XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/10/2025
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
| Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
| 100N | 96 |
| 200N | 254 |
| 400N | 8833 2920 1356 |
| 1TR | 9536 |
| 3TR | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
| 10TR | 67038 23844 |
| 15TR | 75766 |
| 30TR | 70817 |
| 2TỶ | 214314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/10/25
| 0 | 5 | 56 54 | |
| 1 | 14 17 | 6 | 66 |
| 2 | 20 | 7 | |
| 3 | 38 34 36 36 33 | 8 | 85 |
| 4 | 44 47 45 44 | 9 | 90 96 |
Bình Thuận - 23/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 0290 | 8833 | 254 5734 4444 3844 4314 | 9085 1345 | 96 1356 9536 0636 5766 | 6047 0817 | 7038 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 23/10/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
66 4 Ngày - 4 lần
54 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 4 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 4 lần
45 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
46
36 lần
09
24 lần
39
14 lần
88
14 lần
25
13 lần
51
13 lần
82
13 lần
11
12 lần
43
12 lần
61
12 lần
63
12 lần
77
12 lần
69
11 lần
04
10 lần
15
10 lần
87
10 lần
99
10 lần
27
9 lần
42
9 lần
49
9 lần
71
9 lần
55
8 lần
23
7 lần
28
7 lần
48
7 lần
52
7 lần
80
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 66 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 29 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 32 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 33 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 44 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 56 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 58 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 96 | 3 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 29 | 6 Lần | Giảm
1 |
|
| 66 | 6 Lần | Tăng
1 |
|
| 58 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 79 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 17 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 32 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 38 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 56 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 62 | 4 Lần | Giảm
1 |
|
| 83 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 86 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 4 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 20 | 10 Lần | Tăng
1 |
|
| 34 | 10 Lần | Tăng
1 |
|
| 66 | 10 Lần | Tăng
1 |
|
| 78 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 94 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 01 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 9 Lần | Tăng
2 |
|
| 52 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 62 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 68 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 79 | 9 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 7 Lần |
3 |
0 | 8 Lần |
2 |
||
| 11 Lần | 0
|
1 | 4 Lần |
1 |
||
| 5 Lần |
1 |
2 | 9 Lần | 0
|
||
| 14 Lần |
6 |
3 | 8 Lần |
2 |
||
| 6 Lần |
3 |
4 | 13 Lần |
6 |
||
| 12 Lần |
1 |
5 | 7 Lần |
5 |
||
| 11 Lần | 0
|
6 | 14 Lần |
1 |
||
| 7 Lần |
1 |
7 | 7 Lần |
4 |
||
| 6 Lần |
3 |
8 | 12 Lần |
2 |
||
| 11 Lần |
4 |
9 | 8 Lần |
1 |
||
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100





Tăng
1
Không tăng
Giảm
1 



