XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 44 |
200N | 217 |
400N | 9009 1167 1353 |
1TR | 3653 |
3TR | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
10TR | 21663 04760 |
15TR | 18672 |
30TR | 40726 |
2TỶ | 029023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/06/22
0 | 01 06 09 | 5 | 53 53 |
1 | 18 15 17 | 6 | 63 60 69 67 |
2 | 23 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 44 43 44 | 9 |
Bình Thuận - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 6701 | 8672 | 1353 3653 5243 1663 9023 | 44 9244 | 3215 | 2306 0726 | 217 1167 | 1318 | 9009 1969 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 23/06/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
51
28 lần
59
22 lần
12
19 lần
65
19 lần
78
16 lần
74
15 lần
99
14 lần
11
13 lần
66
13 lần
73
13 lần
87
13 lần
89
13 lần
25
12 lần
45
12 lần
34
11 lần
42
11 lần
79
11 lần
36
10 lần
57
10 lần
75
10 lần
32
9 lần
39
9 lần
54
9 lần
85
9 lần
52
8 lần
62
8 lần
86
8 lần
16
7 lần
19
7 lần
37
7 lần
40
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
44 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
44 | 14 Lần | ![]() |
|
53 | 13 Lần | ![]() |
|
17 | 11 Lần | ![]() |
|
22 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100