XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/05/2025
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T5 |
100N | 39 |
200N | 466 |
400N | 6037 9155 0685 |
1TR | 5305 |
3TR | 47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
10TR | 70920 59739 |
15TR | 62220 |
30TR | 01225 |
2TỶ | 403335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 10/05/25
0 | 09 05 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 20 20 26 | 7 | |
3 | 35 39 37 39 | 8 | 87 85 |
4 | 48 | 9 | 98 90 |
Hậu Giang - 10/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 0920 2220 | 9155 0685 5305 1225 3335 | 466 6826 | 6037 2587 | 7558 9048 0398 | 39 8509 9739 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
66 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 4 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 4 lần
48 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
25 lần
52
25 lần
36
19 lần
15
18 lần
34
18 lần
19
17 lần
47
14 lần
88
14 lần
45
13 lần
06
12 lần
41
12 lần
03
11 lần
75
11 lần
57
10 lần
79
10 lần
65
9 lần
91
9 lần
93
9 lần
59
8 lần
71
8 lần
81
8 lần
21
7 lần
31
7 lần
49
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
51 | 2 Lần | ![]() |
|
55 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
82 | 2 Lần | ![]() |
|
98 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 6 Lần | ![]() |
|
35 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
35 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 10 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
93 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
87 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 3 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/05/2025

Thống kê XSMB 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/05/2025

Thống kê XSMT 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/05/2025

Thống kê XSMN 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/05/2025

Thống kê XSMB 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100