Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/02/2021
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T2 |
100N | 75 |
200N | 421 |
400N | 6233 6102 4707 |
1TR | 9705 |
3TR | 03656 74184 51530 95740 81083 43517 39129 |
10TR | 80419 00316 |
15TR | 48324 |
30TR | 66583 |
2TỶ | 788316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 20/02/21
0 | 05 02 07 | 5 | 56 |
1 | 16 19 16 17 | 6 | |
2 | 24 29 21 | 7 | 75 |
3 | 30 33 | 8 | 83 84 83 |
4 | 40 | 9 |
Hậu Giang - 20/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 5740 | 421 | 6102 | 6233 1083 6583 | 4184 8324 | 75 9705 | 3656 0316 8316 | 4707 3517 | 9129 0419 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 20/02/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
75 3 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
27
47 lần
22
29 lần
57
23 lần
31
21 lần
81
21 lần
70
19 lần
03
15 lần
69
15 lần
50
14 lần
00
13 lần
58
13 lần
82
13 lần
43
12 lần
67
12 lần
23
11 lần
37
11 lần
79
11 lần
18
10 lần
54
10 lần
80
10 lần
15
9 lần
96
9 lần
12
8 lần
13
8 lần
66
8 lần
98
8 lần
35
7 lần
46
7 lần
71
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 5 Lần | ![]() |
|
48 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
01 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
19 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
89 | 2 Lần | ![]() |
|
90 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
|
95 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
48 | 6 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
77 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100