XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 12/09/2024
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 70 |
200N | 058 |
400N | 5565 5282 7480 |
1TR | 7103 |
3TR | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
10TR | 75369 36909 |
15TR | 62547 |
30TR | 37814 |
2TỶ | 590097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/09/24
0 | 09 03 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 69 65 |
2 | 21 | 7 | 74 72 70 |
3 | 32 | 8 | 81 82 80 |
4 | 47 41 | 9 | 97 97 |
Bình Thuận - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7480 | 0081 7141 8521 | 5282 1172 2332 | 7103 | 1274 7814 | 5565 | 6597 2547 0097 | 058 | 5369 6909 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 05/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
65 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 4 lần
09 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
31
17 lần
61
17 lần
99
17 lần
16
16 lần
46
15 lần
30
14 lần
45
14 lần
26
13 lần
93
13 lần
20
12 lần
98
12 lần
33
11 lần
13
10 lần
24
10 lần
67
10 lần
51
9 lần
59
9 lần
64
9 lần
66
9 lần
01
8 lần
06
8 lần
36
8 lần
48
8 lần
73
8 lần
87
8 lần
90
8 lần
34
7 lần
35
7 lần
54
7 lần
77
7 lần
84
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
47 | 4 Lần | Tăng 1 | |
15 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
81 | 3 Lần | Tăng 1 | |
85 | 3 Lần | Giảm 1 | |
97 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
15 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Giảm 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
47 | 5 Lần | Tăng 1 | |
97 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 11 Lần | Không tăng | |
00 | 10 Lần | Không tăng | |
21 | 10 Lần | Tăng 1 | |
28 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Tăng 1 | |
06 | 9 Lần | Giảm 2 | |
14 | 9 Lần | Tăng 1 | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
19 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Giảm 1 | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
4 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 8 Lần | 5 | ||
5 Lần | 0 | 5 | 14 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 4 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 7 | 14 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 8 | 5 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100