XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2025
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 53 |
200N | 262 |
400N | 7384 5069 8504 |
1TR | 8514 |
3TR | 94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
10TR | 41078 54567 |
15TR | 50714 |
30TR | 75726 |
2TỶ | 902118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 26/04/25
0 | 04 | 5 | 55 53 |
1 | 18 14 14 | 6 | 67 69 62 |
2 | 26 28 | 7 | 78 72 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 44 | 9 | 98 |
Hậu Giang - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
262 6772 | 53 | 7384 8504 8514 0744 0714 | 4055 | 5726 | 0077 4567 | 3348 0498 3828 1078 2118 | 5069 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
04 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 4 lần
18 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
74
33 lần
30
25 lần
02
23 lần
52
23 lần
05
21 lần
36
17 lần
15
16 lần
34
16 lần
19
15 lần
64
15 lần
20
14 lần
29
14 lần
90
14 lần
23
13 lần
66
13 lần
47
12 lần
88
12 lần
45
11 lần
06
10 lần
41
10 lần
58
10 lần
03
9 lần
75
9 lần
92
9 lần
37
8 lần
57
8 lần
79
8 lần
65
7 lần
91
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
35 | 6 Lần | ![]() |
|
89 | 6 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
84 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | ![]() |
|
77 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 10 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
93 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100