XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/06/2025
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T6 |
100N | 51 |
200N | 294 |
400N | 5740 9159 0550 |
1TR | 6014 |
3TR | 02606 88571 71845 88702 53781 81404 67108 |
10TR | 24604 67920 |
15TR | 76700 |
30TR | 09627 |
2TỶ | 774967 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 14/06/25
0 | 00 04 06 02 04 08 | 5 | 59 50 51 |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 27 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 40 | 9 | 94 |
Hậu Giang - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 0550 7920 6700 | 51 8571 3781 | 8702 | 294 6014 1404 4604 | 1845 | 2606 | 9627 4967 | 7108 | 9159 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
71 4 Ngày - 4 lần
14 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52
30 lần
36
24 lần
15
23 lần
88
19 lần
65
14 lần
93
14 lần
31
12 lần
49
12 lần
42
11 lần
86
11 lần
99
11 lần
13
10 lần
43
10 lần
60
10 lần
17
9 lần
32
9 lần
61
9 lần
11
8 lần
12
8 lần
54
8 lần
56
8 lần
76
8 lần
95
8 lần
96
8 lần
44
7 lần
62
7 lần
69
7 lần
72
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
82 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 10 Lần | ![]() |
|
55 | 10 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100