In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang

Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/11/2025
XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGD10
100N
55
200N
388
400N
8115
4332
8395
1TR
6992
3TR
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
10TR
70015
17204
15TR
89905
30TR
98323
2TỶ
351920

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/10/25

005 04 559 55
115 15 665
220 23 28 7
332 32 880 88
443 998 92 95

Tiền Giang - 26/10/25

0123456789
9680
1920
4332
6992
9932
1543
8323
7204
55
8115
8395
5465
0015
9905
388
8428
2298
8159

Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/10/2025

Các cặp số ra liên tiếp :

20 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 4 lần
92 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

82     44 lần
35     29 lần
19     19 lần
54     18 lần
25     17 lần
70     17 lần
08     15 lần
48     15 lần
68     15 lần
06     13 lần
90     13 lần
96     13 lần
21     12 lần
34     12 lần
36     12 lần
41     12 lần
52     12 lần
94     12 lần
37     9 lần
64     9 lần
46     8 lần
78     8 lần
47     7 lần
56     7 lần
74     7 lần
83     7 lần
86     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

42 3 Lần Không tăng
59 3 Lần Tăng 1
66 3 Lần Không tăng
01 2 Lần Giảm 1
05 2 Lần Tăng 1
14 2 Lần Không tăng
15 2 Lần Tăng 2
18 2 Lần Không tăng
20 2 Lần Tăng 1
22 2 Lần Giảm 1
23 2 Lần Tăng 1
26 2 Lần Không tăng
32 2 Lần Tăng 1
40 2 Lần Không tăng
45 2 Lần Không tăng
53 2 Lần Không tăng
55 2 Lần Tăng 1
63 2 Lần Không tăng
67 2 Lần Không tăng
69 2 Lần Không tăng
73 2 Lần Không tăng
76 2 Lần Giảm 1
77 2 Lần Không tăng
92 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

71 5 Lần Không tăng
05 4 Lần Tăng 1
18 4 Lần Không tăng
23 4 Lần Tăng 1
26 4 Lần Không tăng
30 4 Lần Không tăng
45 4 Lần Không tăng
66 4 Lần Không tăng
67 4 Lần Không tăng
77 4 Lần Không tăng
95 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

45 11 Lần Không tăng
71 11 Lần Giảm 1
66 10 Lần Giảm 1
14 9 Lần Không tăng
15 9 Lần Tăng 2
22 9 Lần Không tăng
27 9 Lần Không tăng
09 8 Lần Không tăng
18 8 Lần Không tăng
24 8 Lần Không tăng
32 8 Lần Tăng 2
33 8 Lần Không tăng
43 8 Lần Tăng 1
51 8 Lần Không tăng
53 8 Lần Không tăng
55 8 Lần Tăng 1
56 8 Lần Không tăng
69 8 Lần Không tăng
94 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 3
0 7 Lần 1
9 Lần 1
1 11 Lần 2
10 Lần 3
2 13 Lần 3
10 Lần 6
3 10 Lần 1
8 Lần 1
4 7 Lần 3
8 Lần 0
5 11 Lần 6
9 Lần 2
6 5 Lần 2
10 Lần 0
7 9 Lần 1
6 Lần 3
8 6 Lần 3
10 Lần 5
9 11 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL