XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/03/2023
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC3 |
100N | 64 |
200N | 759 |
400N | 1004 6480 4005 |
1TR | 4018 |
3TR | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 |
10TR | 09104 69309 |
15TR | 92293 |
30TR | 90723 |
2TỶ | 536469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/03/23
0 | 04 09 04 04 05 | 5 | 55 59 |
1 | 18 | 6 | 69 69 65 65 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 33 31 | 8 | 80 |
4 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 | 7831 | 2033 2293 0723 | 64 1004 1304 9104 | 4005 4565 8065 9755 | 4018 | 759 5569 9309 6469 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
32 lần
91
30 lần
08
19 lần
86
17 lần
16
15 lần
13
14 lần
50
14 lần
52
14 lần
72
13 lần
37
12 lần
25
11 lần
74
11 lần
90
10 lần
03
9 lần
19
9 lần
20
9 lần
68
9 lần
82
9 lần
34
8 lần
39
8 lần
54
8 lần
63
8 lần
97
8 lần
07
7 lần
14
7 lần
53
7 lần
87
7 lần
92
7 lần
98
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
69 | 7 Lần | ![]() |
|
17 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
63 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
82 | 10 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
94 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100