In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 06:18:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
34
49
200N
197
438
516
400N
5567
5454
4818
4938
2488
7733
2552
6620
9737
1TR
2994
9846
5101
3TR
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
10TR
84726
23878
50307
10258
24496
83458
15TR
38963
32011
64709
30TR
30935
29043
86391
2TỶ
849263
596178
399171
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
49
60
200N
908
674
828
400N
7910
8998
3137
2728
0843
1778
1179
5423
4397
1TR
1238
7713
9284
3TR
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
10TR
23496
41802
31649
14663
41467
62463
15TR
08092
11338
29628
30TR
87093
88523
90792
2TỶ
950417
868014
715054
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
23
69
31
200N
416
308
560
400N
9656
3120
1715
3399
0224
1731
2444
5640
2598
1TR
8933
4433
8898
3TR
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
10TR
00050
51940
08782
99723
50511
98391
15TR
74210
13684
87609
30TR
39084
70033
10422
2TỶ
525120
856748
096454
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
35
56
200N
931
413
112
400N
6197
7105
0980
6397
5377
9417
2606
0875
8748
1TR
0249
3370
5754
3TR
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
10TR
65658
11286
27120
55471
87845
42780
15TR
34325
65286
89599
30TR
25964
69386
20810
2TỶ
070593
839446
365867
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
73
79
200N
630
674
028
400N
8835
0891
2350
5510
6443
5118
7457
5378
5835
1TR
3678
1845
2588
3TR
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
10TR
41718
67094
58043
26611
05889
84899
15TR
61133
49120
13994
30TR
24562
97325
08289
2TỶ
159648
642858
941018
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
79
09
69
200N
898
710
154
400N
2034
4096
7336
4481
8399
9488
6265
7134
8717
1TR
9783
5227
7557
3TR
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
10TR
96659
68741
51909
79610
64112
12067
15TR
82442
63604
56721
30TR
69623
21935
05949
2TỶ
642864
385355
672489
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
25
78
200N
225
482
315
400N
9092
2141
3486
0373
8587
5242
0371
7934
7628
1TR
1539
0628
7144
3TR
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
10TR
53521
20317
53394
42111
84046
90781
15TR
47581
12754
10852
30TR
99299
60228
35387
2TỶ
348464
185911
839421
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL