In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 03:58:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
74
09
200N
031
929
204
400N
6295
0370
5495
6817
3623
1188
9203
7859
3137
1TR
7995
9558
0520
3TR
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
10TR
98401
16607
33281
56422
64512
80048
15TR
28494
89354
00272
30TR
94133
71884
80337
2TỶ
157145
505484
729702
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
36
05
200N
255
779
532
400N
5706
3539
9991
8115
5403
5520
3579
4377
7636
1TR
8686
1580
1265
3TR
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
10TR
55150
13209
77160
18530
18651
12157
15TR
18491
03804
40627
30TR
52625
70675
61106
2TỶ
314822
791366
178794
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
34
01
200N
175
050
257
400N
8778
7355
5064
8234
3180
1952
2533
5642
4895
1TR
0189
3291
4101
3TR
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
10TR
16874
26723
34481
41596
26455
73172
15TR
14942
61100
22600
30TR
84659
73907
87853
2TỶ
311461
289636
472062
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
34
77
200N
379
866
500
400N
1960
8963
8358
6291
4304
9178
2612
4454
3744
1TR
5402
7197
3323
3TR
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
10TR
74946
41296
29808
72494
47604
38303
15TR
75993
39941
99440
30TR
70721
93366
33585
2TỶ
298865
370192
610446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
05
73
200N
386
319
821
400N
1835
6525
9051
5171
8005
9383
4549
9312
6725
1TR
7224
1686
5277
3TR
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
10TR
85011
89262
49366
80271
28639
36585
15TR
79817
18623
88629
30TR
19154
94577
85147
2TỶ
654719
272973
064540
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
29
52
200N
576
047
314
400N
1433
6001
6879
6271
5994
1644
9206
7289
9649
1TR
5000
1298
0768
3TR
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
10TR
65624
55394
12953
35723
13299
71322
15TR
77601
22728
38491
30TR
50170
20295
97281
2TỶ
586782
367590
933246
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
51
61
200N
637
860
648
400N
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
1TR
4977
3844
6762
3TR
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
10TR
40603
00203
97440
57798
35943
54882
15TR
43959
24188
42790
30TR
43986
31252
91795
2TỶ
079588
458760
965350
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL