XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/12/2023
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA12 |
100N | 14 |
200N | 762 |
400N | 9057 3130 3724 |
1TR | 9850 |
3TR | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 |
10TR | 42857 42938 |
15TR | 35309 |
30TR | 33858 |
2TỶ | 425171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/12/23
0 | 09 | 5 | 58 57 50 57 |
1 | 10 17 14 | 6 | 62 |
2 | 29 24 | 7 | 71 77 |
3 | 38 30 | 8 | 85 |
4 | 47 44 | 9 |
Tiền Giang - 03/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 9850 3210 | 5171 | 762 | 14 3724 6044 | 5085 | 9057 9447 8677 6317 2857 | 2938 3858 | 9729 5309 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
62 4 Ngày - 4 lần
09 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 3 lần
85 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
90
26 lần
70
22 lần
64
19 lần
04
16 lần
36
15 lần
41
15 lần
08
14 lần
86
14 lần
13
13 lần
27
13 lần
43
13 lần
26
11 lần
93
11 lần
25
10 lần
82
10 lần
84
10 lần
88
10 lần
91
10 lần
15
9 lần
35
9 lần
42
9 lần
83
9 lần
01
8 lần
75
8 lần
20
7 lần
31
7 lần
48
7 lần
54
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
71 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 7 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
71 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 11 Lần | ![]() |
|
44 | 11 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
68 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100