XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 02/07/2022
06 26 39 40 46 47 02
Giá trị Jackpot 1
153.712.284.600
Giá trị Jackpot 2
8.174.005.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153.712.284.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8.174.005.850 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1491 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29365 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 30/06/2022
05 11 15 19 29 31 35
Giá trị Jackpot 1
145.146.456.750
Giá trị Jackpot 2
7.222.247.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 145.146.456.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.222.247.200 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1428 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29397 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ ba, ngày 28/06/2022
05 22 30 32 38 55 33
Giá trị Jackpot 1
137.360.420.850
Giá trị Jackpot 2
6.357.132.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 137.360.420.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.357.132.100 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1321 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 30096 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 25/06/2022
14 17 31 35 37 40 28
Giá trị Jackpot 1
128.468.041.500
Giá trị Jackpot 2
5.369.089.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 128.468.041.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.369.089.950 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1100 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 24718 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 23/06/2022
10 22 23 34 46 54 27
Giá trị Jackpot 1
120.359.597.700
Giá trị Jackpot 2
4.468.151.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120.359.597.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.468.151.750 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1251 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26671 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100