XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/02/2025
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T2 |
100N | 17 |
200N | 028 |
400N | 9160 6135 4045 |
1TR | 7875 |
3TR | 63798 01192 44356 11382 74703 83959 21491 |
10TR | 72192 00053 |
15TR | 21735 |
30TR | 48972 |
2TỶ | 495172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 08/02/25
0 | 03 | 5 | 53 56 59 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 72 72 75 |
3 | 35 35 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 92 98 92 91 |
Hậu Giang - 08/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 1491 | 1192 1382 2192 8972 5172 | 4703 0053 | 6135 4045 7875 1735 | 4356 | 17 | 028 3798 | 3959 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 08/02/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 3 lần
17 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 4 lần
45 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 4 lần
75 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
24 lần
10
22 lần
74
22 lần
99
18 lần
78
17 lần
07
15 lần
26
15 lần
32
15 lần
30
14 lần
02
12 lần
52
12 lần
68
11 lần
05
10 lần
44
10 lần
81
10 lần
51
9 lần
00
8 lần
21
8 lần
43
8 lần
96
8 lần
13
7 lần
65
7 lần
70
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
45 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
77 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
|
98 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 6 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
93 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/02/2025

Thống kê XSMT 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/02/2025

Thống kê XSMN 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/02/2025

Thống kê XSMT 08/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/02/2025

Thống kê XSMN 08/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100