XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2023
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 56 |
200N | 866 |
400N | 0378 5186 2573 |
1TR | 6812 |
3TR | 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809 |
10TR | 59456 13097 |
15TR | 70775 |
30TR | 76594 |
2TỶ | 036672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/09/23
0 | 09 | 5 | 56 52 56 |
1 | 16 12 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 72 75 78 73 |
3 | 8 | 81 86 | |
4 | 40 | 9 | 94 97 91 |
Bình Thuận - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 5091 5681 | 6812 2352 6672 | 2573 | 6594 | 0775 | 56 866 5186 6226 9116 9456 | 3097 | 0378 | 9809 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
56 4 Ngày - 6 lần
40 3 Ngày - 3 lần
66 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38
23 lần
50
23 lần
39
20 lần
18
19 lần
48
19 lần
08
17 lần
43
16 lần
11
15 lần
24
11 lần
54
11 lần
05
10 lần
22
10 lần
41
10 lần
70
10 lần
82
10 lần
30
9 lần
49
9 lần
71
9 lần
99
9 lần
45
8 lần
42
7 lần
60
7 lần
63
7 lần
76
7 lần
88
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
56 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
21 | 6 Lần | ![]() |
|
91 | 6 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
53 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100