Trực tiếp kết quả Power 6/55
Trực tiếp Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1204 ngày 17/06/2025
07
13
18
22
32
44
43
Giá trị Jackpot 1
243,233,929,650
Giá trị Jackpot 2
4,049,570,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
243,233,929,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,049,570,550 |
Giải nhất | 5 số | 49 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,366 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 47,122 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Jackpot Power 6/55 kỳ trước 17/06/2025
233,787,794,700
233,787,794,700
Thống kê kết quả Power 6/55 trong 15 kỳ gần nhất
Ngày | Kết Quả | Jackpot | Jackpot 2 |
---|---|---|---|
17/06/2025 | 07131822324443 |
243,233,929,650 | 4,049,570,550 |
14/06/2025 | 11122226414724 |
233,787,794,700 | 4,016,933,450 |
12/06/2025 | 06081618344417 |
224,635,393,650 | 3,939,031,900 |
10/06/2025 | 03062129404137 |
216,184,106,550 | 9,971,368,850 |
07/06/2025 | 12172146485245 |
202,986,697,350 | 8,504,990,050 |
05/06/2025 | 14213337464934 |
191,760,348,000 | 7,257,617,900 |
03/06/2025 | 02111416273851 |
180,795,936,450 | 6,039,349,950 |
31/05/2025 | 06244145495508 |
170,827,938,300 | 4,931,794,600 |
29/05/2025 | 09374245465014 |
160,738,006,800 | 3,810,691,100 |
27/05/2025 | 04121819444842 |
153,441,786,900 | 3,736,426,100 |
24/05/2025 | 19202730455515 |
146,813,952,000 | 3,699,351,550 |
22/05/2025 | 03091441475522 |
140,519,788,050 | 3,723,677,200 |
20/05/2025 | 19274445475215 |
134,006,693,250 | 7,959,147,050 |
17/05/2025 | 02072629415043 |
124,379,568,750 | 6,889,466,550 |
15/05/2025 | 06091344495447 |
115,812,032,250 | 5,937,518,050 |
Thống kê bộ số Power 6/55
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|---|---|
01 | 164 lần | 02 | 140 lần | 03 | 164 lần |
04 | 131 lần | 05 | 150 lần | 06 | 130 lần |
07 | 133 lần | 08 | 161 lần | 09 | 164 lần |
10 | 143 lần | 11 | 159 lần | 12 | 159 lần |
13 | 147 lần | 14 | 153 lần | 15 | 143 lần |
16 | 142 lần | 17 | 141 lần | 18 | 155 lần |
19 | 151 lần | 20 | 162 lần | 21 | 149 lần |
22 | 173 lần | 23 | 167 lần | 24 | 153 lần |
25 | 139 lần | 26 | 141 lần | 27 | 139 lần |
28 | 134 lần | 29 | 161 lần | 30 | 133 lần |
31 | 157 lần | 32 | 158 lần | 33 | 152 lần |
34 | 170 lần | 35 | 151 lần | 36 | 140 lần |
37 | 140 lần | 38 | 145 lần | 39 | 146 lần |
40 | 166 lần | 41 | 183 lần | 42 | 157 lần |
43 | 170 lần | 44 | 157 lần | 45 | 150 lần |
46 | 159 lần | 47 | 158 lần | 48 | 162 lần |
49 | 157 lần | 50 | 154 lần | 51 | 175 lần |
52 | 157 lần | 53 | 159 lần | 54 | 144 lần |
55 | 152 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
41 | 183 lần | 51 | 175 lần |
22 | 173 lần | 43 | 170 lần |
34 | 170 lần | 23 | 167 lần |
40 | 166 lần | 01 | 164 lần |
03 | 164 lần | 09 | 164 lần |
Thống kê 10 bộ số Power 6/55 lâu xuất hiện nhất
Bộ số | Số lần ra | Bộ số | Số lần ra |
---|---|---|---|
35 | 36 lần | 53 | 30 lần |
36 | 29 lần | 10 | 24 lần |
01 | 23 lần | 31 | 22 lần |
23 | 21 lần | 05 | 18 lần |
25 | 18 lần | 28 | 16 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/06/2025

Thống kê XSMB 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/06/2025

Thống kê XSMT 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/06/2025

Thống kê XSMN 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/06/2025

Thống kê XSMB 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100