XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/02/2023
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T2 |
100N | 39 |
200N | 053 |
400N | 1556 1680 8578 |
1TR | 9328 |
3TR | 94162 96983 32480 45417 97742 85092 56394 |
10TR | 31593 98620 |
15TR | 17647 |
30TR | 03761 |
2TỶ | 698205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 04/02/23
0 | 05 | 5 | 56 53 |
1 | 17 | 6 | 61 62 |
2 | 20 28 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 83 80 80 |
4 | 47 42 | 9 | 93 92 94 |
Hậu Giang - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 2480 8620 | 3761 | 4162 7742 5092 | 053 6983 1593 | 6394 | 8205 | 1556 | 5417 7647 | 8578 9328 | 39 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/02/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
27 lần
77
22 lần
76
20 lần
91
19 lần
36
17 lần
82
17 lần
08
16 lần
18
14 lần
74
14 lần
81
13 lần
12
12 lần
27
12 lần
48
12 lần
23
11 lần
79
11 lần
26
10 lần
51
10 lần
11
9 lần
73
9 lần
84
9 lần
86
9 lần
14
8 lần
45
8 lần
57
8 lần
58
8 lần
65
8 lần
72
8 lần
15
7 lần
67
7 lần
90
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
94 | 13 Lần | ![]() |
|
42 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100