
44 lần
88
25 lần
29
22 lần
02
20 lần
21
19 lần
15
17 lần
13
16 lần
53
14 lần
55
14 lần
00
12 lần
48
12 lần
56
12 lần
62
12 lần
39
11 lần
50
11 lần
71
11 lần
95
11 lần
46
10 lần
97
10 lần
64
9 lần
67
9 lần
70
9 lần
06
8 lần
24
8 lần
42
8 lần
01
7 lần
32
7 lần
34
7 lần
40
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 6 Lần | ![]() |
|
43 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 14 Lần | ![]() |
|
43 | 12 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100