Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10

JACKPOT 1 cộng dồn cho kỳ này: 38.923.540.050 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 3.411.051.450 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 3.411.051.450 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - T.Bảy, ngày 17/04/2021
04
15
16
29
42
46
36
Giá trị Jackpot 1
40.777.509.000
Giá trị Jackpot 2
3.617.048.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
40.777.509.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.617.048.000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 565 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11320 | 50.000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
14
27 kỳ
10
25 kỳ
32
22 kỳ
06
21 kỳ
50
21 kỳ
52
21 kỳ
01
20 kỳ
21
19 kỳ
43
16 kỳ
44
16 kỳ
07
15 kỳ
23
15 kỳ
03
14 kỳ
40
14 kỳ
35
12 kỳ
09
11 kỳ
31
11 kỳ
53
11 kỳ
20
9 kỳ
26
9 kỳ
37
9 kỳ
18
7 kỳ
24
7 kỳ
54
7 kỳ
02
6 kỳ
19
6 kỳ
41
6 kỳ
34
5 kỳ
38
5 kỳ
48
5 kỳ
11
4 kỳ
22
4 kỳ
28
4 kỳ
30
4 kỳ
12
3 kỳ
13
3 kỳ
17
3 kỳ
25
2 kỳ
33
2 kỳ
39
2 kỳ
45
2 kỳ
49
2 kỳ
55
2 kỳ
05
1 kỳ
08
1 kỳ
27
1 kỳ
47
1 kỳ
51
1 kỳ
04
0 kỳ
15
0 kỳ
16
0 kỳ
29
0 kỳ
36
0 kỳ
42
0 kỳ
46
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
03
86 lần
20
83 lần
49
83 lần
53
83 lần
12
82 lần
34
82 lần
09
81 lần
35
81 lần
11
80 lần
19
80 lần
22
80 lần
41
79 lần
29
78 lần
31
78 lần
50
78 lần
44
77 lần
51
77 lần
01
76 lần
23
76 lần
32
76 lần
48
75 lần
08
74 lần
18
74 lần
05
73 lần
15
73 lần
24
73 lần
46
73 lần
10
72 lần
52
72 lần
55
72 lần
21
71 lần
40
71 lần
04
70 lần
45
70 lần
54
70 lần
02
69 lần
33
69 lần
36
69 lần
14
68 lần
42
68 lần
47
68 lần
26
67 lần
17
66 lần
16
65 lần
38
63 lần
07
62 lần
13
62 lần
30
61 lần
43
61 lần
25
58 lần
28
58 lần
39
58 lần
06
57 lần
37
57 lần
27
56 lần
|
Tiện ích
Kết quả bóng đá |
Thời tiết |
Giá vàng |
Tỷ giá |
Lịch truyền hình |
Lãi suất ngân hàng |
Tìm đường đi |
Giá chứng khoán |
Lịch vạn niên |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100