Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4-3-10-14-12-13GL 57457 |
G.Nhất | 45535 |
G.Nhì | 51484 31610 |
G.Ba | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.Tư | 7998 9998 4853 6521 |
G.Năm | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.Sáu | 265 284 051 |
G.Bảy | 48 77 74 01 |
Bắc Ninh - 11/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 6521 2731 051 01 | 7982 0132 | 4083 0543 4853 | 1484 2354 284 74 | 5535 2385 265 | 6356 3806 | 2047 77 7457 | 7998 9998 48 | 2749 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-2-6-7-11-10GT 37921 |
G.Nhất | 32098 |
G.Nhì | 76169 10479 |
G.Ba | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
G.Tư | 8480 7522 2956 7471 |
G.Năm | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
G.Sáu | 831 694 705 |
G.Bảy | 22 51 71 55 |
Bắc Ninh - 04/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 8480 4640 | 7471 3891 831 51 71 7921 | 7522 22 | 8723 | 0664 694 | 5955 0025 705 55 | 2956 1456 | 9697 | 2098 | 6169 0479 7169 5289 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2-12-5-15-6-4FB 27634 |
G.Nhất | 95953 |
G.Nhì | 63828 88926 |
G.Ba | 10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
G.Tư | 3203 3000 8254 8382 |
G.Năm | 4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
G.Sáu | 984 873 568 |
G.Bảy | 52 33 98 37 |
Bắc Ninh - 28/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 3000 | 6622 1822 8382 52 | 5953 3203 8003 873 33 | 8254 984 7634 | 2375 6955 | 8926 5416 | 4937 37 | 3828 4558 0358 568 98 | 4169 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13-6-8-1-2-9FL 01318 |
G.Nhất | 91175 |
G.Nhì | 91903 88486 |
G.Ba | 69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
G.Tư | 7050 9666 8469 9034 |
G.Năm | 6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
G.Sáu | 716 079 746 |
G.Bảy | 12 75 56 84 |
Bắc Ninh - 21/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 | 0501 | 4382 12 | 1903 | 9034 84 | 1175 9815 5785 75 | 8486 1506 1116 9666 2496 716 746 56 | 8507 | 6158 8378 1318 | 8469 0209 7099 079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-15-2-8-14-4FT 70130 |
G.Nhất | 95232 |
G.Nhì | 64491 09749 |
G.Ba | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G.Tư | 4736 6566 8937 1046 |
G.Năm | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G.Sáu | 661 962 541 |
G.Bảy | 80 76 18 09 |
Bắc Ninh - 14/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 80 0130 | 4491 3211 661 541 | 5232 962 | 2834 | 5755 1645 | 2166 4736 4736 6566 1046 6176 5886 76 | 8937 | 8258 6988 18 | 9749 4289 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5-7-13-12-6-3EB 45794 |
G.Nhất | 90210 |
G.Nhì | 83637 57560 |
G.Ba | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
G.Tư | 2979 0836 2110 6698 |
G.Năm | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
G.Sáu | 258 933 342 |
G.Bảy | 37 80 49 11 |
Bắc Ninh - 07/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 7560 0330 8990 1140 2110 80 | 9301 11 | 5062 342 | 933 | 5794 | 4145 0145 | 0836 6346 | 3637 9377 8707 37 | 6698 2218 258 | 4759 2979 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7-13-5-3-14-4EL 53078 |
G.Nhất | 38822 |
G.Nhì | 93316 70828 |
G.Ba | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
G.Tư | 6822 2507 6624 1906 |
G.Năm | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
G.Sáu | 886 921 159 |
G.Bảy | 75 27 38 35 |
Bắc Ninh - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 9800 0450 | 1191 921 | 8822 6822 | 6624 | 3965 0685 75 35 | 3316 1906 886 | 2507 4777 0417 27 | 0828 0028 1948 38 3078 | 4899 4549 159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/06/2025

Thống kê XSMB 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/06/2025

Thống kê XSMT 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/06/2025

Thống kê XSMN 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/06/2025

Thống kê XSMB 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep