Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1-17-4-19-11-13-16-2CU 31235 |
G.Nhất | 42157 |
G.Nhì | 56404 94492 |
G.Ba | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.Tư | 6699 7359 2732 2305 |
G.Năm | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.Sáu | 195 154 259 |
G.Bảy | 24 33 17 71 |
Quảng Ninh - 11/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 8061 71 | 4492 3332 2732 6762 | 1543 33 | 6404 7694 0244 154 24 | 2525 2305 7975 195 1235 | 2157 7387 8607 17 | 5788 | 6699 7359 259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15-16-18-20-10-7-4-3BD 86953 |
G.Nhất | 76787 |
G.Nhì | 00505 48117 |
G.Ba | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
G.Tư | 6839 5295 7491 3228 |
G.Năm | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
G.Sáu | 457 915 312 |
G.Bảy | 85 39 41 47 |
Quảng Ninh - 04/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 0681 7491 8741 41 | 7742 4072 312 | 9613 6953 | 0505 6545 5295 2165 9285 915 85 | 1946 1896 | 6787 8117 457 47 | 3228 | 6839 7159 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8-10-9-6-16-19-7-5BM 95870 |
G.Nhất | 61433 |
G.Nhì | 98649 12065 |
G.Ba | 21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
G.Tư | 2680 6524 7053 0291 |
G.Năm | 9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
G.Sáu | 718 465 527 |
G.Bảy | 94 36 17 24 |
Quảng Ninh - 25/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2680 8950 5870 | 0291 | 8572 6142 | 1433 7053 | 1644 6524 94 24 | 2065 5185 6375 465 | 4136 8306 36 | 6027 9267 7147 527 17 | 718 | 8649 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9-2-7-17-6-20-8-11BU 14180 |
G.Nhất | 72849 |
G.Nhì | 48029 28854 |
G.Ba | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.Tư | 6904 3118 0444 2961 |
G.Năm | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.Sáu | 617 257 235 |
G.Bảy | 61 37 02 51 |
Quảng Ninh - 18/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 4180 | 2961 61 51 | 02 | 8413 | 8854 8444 8624 6904 0444 | 235 | 0877 7077 5347 6217 617 257 37 | 8398 3118 9938 | 2849 8029 9519 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14-1-19-20-5-17-6-15AD 58978 |
G.Nhất | 88665 |
G.Nhì | 63874 24652 |
G.Ba | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
G.Tư | 4329 1365 6557 3223 |
G.Năm | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
G.Sáu | 998 662 767 |
G.Bảy | 82 26 46 02 |
Quảng Ninh - 11/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 2741 3431 | 4652 5662 662 82 02 | 5563 3223 | 3874 9844 1054 | 8665 1365 | 0096 6766 7796 26 46 | 6557 767 | 4398 998 8978 | 1549 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10-8-16-19-7-12-3-11 AM 98201 |
G.Nhất | 87690 |
G.Nhì | 81899 90158 |
G.Ba | 63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
G.Tư | 6780 7209 9538 7111 |
G.Năm | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
G.Sáu | 266 975 683 |
G.Bảy | 91 44 80 56 |
Quảng Ninh - 04/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 6530 6780 9260 80 | 3831 2101 7111 3221 91 8201 | 683 | 0854 0654 44 | 1665 975 | 6916 266 56 | 4797 | 0158 9538 | 1899 8219 2829 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7-12-13-15-20-1-19-16AY 99969 |
G.Nhất | 30787 |
G.Nhì | 11308 54163 |
G.Ba | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
G.Tư | 6154 1880 5025 4813 |
G.Năm | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
G.Sáu | 983 462 802 |
G.Bảy | 41 00 68 59 |
Quảng Ninh - 21/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 00 | 9071 5381 0161 41 | 4492 462 802 | 4163 8403 4813 5293 9123 7983 983 | 6154 0624 | 1995 5025 | 0787 | 1308 5148 68 | 7109 59 9969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep