XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC6 |
100N | 36 |
200N | 924 |
400N | 2778 8634 7879 |
1TR | 9100 |
3TR | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 |
10TR | 34563 22603 |
15TR | 90550 |
30TR | 52819 |
2TỶ | 584004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/06/25
0 | 04 03 00 | 5 | 50 53 |
1 | 19 15 | 6 | 63 63 65 |
2 | 22 24 | 7 | 78 79 |
3 | 34 36 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 |
Tiền Giang - 15/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 0550 | 4322 | 3463 9553 4563 2603 | 924 8634 4004 | 8315 7065 | 36 | 7247 | 2778 | 7879 9989 2819 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 15/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
15 3 Ngày - 3 lần
19 3 Ngày - 3 lần
47 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
65 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
29 lần
23
26 lần
48
26 lần
82
25 lần
40
21 lần
68
20 lần
98
15 lần
99
15 lần
25
13 lần
49
12 lần
59
12 lần
85
12 lần
95
12 lần
01
11 lần
17
11 lần
57
11 lần
71
11 lần
88
11 lần
26
10 lần
35
10 lần
91
10 lần
05
9 lần
07
9 lần
46
9 lần
54
9 lần
72
9 lần
86
9 lần
30
8 lần
61
8 lần
77
8 lần
11
7 lần
16
7 lần
41
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
45 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
53 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 11 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100