XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/08/2024
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 50 |
200N | 714 |
400N | 9758 7223 9597 |
1TR | 8772 |
3TR | 08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888 |
10TR | 40478 32465 |
15TR | 22937 |
30TR | 43427 |
2TỶ | 023183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/07/24
0 | 5 | 58 50 | |
1 | 19 14 | 6 | 65 |
2 | 27 27 22 23 | 7 | 78 72 |
3 | 37 | 8 | 83 88 |
4 | 49 | 9 | 92 94 97 |
Bình Thuận - 25/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 8772 6822 3092 | 7223 3183 | 714 6094 | 2465 | 9597 8227 2937 3427 | 9758 0888 0478 | 4449 3219 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 5 lần
65 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
33 lần
05
25 lần
18
20 lần
03
16 lần
08
16 lần
25
15 lần
95
13 lần
38
12 lần
42
12 lần
31
11 lần
61
11 lần
69
11 lần
99
11 lần
09
10 lần
16
10 lần
04
9 lần
46
9 lần
30
8 lần
45
8 lần
60
8 lần
26
7 lần
43
7 lần
63
7 lần
80
7 lần
85
7 lần
91
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
84 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
|
89 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 6 Lần | ![]() |
|
22 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
65 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
06 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 11 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
79 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100