Trực tiếp kết quả Power 6/55

JACKPOT 1 cộng dồn cho kỳ này: 64.650.236.700 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 4.358.548.600 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 4.358.548.600 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - T.Năm, ngày 21/09/2023
16
26
33
34
41
43
53
Giá trị Jackpot 1
67.899.735.300
Giá trị Jackpot 2
4.719.604.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số |
0
|
67.899.735.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.719.604.000 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 676 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13877 | 50.000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ)
21
53 kỳ
30
30 kỳ
11
24 kỳ
18
22 kỳ
14
18 kỳ
07
14 kỳ
09
14 kỳ
03
13 kỳ
05
11 kỳ
24
11 kỳ
38
11 kỳ
47
11 kỳ
08
10 kỳ
12
8 kỳ
15
8 kỳ
44
8 kỳ
46
8 kỳ
02
7 kỳ
19
7 kỳ
48
7 kỳ
01
6 kỳ
04
6 kỳ
36
6 kỳ
13
5 kỳ
37
5 kỳ
49
5 kỳ
28
4 kỳ
31
4 kỳ
32
4 kỳ
39
4 kỳ
06
3 kỳ
10
3 kỳ
20
3 kỳ
22
3 kỳ
50
3 kỳ
25
2 kỳ
27
2 kỳ
42
2 kỳ
45
2 kỳ
54
2 kỳ
55
2 kỳ
17
1 kỳ
23
1 kỳ
29
1 kỳ
35
1 kỳ
40
1 kỳ
51
1 kỳ
52
1 kỳ
16
0 kỳ
26
0 kỳ
33
0 kỳ
34
0 kỳ
41
0 kỳ
43
0 kỳ
53
0 kỳ
|
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ)
22
137 lần
41
137 lần
03
134 lần
23
132 lần
51
132 lần
09
128 lần
43
128 lần
53
128 lần
34
127 lần
12
126 lần
32
126 lần
44
126 lần
49
126 lần
05
125 lần
11
125 lần
31
125 lần
35
125 lần
40
125 lần
01
124 lần
08
123 lần
20
123 lần
33
123 lần
46
123 lần
48
123 lần
50
123 lần
29
122 lần
19
121 lần
24
121 lần
18
120 lần
45
120 lần
52
119 lần
42
118 lần
14
117 lần
55
116 lần
47
115 lần
15
113 lần
10
111 lần
25
111 lần
36
111 lần
02
110 lần
54
110 lần
16
109 lần
21
109 lần
17
108 lần
27
108 lần
30
108 lần
04
107 lần
13
107 lần
28
107 lần
26
105 lần
06
104 lần
38
104 lần
39
104 lần
07
102 lần
37
99 lần
|
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100