Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10

JACKPOT 1 cộng dồn cho kỳ này: 38.752.446.450 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 4.132.773.950 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 4.132.773.950 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - T.Năm, ngày 21/01/2021
09
20
22
31
47
52
18
Giá trị Jackpot 1
40.652.627.700
Giá trị Jackpot 2
4.343.905.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
40.652.627.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.343.905.200 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 530 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11531 | 50.000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
55
49 kỳ
21
36 kỳ
39
31 kỳ
06
22 kỳ
12
22 kỳ
30
20 kỳ
36
17 kỳ
40
15 kỳ
14
14 kỳ
03
13 kỳ
16
13 kỳ
33
11 kỳ
08
10 kỳ
17
10 kỳ
41
10 kỳ
02
9 kỳ
27
9 kỳ
37
9 kỳ
26
8 kỳ
45
8 kỳ
54
7 kỳ
07
6 kỳ
11
6 kỳ
38
6 kỳ
51
6 kỳ
10
5 kỳ
24
5 kỳ
19
4 kỳ
23
4 kỳ
34
4 kỳ
35
4 kỳ
01
3 kỳ
04
3 kỳ
42
3 kỳ
46
3 kỳ
50
3 kỳ
13
2 kỳ
15
2 kỳ
28
2 kỳ
29
2 kỳ
32
2 kỳ
44
2 kỳ
49
2 kỳ
05
1 kỳ
25
1 kỳ
43
1 kỳ
48
1 kỳ
53
1 kỳ
09
0 kỳ
18
0 kỳ
20
0 kỳ
22
0 kỳ
31
0 kỳ
47
0 kỳ
52
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
03
83 lần
49
79 lần
53
79 lần
09
77 lần
12
77 lần
35
77 lần
20
76 lần
50
75 lần
11
74 lần
22
74 lần
41
74 lần
01
73 lần
19
73 lần
44
73 lần
48
73 lần
29
72 lần
31
72 lần
32
72 lần
34
72 lần
08
71 lần
23
71 lần
51
71 lần
52
71 lần
10
70 lần
15
70 lần
18
69 lần
05
68 lần
14
67 lần
24
67 lần
40
67 lần
46
67 lần
21
66 lần
55
66 lần
26
65 lần
54
65 lần
33
64 lần
42
64 lần
45
63 lần
02
62 lần
04
62 lần
36
62 lần
47
62 lần
07
59 lần
17
59 lần
38
59 lần
43
59 lần
16
58 lần
13
57 lần
30
57 lần
28
56 lần
37
56 lần
25
55 lần
06
54 lần
39
53 lần
27
52 lần
|
Tiện ích
Kết quả bóng đá |
Thời tiết |
Giá vàng |
Tỷ giá |
Lịch truyền hình |
Lãi suất ngân hàng |
Tìm đường đi |
Giá chứng khoán |
Lịch vạn niên |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100