Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ số Điện Toán
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max 3D
Kỳ quay thưởng Thứ sáu, ngày 22/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
747 385
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
716 586 212 932
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
842 396 886 376 681 215
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
732 892 964 742 601 329 532 326
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 213 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 188 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 339 | ||
Giải bảy - 40K | 3690 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kỳ quay thưởng Thứ tư, ngày 20/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
070 990
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
979 533 718 984
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
359 369 746 918 123 824
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
909 778 019 014 000 982 434 213
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 92 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 211 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 204 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 29 | ||
Giải sáu - 150K | 263 | ||
Giải bảy - 40K | 3408 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kỳ quay thưởng Thứ hai, ngày 18/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
517 800
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
294 134 107 286
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
084 324 402 857 444 250
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
153 300 814 005 371 740 946 629
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 47 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 130 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 140 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 186 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 401 | ||
Giải bảy - 40K | 4017 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kỳ quay thưởng Thứ sáu, ngày 15/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
677 624
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
651 595 933 790
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
366 494 611 530 027 854
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
257 530 624 210 269 695 701 287
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 119 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 181 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 47 | ||
Giải sáu - 150K | 264 | ||
Giải bảy - 40K | 3202 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kỳ quay thưởng Thứ tư, ngày 13/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
289 734
|
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
972 438 906 088
|
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
570 094 836 653 483 680
|
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
913 766 019 018 505 057 982 980
|
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 131 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 222 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 29 | ||
Giải sáu - 150K | 387 | ||
Giải bảy - 40K | 3239 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100