Trực tiếp kết quả Power 6/55

JACKPOT 1 cộng dồn cho kỳ này: 65.383.604.850 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 3.000.000.000 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 3.000.000.000 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - T.Ba, ngày 21/03/2023
07
17
31
43
45
49
52
Giá trị Jackpot 1
68.288.184.300
Giá trị Jackpot 2
3.322.731.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
68.288.184.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.322.731.050 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17796 | 50.000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
42
33 kỳ
19
29 kỳ
47
22 kỳ
41
19 kỳ
46
19 kỳ
10
17 kỳ
37
15 kỳ
11
13 kỳ
26
13 kỳ
04
12 kỳ
05
12 kỳ
16
11 kỳ
29
11 kỳ
01
8 kỳ
03
8 kỳ
09
7 kỳ
21
7 kỳ
38
7 kỳ
39
6 kỳ
12
5 kỳ
22
5 kỳ
28
5 kỳ
40
5 kỳ
54
5 kỳ
08
4 kỳ
13
4 kỳ
25
4 kỳ
30
4 kỳ
44
4 kỳ
14
3 kỳ
15
3 kỳ
20
3 kỳ
27
3 kỳ
35
3 kỳ
02
2 kỳ
06
2 kỳ
23
2 kỳ
34
2 kỳ
48
2 kỳ
50
2 kỳ
55
2 kỳ
18
1 kỳ
24
1 kỳ
32
1 kỳ
33
1 kỳ
36
1 kỳ
51
1 kỳ
53
1 kỳ
07
0 kỳ
17
0 kỳ
31
0 kỳ
43
0 kỳ
45
0 kỳ
49
0 kỳ
52
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
22
126 lần
03
125 lần
41
124 lần
09
121 lần
53
119 lần
05
118 lần
31
118 lần
51
118 lần
20
117 lần
23
117 lần
12
116 lần
43
116 lần
44
116 lần
49
116 lần
08
115 lần
11
115 lần
29
115 lần
32
115 lần
48
115 lần
19
114 lần
35
113 lần
01
112 lần
24
112 lần
34
112 lần
46
112 lần
18
111 lần
33
110 lần
50
110 lần
52
109 lần
15
108 lần
55
108 lần
40
107 lần
42
107 lần
45
107 lần
14
106 lần
21
104 lần
02
102 lần
17
102 lần
30
102 lần
47
102 lần
10
101 lần
16
99 lần
25
99 lần
27
99 lần
04
98 lần
26
98 lần
36
98 lần
54
98 lần
06
96 lần
38
96 lần
13
95 lần
28
94 lần
37
93 lần
07
91 lần
39
90 lần
|
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100