XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/02/2025
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T2 |
100N | 33 |
200N | 427 |
400N | 0324 5358 5078 |
1TR | 0708 |
3TR | 30846 34765 37604 98039 10438 10925 37141 |
10TR | 79309 18224 |
15TR | 25455 |
30TR | 57306 |
2TỶ | 526065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 15/02/25
0 | 06 09 04 08 | 5 | 55 58 |
1 | 6 | 65 65 | |
2 | 24 25 24 27 | 7 | 78 |
3 | 39 38 33 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 |
Hậu Giang - 15/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7141 | 33 | 0324 7604 8224 | 4765 0925 5455 6065 | 0846 7306 | 427 | 5358 5078 0708 0438 | 8039 9309 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 15/02/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
04 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
25 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
23 lần
74
23 lần
99
19 lần
07
16 lần
26
16 lần
32
16 lần
30
15 lần
02
13 lần
52
13 lần
68
12 lần
05
11 lần
44
11 lần
81
11 lần
51
10 lần
00
9 lần
21
9 lần
43
9 lần
96
9 lần
13
8 lần
70
8 lần
79
8 lần
36
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
92 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
25 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
55 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
98 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
93 | 11 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/02/2025

Thống kê XSMT 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100