Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1065 ngày 25/07/2024
12
17
21
25
33
40
39
Giá trị Jackpot 1
182,756,987,850
Giá trị Jackpot 2
9,201,986,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
182,756,987,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 9,201,986,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,433 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,630 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 25/07/2024
173,134,617,600
173,134,617,600
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
25/07/2024 | 12172125334039 |
182,756,987,850 | 9,201,986,500 |
23/07/2024 | 34394042545530 |
173,134,617,600 | 8,132,834,250 |
20/07/2024 | 12183240515328 |
162,187,998,600 | 6,916,543,250 |
18/07/2024 | 10132835404202 |
152,070,473,550 | 5,792,373,800 |
16/07/2024 | 20313436475202 |
143,092,525,800 | 4,794,824,050 |
13/07/2024 | 02121333445234 |
132,641,850,900 | 3,633,637,950 |
11/07/2024 | 01021121222326 |
126,939,109,350 | 4,518,167,100 |
09/07/2024 | 06080928335310 |
119,737,487,100 | 3,717,986,850 |
06/07/2024 | 08101222255552 |
113,275,605,450 | 3,535,609,950 |
04/07/2024 | 10192029344108 |
108,455,115,900 | 3,556,097,400 |
02/07/2024 | 07085052535402 |
103,450,239,300 | 6,940,249,300 |
29/06/2024 | 11153234464847 |
94,939,428,000 | 5,994,603,600 |
27/06/2024 | 07212241434632 |
87,506,345,100 | 5,168,705,500 |
25/06/2024 | 01050913182708 |
80,672,952,450 | 4,409,439,650 |
22/06/2024 | 17253135414236 |
76,722,113,100 | 3,970,457,500 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 147 lần | 02 | 125 lần | 03 | 148 lần |
04 | 120 lần | 05 | 135 lần | 06 | 117 lần |
07 | 118 lần | 08 | 145 lần | 09 | 146 lần |
10 | 130 lần | 11 | 135 lần | 12 | 146 lần |
13 | 134 lần | 14 | 130 lần | 15 | 125 lần |
16 | 121 lần | 17 | 122 lần | 18 | 137 lần |
19 | 134 lần | 20 | 145 lần | 21 | 128 lần |
22 | 153 lần | 23 | 150 lần | 24 | 133 lần |
25 | 127 lần | 26 | 122 lần | 27 | 126 lần |
28 | 122 lần | 29 | 133 lần | 30 | 118 lần |
31 | 138 lần | 32 | 143 lần | 33 | 140 lần |
34 | 148 lần | 35 | 143 lần | 36 | 128 lần |
37 | 116 lần | 38 | 125 lần | 39 | 121 lần |
40 | 145 lần | 41 | 151 lần | 42 | 134 lần |
43 | 149 lần | 44 | 142 lần | 45 | 132 lần |
46 | 143 lần | 47 | 138 lần | 48 | 139 lần |
49 | 144 lần | 50 | 136 lần | 51 | 149 lần |
52 | 144 lần | 53 | 143 lần | 54 | 128 lần |
55 | 136 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
22 | 153 lần | 41 | 151 lần |
23 | 150 lần | 51 | 149 lần |
43 | 149 lần | 03 | 148 lần |
34 | 148 lần | 01 | 147 lần |
09 | 146 lần | 12 | 146 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
03 | 33 lần | 37 | 25 lần |
04 | 24 lần | 24 | 22 lần |
16 | 18 lần | 45 | 18 lần |
14 | 17 lần | 38 | 16 lần |
49 | 15 lần | 05 | 13 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100