Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1164 ngày 15/03/2025
01
34
39
40
42
50
25
Giá trị Jackpot 1
133,643,776,800
Giá trị Jackpot 2
5,874,504,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
133,643,776,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,874,504,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,091 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,789 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 15/03/2025
123,635,113,500
123,635,113,500
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
15/03/2025 | 01343940425025 |
133,643,776,800 | 5,874,504,300 |
13/03/2025 | 07132143525317 |
123,635,113,500 | 4,762,430,600 |
11/03/2025 | 01161830314434 |
115,151,239,200 | 3,819,777,900 |
08/03/2025 | 10384143454808 |
107,773,238,100 | 3,676,491,050 |
06/03/2025 | 05102126435115 |
101,684,818,650 | 3,571,245,300 |
04/03/2025 | 05142743455347 |
96,543,610,950 | 3,612,034,450 |
01/03/2025 | 15173437394541 |
91,035,300,900 | 4,233,402,450 |
27/02/2025 | 05092131435311 |
84,093,740,850 | 3,462,118,000 |
25/02/2025 | 01071124293048 |
79,934,678,850 | 4,061,657,400 |
22/02/2025 | 01020722234650 |
77,102,412,150 | 3,746,961,100 |
20/02/2025 | 13172027365447 |
74,036,618,400 | 3,406,317,350 |
18/02/2025 | 12133038404742 |
70,379,762,250 | 8,683,209,000 |
15/02/2025 | 22373847515531 |
66,365,326,200 | 8,237,160,550 |
13/02/2025 | 02082326424707 |
62,674,223,700 | 7,827,038,050 |
11/02/2025 | 01091821354044 |
59,319,380,550 | 7,454,277,700 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 162 lần | 02 | 135 lần | 03 | 157 lần |
04 | 129 lần | 05 | 148 lần | 06 | 126 lần |
07 | 128 lần | 08 | 156 lần | 09 | 160 lần |
10 | 141 lần | 11 | 155 lần | 12 | 155 lần |
13 | 141 lần | 14 | 142 lần | 15 | 134 lần |
16 | 137 lần | 17 | 136 lần | 18 | 151 lần |
19 | 143 lần | 20 | 159 lần | 21 | 142 lần |
22 | 170 lần | 23 | 161 lần | 24 | 145 lần |
25 | 136 lần | 26 | 136 lần | 27 | 134 lần |
28 | 130 lần | 29 | 152 lần | 30 | 128 lần |
31 | 155 lần | 32 | 153 lần | 33 | 149 lần |
34 | 165 lần | 35 | 150 lần | 36 | 137 lần |
37 | 132 lần | 38 | 142 lần | 39 | 140 lần |
40 | 161 lần | 41 | 170 lần | 42 | 147 lần |
43 | 164 lần | 44 | 151 lần | 45 | 144 lần |
46 | 156 lần | 47 | 151 lần | 48 | 157 lần |
49 | 152 lần | 50 | 147 lần | 51 | 172 lần |
52 | 152 lần | 53 | 157 lần | 54 | 141 lần |
55 | 146 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
51 | 172 lần | 41 | 170 lần |
22 | 170 lần | 34 | 165 lần |
43 | 164 lần | 01 | 162 lần |
40 | 161 lần | 23 | 161 lần |
09 | 160 lần | 20 | 159 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
32 | 34 lần | 06 | 32 lần |
04 | 28 lần | 33 | 25 lần |
03 | 23 lần | 19 | 16 lần |
28 | 15 lần | 49 | 15 lần |
35 | 14 lần | 55 | 12 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100