XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/09/2025
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T9 |
100N | 98 |
200N | 845 |
400N | 6165 6401 3305 |
1TR | 1852 |
3TR | 42130 15607 71845 71650 52876 53614 21310 |
10TR | 89980 84436 |
15TR | 59425 |
30TR | 02139 |
2TỶ | 367958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 13/09/25
0 | 07 01 05 | 5 | 58 50 52 |
1 | 14 10 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 39 36 30 | 8 | 80 |
4 | 45 45 | 9 | 98 |
Hậu Giang - 13/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 1650 1310 9980 | 6401 | 1852 | 3614 | 845 6165 3305 1845 9425 | 2876 4436 | 5607 | 98 7958 | 2139 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
25 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 4 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86
24 lần
32
22 lần
11
21 lần
84
20 lần
28
19 lần
29
19 lần
78
19 lần
85
18 lần
19
16 lần
38
16 lần
23
14 lần
66
14 lần
04
13 lần
81
13 lần
95
12 lần
97
12 lần
20
11 lần
67
11 lần
27
10 lần
34
10 lần
88
10 lần
92
10 lần
12
9 lần
35
9 lần
48
9 lần
82
9 lần
41
8 lần
79
8 lần
93
8 lần
46
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 6 Lần | ![]() |
|
43 | 6 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 12 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/09/2025

Thống kê XSMB 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/09/2025

Thống kê XSMT 14/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/09/2025

Thống kê XSMN 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/09/2025

Thống kê XSMB 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100