XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/04/2023
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 89 |
200N | 954 |
400N | 3621 5712 9408 |
1TR | 4886 |
3TR | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
10TR | 16808 90288 |
15TR | 94209 |
30TR | 26449 |
2TỶ | 598430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/03/23
0 | 09 08 08 | 5 | 55 54 |
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 39 32 30 | 8 | 88 86 89 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 8430 | 3621 | 5712 4132 | 0213 | 954 1094 | 0555 | 4886 3866 | 9408 6808 0288 | 89 2239 4209 6449 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/03/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
25 lần
77
25 lần
31
21 lần
75
20 lần
24
17 lần
62
15 lần
69
15 lần
98
15 lần
76
13 lần
97
13 lần
07
12 lần
16
12 lần
51
12 lần
15
11 lần
42
11 lần
03
10 lần
22
10 lần
91
10 lần
06
9 lần
47
9 lần
57
9 lần
82
9 lần
26
7 lần
28
7 lần
58
7 lần
60
7 lần
63
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
21 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
37 | 13 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
21 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100