XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/10/2023
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA10 |
100N | 98 |
200N | 014 |
400N | 0698 6849 8483 |
1TR | 2062 |
3TR | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 |
10TR | 51489 99615 |
15TR | 92952 |
30TR | 94835 |
2TỶ | 724394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/10/23
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 15 14 | 6 | 66 63 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 89 83 |
4 | 42 44 49 | 9 | 94 98 98 |
Tiền Giang - 01/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 | 2062 8142 2952 | 8483 8163 | 014 4534 0544 4394 | 9615 4835 | 2566 | 98 0698 | 6849 0329 1489 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 01/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
66 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
06
34 lần
80
22 lần
72
19 lần
95
18 lần
90
17 lần
12
15 lần
50
14 lần
53
14 lần
97
14 lần
70
13 lần
24
12 lần
45
11 lần
64
10 lần
71
10 lần
87
10 lần
07
9 lần
20
9 lần
37
9 lần
40
9 lần
79
9 lần
92
9 lần
61
8 lần
65
8 lần
04
7 lần
21
7 lần
22
7 lần
39
7 lần
60
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
29 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
51 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
75 | 2 Lần | ![]() |
|
82 | 2 Lần | ![]() |
|
89 | 2 Lần | ![]() |
|
98 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 11 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
31 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
52 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
94 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100